CTCP Phát triển Điện Nông thôn Trà Vinh (dtv)

42.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn100,57883,35585,22971,96365,91955,82755,64761,85457,59066,06253,20452,83050,61243,30541,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,54212,46511,4115,91710,3144,1311,1168,8862,08658412,1489,78813,2836,41310,553
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1424,6214,37014,1164,10710013,15912,26921,93329,73128,83328,30125,51426,21922,202
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,12153,17455,33444,22643,48740,66635,18333,08527,74329,1015,9197,5423,9753,8584,735
IV. Tổng hàng tồn kho18,15512,34613,6797,2767,98510,8325,9027,2775,3855,9225,5657,1937,3735,8153,785
V. Tài sản ngắn hạn khác618750436429259828633644272473974681,00070
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn79,05855,38740,97340,91941,69844,13445,45043,91042,55231,50730,05826,03127,26330,51533,797
I. Các khoản phải thu dài hạn252187451,6622,8024,886
II. Tài sản cố định53,76939,57333,74532,14830,48331,20031,42931,55030,91426,94727,34624,41327,15230,24633,351
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2431,39018117111262239
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn88
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,04714,4237,2288,74610,99712,18912,3589,5586,7524,5602,6941,501199
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN179,636138,742126,202112,882107,61699,961101,097105,764100,14297,57083,26378,86177,87573,82075,143
A. Nợ phải trả64,53414,84013,5608,8229,4317,5099,72723,94623,31818,4726,0333,5734,7883,3756,450
I. Nợ ngắn hạn61,66514,84013,5608,8229,4317,5099,68220,94223,31818,4725,2283,5734,4213,0183,475
II. Nợ dài hạn2,869443,0048053683572,975
B. Nguồn vốn chủ sở hữu115,102123,902112,642104,06098,18692,45291,37081,81876,82479,09877,22975,28873,08770,44568,693
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN179,636138,742126,202112,882107,61699,961101,097105,764100,14297,57083,26378,86177,87573,82075,143
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |