Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 66,117 | 31,481 | 15,335 | 35,446 | 22,593 | 15,511 | 8,401 | 18,461 | 34,172 | 45,375 | 28,901 | 141,143 | 77,980 | 78,800 | 46,970 | 37,910 | 31,000 | 55,791 | 20,307 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 66,117 | 31,481 | 15,335 | 35,446 | 22,593 | 15,511 | 8,401 | 18,461 | 34,172 | 45,375 | 28,901 | 141,143 | 77,980 | 78,800 | 46,970 | 37,910 | 31,000 | 55,791 | 20,307 |
4. Giá vốn hàng bán | 63,247 | 31,727 | 14,137 | 32,628 | 22,197 | 13,820 | 7,219 | 18,250 | 31,042 | 41,721 | 26,372 | 127,899 | 70,598 | 72,200 | 42,471 | 34,515 | 27,261 | 47,950 | 17,529 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,871 | -246 | 1,197 | 2,819 | 397 | 1,691 | 1,182 | 211 | 3,130 | 3,654 | 2,529 | 13,244 | 7,382 | 6,600 | 4,498 | 3,395 | 3,738 | 7,841 | 2,778 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 75 | 117 | -17 | 1,410 | 129 | 1 | 115 | 281 | 136 | 548 | 5 | ||||||||
7. Chi phí tài chính | 13 | 40 | 328 | 306 | 458 | 473 | 458 | 447 | 432 | 591 | 390 | ||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 13 | 40 | 328 | 458 | 931 | 591 | |||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 144 | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 995 | 1,818 | 96 | 449 | 5 | 607 | 659 | 722 | 731 | 786 | 691 | 1,254 | 934 | 990 | 1,368 | 625 | 488 | 919 | 714 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,099 | -121 | 926 | 2,202 | 181 | 426 | 456 | 514 | 478 | 1,003 | 742 | 1,649 | 2,461 | 1,982 | 1,976 | 920 | 955 | 1,030 | 1,023 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 851 | -1,682 | 175 | 167 | 211 | 657 | 66 | -1,024 | 1,907 | 1,825 | 751 | 11,444 | 3,658 | 3,155 | 811 | 1,684 | 1,999 | 5,849 | 655 |
12. Thu nhập khác | 2 | 1,475 | 1 | 4 | 308 | 5 | 1 | 253 | 2 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 425 | 4 | 4 | 1 | 4 | 14 | 1 | 213 | 24 | 72 | 11 | 5 | 60 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -425 | -3 | -4 | -1 | -4 | 1,474 | -13 | -209 | 284 | -68 | 1 | 242 | -5 | 2 | -60 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 426 | -1,685 | 171 | 166 | 208 | 2,132 | 67 | -1,038 | 1,907 | 1,825 | 752 | 11,235 | 3,942 | 3,087 | 812 | 1,927 | 1,994 | 5,851 | 595 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 223 | -29 | 34 | 33 | 42 | 131 | 13 | -205 | 382 | 450 | 150 | 2,276 | 946 | 612 | 216 | -10 | 399 | 1,170 | 119 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 223 | -29 | 34 | 33 | 42 | 131 | 13 | -205 | 382 | 450 | 150 | 2,276 | 946 | 612 | 216 | -10 | 399 | 1,170 | 119 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 203 | -1,655 | 137 | 133 | 165 | 2,000 | 53 | -833 | 1,525 | 1,375 | 601 | 8,959 | 2,996 | 2,476 | 596 | 1,937 | 1,595 | 4,681 | 476 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 1 | 902 | 394 | 191 | 50 | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 203 | -1,656 | 137 | 133 | 165 | 2,000 | 53 | -833 | 1,525 | 1,375 | 601 | 8,058 | 2,602 | 2,285 | 546 | 1,937 | 1,595 | 4,681 | 476 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 215,037 | 97,079 | 94,805 | 107,657 | 112,795 | 97,599 | 66,158 | 69,645 | 77,321 | 75,450 | 65,331 | 338,067 | 300,654 | 338,463 | 346,377 | 297,660 | 85,867 | 81,985 | 63,834 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,162 | 2,979 | 2,099 | 1,797 | 1,886 | 3,452 | 83 | 2,058 | 432 | 397 | 436 | 20,742 | 5,117 | 3,456 | 3,838 | 3,418 | 1,942 | 1,378 | 2,809 |
1. Tiền | 4,162 | 2,979 | 2,099 | 1,797 | 1,886 | 3,452 | 83 | 2,058 | 432 | 397 | 436 | 5,382 | 5,117 | 3,456 | 3,838 | 3,418 | 1,942 | 1,378 | 2,809 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,360 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,300 | 6,300 | 6,300 | 6,300 | 8,200 | 14,200 | 14,200 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,300 | 6,300 | 6,300 | 6,300 | 8,200 | 14,200 | 14,200 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 134,444 | 40,992 | 29,052 | 48,759 | 59,167 | 40,543 | 24,737 | 28,195 | 36,459 | 40,110 | 23,755 | 224,806 | 215,853 | 261,141 | 276,044 | 229,064 | 36,499 | 42,775 | 49,924 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,628 | 22,429 | 8,595 | 28,066 | 33,248 | 30,839 | 22,241 | 27,524 | 36,354 | 40,110 | 14,434 | 76,838 | 110,021 | 98,907 | 96,206 | 89,753 | 20,119 | 22,572 | 25,830 |
2. Trả trước cho người bán | 22,348 | 12,171 | 19,137 | 15,602 | 6,519 | 5,904 | 2,496 | 671 | 106 | 9,321 | 32,090 | 94,825 | 152,732 | 170,820 | 124,530 | 14,824 | 17,033 | 12,058 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 55,751 | 6,000 | 6,600 | 1,600 | 1,600 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 41,717 | 392 | 1,321 | 5,091 | 19,400 | 3,800 | 109,278 | 9,407 | 7,902 | 9,017 | 14,782 | 1,555 | 3,170 | 12,037 | |||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 74,193 | 51,096 | 56,237 | 52,982 | 47,459 | 50,794 | 41,078 | 39,178 | 40,087 | 34,857 | 39,959 | 80,985 | 72,930 | 67,062 | 59,812 | 56,105 | 33,004 | 23,266 | 10,748 |
1. Hàng tồn kho | 74,488 | 52,837 | 56,237 | 52,982 | 47,459 | 50,794 | 41,078 | 39,178 | 40,087 | 34,857 | 39,959 | 80,985 | 72,930 | 67,062 | 59,812 | 56,105 | 33,004 | 23,266 | 10,748 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -295 | -1,741 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,238 | 2,012 | 7,417 | 4,118 | 4,283 | 2,811 | 261 | 214 | 343 | 87 | 1,181 | 5,234 | 453 | 504 | 383 | 873 | 223 | 367 | 353 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 38 | 47 | 90 | 1,497 | 1,888 | 14 | 106 | 99 | 123 | 20 | 179 | 40 | 351 | 158 | 122 | 460 | 222 | 131 | 41 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,189 | 1,965 | 2,527 | 2,620 | 2,395 | 2,796 | 155 | 116 | 220 | 66 | 1,002 | 5,194 | 102 | 346 | 261 | 413 | 1 | 236 | 313 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,800 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 109,201 | 232,515 | 231,273 | 233,011 | 218,363 | 219,497 | 235,818 | 236,645 | 237,474 | 238,430 | 239,022 | 180,828 | 95,731 | 47,947 | 48,985 | 88,281 | 8,135 | 7,195 | 7,301 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 79,201 | 74,086 | 75,453 | 77,191 | 78,363 | 79,402 | 35,818 | 36,645 | 37,474 | 38,303 | 39,022 | 154,153 | 86,040 | 37,881 | 38,589 | 85,218 | 8,135 | 6,938 | 7,209 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 50,275 | 45,117 | 46,379 | 48,170 | 49,212 | 50,250 | 26,640 | 27,441 | 28,244 | 29,047 | 29,850 | 83,339 | 27,890 | 28,593 | 29,260 | 75,808 | 6,170 | 6,734 | 7,078 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28,927 | 28,969 | 29,074 | 29,021 | 29,152 | 29,152 | 9,178 | 9,204 | 9,230 | 9,256 | 9,172 | 70,814 | 58,151 | 9,289 | 9,329 | 9,411 | 1,966 | 204 | 131 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,000 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,000 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,000 | 158,416 | 155,820 | 155,820 | 140,000 | 140,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 17,110 | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 200,000 | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30,000 | 158,416 | 155,820 | 155,820 | 140,000 | 140,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 17,110 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14 | 95 | 127 | 298 | 165 | 283 | 355 | 63 | 257 | 92 | |||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 14 | 95 | 127 | 298 | 165 | 283 | 355 | 257 | 92 | ||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 63 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 9,268 | 9,525 | 9,783 | 10,040 | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 324,238 | 329,594 | 326,078 | 340,667 | 331,158 | 317,096 | 301,977 | 306,290 | 314,795 | 313,880 | 304,354 | 518,896 | 396,384 | 386,409 | 395,361 | 385,941 | 94,003 | 89,180 | 71,135 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 10,742 | 22,849 | 20,031 | 34,082 | 24,702 | 11,201 | 3,163 | 7,530 | 14,470 | 15,080 | 6,929 | 160,979 | 46,827 | 40,363 | 51,464 | 52,772 | 45,670 | 44,631 | 30,339 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,742 | 22,849 | 20,031 | 34,082 | 24,702 | 11,201 | 3,163 | 7,530 | 14,470 | 15,080 | 6,929 | 160,725 | 46,380 | 39,929 | 51,018 | 52,175 | 45,670 | 44,631 | 30,339 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 500 | 2,040 | 2,422 | 34,369 | 33,216 | 31,204 | 29,392 | 27,694 | 25,090 | 25,208 | 7,064 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 237 | 7,698 | 6,864 | 14,677 | 13,963 | 7,466 | 2,200 | 6,549 | 13,034 | 12,037 | 1,216 | 10,200 | 11,302 | 7,429 | 19,304 | 23,060 | 15,556 | 15,245 | 2,438 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,550 | 13,467 | 10,788 | 16,809 | 9,322 | 2,879 | 4 | 50 | 26 | 1,352 | 36 | 1 | 1,465 | 31 | 3,977 | 3,286 | 3,300 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 458 | 171 | 304 | 287 | 210 | 403 | 533 | 598 | 982 | 601 | 1,522 | 3,642 | 1,386 | 826 | 509 | 1,390 | 991 | 764 | 466 |
6. Phải trả người lao động | 266 | 266 | |||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 122 | 521 | 502 | 22 | 22 | 22 | 20 | 38 | 26 | 53 | 127 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,699 | 318 | 664 | 1,976 | 874 | 120 | 72 | 73 | 70 | 62 | 112,125 | 105 | 112 | 295 | 56 | 17,070 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 410 | 410 | 410 | 332 | 332 | 332 | 332 | 332 | 332 | 332 | 332 | 332 | 332 | 332 | |||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 254 | 447 | 434 | 447 | 597 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 34 | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 254 | 447 | 434 | 447 | 563 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 313,496 | 306,745 | 306,047 | 306,585 | 306,457 | 305,895 | 298,813 | 298,760 | 300,325 | 298,800 | 297,425 | 357,917 | 349,557 | 346,047 | 343,897 | 333,169 | 48,333 | 44,549 | 40,796 |
I. Vốn chủ sở hữu | 313,496 | 306,745 | 300,911 | 306,585 | 306,457 | 305,895 | 298,813 | 298,760 | 300,325 | 298,800 | 297,425 | 357,917 | 349,557 | 346,047 | 343,897 | 333,169 | 48,333 | 44,549 | 40,796 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 205 | 205 | 205 | 15,986 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | 166 | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,003 | 21,474 | 20,736 | 5,463 | 21,254 | 20,677 | 18,677 | 18,624 | 20,189 | 18,664 | 17,289 | 25,794 | 18,307 | 15,190 | 13,398 | 12,694 | 8,333 | 4,549 | 796 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,319 | 5,096 | 5,136 | 5,136 | 5,066 | 5,082 | 51,987 | 51,114 | 50,720 | 50,529 | 40,505 | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 324,238 | 329,594 | 326,078 | 340,667 | 331,158 | 317,096 | 301,977 | 306,290 | 314,795 | 313,880 | 304,354 | 518,896 | 396,384 | 386,409 | 395,361 | 385,941 | 94,003 | 89,180 | 71,135 |