Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

23.20
0.20
(0.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,223,3601,530,9931,195,9751,771,3931,275,6691,331,9061,234,2991,642,9141,440,0971,428,0771,073,9351,083,0511,083,0511,288,8251,011,4221,524,5201,281,6021,206,0321,329,6791,596,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,6751,7871,1365,8674,82911,0175,1666,8379,32614,15514,2019,0799,0795,0446,8086,4182038,4717,88013,803
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,219,6851,529,2061,194,8391,765,5261,270,8401,320,8881,229,1331,636,0771,430,7721,413,9231,059,7331,073,9731,073,9731,283,7811,004,6141,518,1021,281,3991,197,5611,321,7991,582,435
4. Giá vốn hàng bán1,090,5851,375,3851,040,5661,604,8801,110,4131,182,2701,092,2011,475,2351,287,3711,284,862947,449966,636966,6361,166,564907,0851,355,6271,163,3831,077,7331,204,2441,432,591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)129,100153,821154,273160,646160,427138,618136,933160,843143,400129,061112,284107,336107,336117,21797,529162,475118,016119,828117,554149,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính33,369157,15529,35477,97227,471131,54546,87155,54420,36227,76825,51419,90019,90036,32622,43625,28026,76627,61614,79134,755
7. Chi phí tài chính36,6291,82022,08355,92555,95333,0066,85372,10742,90372,82113,6085,6225,6224267,67524,51745,7076,10353,61631,258
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,90812,32114,03416,38217,89519,32519,97421,06312,98516,75913,12714,33014,33016,43813,80017,32717,41920,91518,33720,176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh28,35768,91239,66828,29029,01429,76628,38928,69021,05615,08919,97017,42817,42826,18523,08742,94531,12232,60840,33429,425
9. Chi phí bán hàng63,62965,46462,07968,62864,21367,13060,63791,94565,99464,07766,77461,43261,43261,58156,62579,82759,38260,36961,14785,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,46146,12733,27351,29829,89734,77424,23134,60336,94135,04528,54825,04325,04330,02729,62649,72931,52431,46326,38345,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63,109266,476105,86091,05766,850165,020120,47146,42338,981-2448,83852,56852,56887,69449,12676,62739,29282,11731,53452,213
12. Thu nhập khác29,4454243762,1584596471656279-14945945942314043,1925025931883,236
13. Chi phí khác2062862074111,3021,36887300334711436969955031,3252662886503
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29,2381391701,747-843-1,304-17355-55-84-49524524136-991,8672363051832,734
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)92,347266,615106,03092,80466,007163,717120,45446,77838,925-10948,78953,09353,09387,83049,02778,49339,52882,42231,71754,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,0749,34811,60913,7737,2836,9759,3727,4855,3964,7224,0173,4733,4734,8093,2857,4733,9703,3803,5824,225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,172-1,293-3,879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,2468,05511,6099,8947,2836,9759,3727,4855,3964,7224,0173,4733,4734,8093,2857,4733,9703,3803,5824,225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,101258,56094,42182,91158,724156,741111,08239,29333,530-4,83144,77249,61949,61983,02145,74271,02035,55979,04328,13450,722
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,07010,21313,76212,22112,9909,10712,8017,0487,3126,3955,4585,0095,0096,9564,0775,5584,9534,9286,972
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,031248,34780,65870,69045,735147,63498,28132,24426,217-11,22639,31444,61044,61076,06541,66571,02030,00174,09023,20743,750

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,086,0964,207,2863,988,7044,061,0943,671,2053,707,5413,594,9923,765,2973,968,5213,727,5853,818,0143,764,4463,814,2903,897,5633,782,8953,905,5233,768,9993,718,5643,608,8233,502,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền540,63554,87963,706104,34050,18067,91570,86783,521225,38396,021275,041193,922252,44482,65896,20883,08075,295179,67885,679118,633
1. Tiền51,33553,37963,706104,34040,68067,91570,60683,52172,38389,52187,541128,42287,27166,65876,20873,08075,295112,67875,679113,633
2. Các khoản tương đương tiền489,3001,5009,500261153,0006,500187,50065,500165,17316,00020,00010,00067,00010,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn498,9001,087,150952,450923,250813,450765,350646,050634,550607,050606,550545,050673,050547,050632,050602,086602,156617,530426,480501,480496,480
1. Chứng khoán kinh doanh50505050505050505050505050508610,17650
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn498,8501,087,100952,400923,200813,400765,300646,000634,500607,000606,500545,000673,000547,000632,000602,000591,980617,480426,480501,480496,480
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,684,5131,715,4731,644,7671,778,7531,574,9631,689,2451,749,2031,845,8831,990,4701,981,3821,833,4041,807,1011,762,6391,708,6781,707,5161,812,0451,724,5041,709,9431,710,8251,584,258
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,507,1211,593,3081,518,2401,628,6031,438,1951,559,4081,644,9041,727,7961,870,5421,843,6941,662,4991,684,6591,625,4281,580,5121,568,8251,670,6071,600,9411,604,9591,596,8561,458,918
2. Trả trước cho người bán156,57969,81875,01479,19277,77242,95231,48444,61266,04740,85649,84620,63559,80645,00974,67569,79571,21538,98451,96948,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác58,87590,87782,247100,69182,025110,08896,34597,71881,812117,290139,764119,43497,177103,86883,36490,95467,54381,19877,68892,877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,062-38,530-30,734-29,733-23,029-23,203-23,530-24,244-27,930-20,459-18,705-17,627-19,771-20,710-19,347-19,311-15,195-15,197-15,688-16,200
IV. Tổng hàng tồn kho1,325,3051,317,8721,287,0651,223,6951,191,6101,149,3791,090,6391,166,6901,100,8901,004,2811,115,2611,051,5031,207,8341,426,9731,327,6351,368,0721,314,7801,367,1481,274,3401,270,439
1. Hàng tồn kho1,353,5961,376,2381,344,4361,279,0411,239,3391,197,3411,121,3281,195,3251,120,8711,029,2861,138,8011,073,8031,224,4631,443,6971,340,7381,375,2451,330,3641,383,1581,294,6471,290,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-28,291-58,366-57,372-55,346-47,730-47,962-30,690-28,635-19,982-25,005-23,540-22,300-16,628-16,724-13,103-7,173-15,584-16,010-20,307-20,391
V. Tài sản ngắn hạn khác36,74331,91240,71631,05541,00335,65238,23334,65344,72939,35149,25738,87044,32247,20449,44940,17036,89135,31436,49932,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1532,7167,1604,3135,5333,3003,2751,2994,6234,3595,8495,1064,4806,8167,7083,6154,0474,4765,8853,574
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ30,83327,58432,04524,76733,19530,57432,73731,28037,65232,41439,85330,91837,41438,50038,52433,05430,49828,37227,61724,760
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,7571,6111,5111,9752,2751,7782,2212,0752,4542,5783,5552,8462,4271,8883,2163,5012,3472,4652,9973,960
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,075,9992,089,6982,005,2142,009,8462,052,5582,054,2602,048,9042,014,0182,026,8772,121,2232,174,1632,095,4992,197,5942,183,3802,168,9462,157,9342,105,6502,221,7652,184,5132,134,701
I. Các khoản phải thu dài hạn6726622,2842,5341,7081,7101,7091,7571,7561,7061,7231,7901,7881,9181261,9822,2722,0221,93291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6726622,2842,5341,7081,7101,7091,7571,7561,7061,7231,7901,7881,9181261,9822,2722,0221,93291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định282,742287,488294,508296,589301,538305,501314,965319,951319,732318,723324,683331,863336,119343,036315,614322,046325,559330,476335,886340,346
1. Tài sản cố định hữu hình175,300179,304185,582186,921191,110195,074203,815208,082207,139206,747211,963218,419222,349228,571200,419206,194209,006213,251218,323222,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình107,442108,184108,926109,668110,428110,427111,150111,869112,593111,976112,720113,444113,770114,465115,195115,852116,552117,225117,563118,297
III. Bất động sản đầu tư36,01736,25436,16853,14853,74554,03949,56649,85950,15350,46250,440
- Nguyên giá45,82145,82141,52159,32261,37461,37456,10556,10556,10556,10553,945
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,804-9,567-5,353-6,174-7,629-7,334-6,540-6,246-5,952-5,643-3,505
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3023,0833753095882,6902,0471,7726,0986,0797,4495,5384,1514,18340,39039,48238,30828,13627,85826,803
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3023,0833753095882,6902,0471,7726,0986,0797,4495,5384,1514,18340,39039,48238,30828,13627,85826,803
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,722,2631,727,3521,638,3891,623,3381,664,5691,659,0341,648,6271,608,8431,616,6761,709,8781,754,8001,720,4641,820,9771,798,5871,779,3851,760,4671,703,8351,825,0611,781,9971,729,998
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh966,490957,441890,014876,001907,108881,971868,612842,989814,299889,888898,327891,106991,948980,058979,247967,046930,8621,026,373973,790888,362
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn870,823870,823870,823870,823862,750862,750862,750862,750862,750862,407858,703833,526833,526833,526833,526833,526822,284822,284822,284822,284
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-115,051-100,913-122,449-123,487-105,289-85,687-82,736-96,897-60,373-42,417-2,229-4,169-4,498-14,997-33,389-40,105-49,312-23,596-47,078-13,647
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,00033,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,00334,86033,49033,92830,41031,28531,99131,83632,46034,37435,06835,84434,55935,65633,43033,95635,67736,07036,84037,462
1. Chi phí trả trước dài hạn29,00329,68829,61130,04930,41031,28531,99131,83632,46034,37435,06835,84434,55935,65633,43033,95635,67736,07036,84037,462
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5,1723,8793,879
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,162,0966,296,9845,993,9186,070,9405,723,7635,761,8015,643,8965,779,3145,995,3975,848,8075,992,1775,859,9446,011,8846,080,9435,951,8406,063,4575,874,6495,940,3295,793,3375,636,804
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,791,9113,003,9722,762,7572,921,2262,652,8742,746,2532,767,7203,009,7643,257,5353,143,0163,090,2852,866,6833,040,1783,159,1382,989,6243,155,4993,017,8553,124,6082,948,6022,863,953
I. Nợ ngắn hạn2,730,0242,942,2722,700,8352,859,8922,589,0372,682,6342,701,5312,942,6503,187,8863,074,9243,037,0082,815,6802,986,7073,105,5012,932,5093,087,7462,950,5193,043,8402,880,2912,797,815
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,170,2561,162,0631,114,3421,136,785993,889927,204929,648987,559947,3431,041,2231,205,9951,181,9541,299,0061,218,1671,265,7951,218,8051,189,0571,205,1611,209,3181,201,479
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,444,8451,507,9621,479,1941,589,9931,484,8611,644,7221,663,9591,838,3711,852,1051,576,7851,536,9861,480,1651,442,4451,622,5731,469,9231,696,3311,617,9241,583,6911,498,8911,428,430
4. Người mua trả tiền trước32,37830,00729,97437,15536,74538,49242,41546,58743,62061,26473,66747,18078,60134,60773,69056,20467,51887,28985,55365,699
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,4387,44514,48013,42111,5065,6448,6946,3916,6973,5343,7696,1786,1584,5802,8478,0553,9813,0573,7994,215
6. Phải trả người lao động17,08914,33312,16725,44918,43015,56112,92522,17917,15616,95015,34818,89715,65617,34214,07230,60321,83717,60410,94031,482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,1107,3477,3538,07211,67710,8583,9788,4163,9158,5464,9278,5034,6515,2289,40710,5424,0054,1325,9246,238
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2482,4463,2692,8332,6642,2983,2702,6453,3012,2366702001,17299013319946265130195
11. Phải trả ngắn hạn khác33,961196,96533,74936,77423,34032,32629,69320,049307,182355,966189,08863,856135,892197,29393,70057,07145,638140,14264,51849,967
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn-51
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,69913,7036,3069,4095,9255,5306,95110,4536,5678,4196,5608,7473,1254,7232,9429,9361492,7001,21910,110
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn61,88761,70061,92261,33563,83763,61966,18967,11469,64968,09253,27751,00353,47253,63757,11567,75367,33680,76868,31166,138
1. Phải trả người bán dài hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00012,00030,00012,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0821,0821,092492528528528528486302202169159159159159159159159159
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,59430,39530,59430,59433,04832,81835,66036,58539,16337,79041,07538,83541,31341,47844,95755,59455,17750,61056,21966,046
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn-67-67
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn211223236248261273
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,370,1843,293,0123,231,1613,149,7143,070,8893,015,5482,876,1762,769,5512,737,8632,705,7912,901,8922,993,2612,971,7052,921,8052,962,2162,907,9582,856,7942,815,7222,844,7352,772,852
I. Vốn chủ sở hữu3,370,1843,293,0123,231,1613,149,7143,070,8893,015,5482,876,1762,769,5512,737,8632,705,7912,901,8922,993,2612,971,7052,921,8052,962,2162,907,9582,856,7942,815,7222,844,7352,772,852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,0002,370,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu57,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,73957,74057,73957,73923,82423,39723,824
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-388,400-388,400-388,400-388,400-433,100-433,100-433,100-433,762-433,762-523,045-523,045-539,737-539,737-539,737-539,738-539,737-539,737-539,737-539,737-539,737
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,037-3,576-1,876-3,828-4,428-7,342-3,861-4,388-4,166-4,174-1,231-1,6742,2941,2153,4373,6783,5151,9574,9534,860
8. Quỹ đầu tư phát triển416,788416,784365,693349,450349,755348,810338,134333,278338,034339,129249,387243,641244,340244,340169,193167,697171,087171,072159,611160,022
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9839839839839839839839839839839839839839839839831,0031,0031,003449
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối690,990631,760611,321561,347539,163497,869361,585272,008240,819303,715572,794691,343667,976624,091729,991679,182626,383625,929654,894587,252
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát224,121207,723215,702202,423190,777180,589184,696173,692168,215161,444175,265170,966168,111163,175170,611168,417166,804161,674170,614166,182
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,162,0966,296,9845,993,9186,070,9405,723,7635,761,8015,643,8965,779,3145,995,3975,848,8075,992,1775,859,9446,011,8846,080,9435,951,8406,063,4575,874,6495,940,3295,793,3375,636,804
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |