CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

10.05
-0.25
(-2.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,9702,104,7072,051,4351,603,2771,854,8121,814,3531,541,0381,202,070514,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9341,4771,0901,0874,0016,3315,7071,6332,9453,0746,5726,9612,1785,6738,7091,0164
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,971,5941,612,5091,380,7511,982,1122,513,1993,458,2793,166,1572,885,2851,853,0252,101,6332,044,8631,596,3151,852,6341,808,6801,532,3291,201,054514,126
4. Giá vốn hàng bán2,007,3291,574,1061,218,7751,788,9442,423,8753,288,6192,803,0752,545,9121,737,0091,938,9321,872,2621,436,8331,513,2691,451,6071,321,0651,035,276468,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-35,73538,403161,976193,16889,324169,660363,082339,373116,016162,700172,601159,482339,365357,073211,264165,77845,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2834029262,8314,4103,6615,27312,8703,6065,0762,4252,7387,83319,9319,8769,243817
7. Chi phí tài chính101,65574,17243,03275,68588,61079,07159,24467,36294,04677,28786,24291,072122,326128,40646,51765,35811,002
-Trong đó: Chi phí lãi vay99,17256,02742,73873,85986,09667,68358,07560,18056,64769,35575,569-87,07081,18179,65936,81445,00810,614
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,8946,8077,7499,76240,64053,13739,75624,63118,62319,47420,07111,92216,31514,40910,95819,3101,068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,58921,02516,34024,84252,76051,86742,92549,98743,48748,67246,40840,07429,02126,40925,42417,6633,657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-160,590-63,19995,78185,710-88,275-10,755226,430210,262-36,53422,34322,30519,153179,536207,780138,24272,69030,741
12. Thu nhập khác62,0583,7983,2581,0467325276371,5106,5383,49032710,9204,4242711,6301,891233
13. Chi phí khác31,92462,77248,15061,55749,7003,8582,99227,67843,70818,2763,72315,5926,6225302,845159188
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)30,133-58,974-44,892-60,512-48,968-3,331-2,354-26,168-37,169-14,786-3,396-4,672-2,197-259-1,2141,73245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,7047,55718,91014,481177,338207,521137,02874,42230,786
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1065,00223,55313,363212,4301,59414,95319,9063,2358,1312,889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại25,67930,477-5,2403,8383,226-1,838-79311,064-10,366983-2,300-298
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,67930,477-5,2403,9443,2263,16322,75924,428-10,3661,0041291,29614,95319,9063,2358,1312,889
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,55318,78013,185162,385187,615133,79266,29127,898
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,55318,78013,185162,385187,615133,79266,29127,898

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,546,2111,776,2241,187,1911,702,7092,015,3261,972,7081,628,1971,693,2171,550,9071,446,4111,339,0711,065,1811,243,0021,590,8441,340,776577,084606,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,2654,1085,6304,78243,36639,47222,79862,81344,67965,937102,87027,46846,5748,98916,93623,4322,841
1. Tiền26,2654,1085,6302,3107,0508,5229,2527,02228,97937,75017,15022,85822,9448,98916,93623,4322,841
2. Các khoản tương đương tiền2,47136,31630,95013,54655,79115,70028,18785,7204,61023,630
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn126,70113,0113,4267,0004,86024,22170,29213,4849876473,4122,000
1. Chứng khoán kinh doanh13,4849889883,8082,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-342-397
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn126,70113,0113,4267,0004,86024,22170,292
III. Các khoản phải thu ngắn hạn393,996485,881165,585200,441213,017297,70794,102129,440108,562155,347133,65164,841126,90576,27882,29573,21071,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng340,718377,944170,172204,920229,432302,32085,798124,87590,596156,46594,70057,766121,25056,14563,57269,47866,674
2. Trả trước cho người bán57,651106,3592,2983,2054,3056,09812,77111,14618,8702,53112,97410,5584,62113,64417,7041,1393,248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,74223,57114,52413,3448,25815,00015,01310,75411,4136,88235,5683,8187,53910,3624,7053,7241,699
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,114-21,993-21,409-21,028-28,979-25,711-19,481-17,335-12,318-10,532-9,591-7,301-6,505-3,872-3,686-1,132-112
IV. Tổng hàng tồn kho1,122,9011,240,1961,006,2761,492,3331,715,2341,600,8791,474,6541,448,5441,290,5311,104,6301,062,205936,4381,022,7241,449,6801,189,361444,563484,846
1. Hàng tồn kho1,122,9011,240,1961,006,2761,492,3331,734,5951,600,8791,477,8781,451,7681,302,4841,116,4211,080,940945,3151,039,5931,449,6801,189,361497,563484,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,361-3,224-3,224-11,953-11,791-18,735-8,877-16,868-53,000
V. Tài sản ngắn hạn khác3,04819,3399,6982,14340,28327,64931,78328,19936,844107,01339,35935,78843,38853,89752,18535,87947,050
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0292,6101,3231,8347,7164,2656,7236,8534423,7747,54548030314285113,43923
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,99016,6988,37528132,56623,38425,06021,34336,40185,1309,07916,14925,15930,2256,13030311,583
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước303028212224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,10622,71319,15917,92223,53045,20422,13835,444
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn526,593592,386700,184726,334778,055853,499800,147794,099861,176914,846939,766847,196565,996376,143132,970113,26698,593
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1532,2314,0906,4824,7682,8562,3681,532
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1532,2314,0906,4824,7682,8562,3681,532
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định304,173346,358456,356463,724545,515561,886645,868724,977783,878727,801789,702542,462127,425133,281129,83294,40085,713
1. Tài sản cố định hữu hình275,575311,226432,893361,066434,724520,433609,189693,762772,876670,790722,851472,87966,09465,97265,39634,70325,664
2. Tài sản cố định thuê tài chính22,32628,57416,62095,488100,80731,08725,93120,5098,4019,6934,2624,944
3. Tài sản cố định vô hình6,2736,5586,8447,1709,98410,36610,74710,70511,00357,01158,45159,89161,33163,04759,49259,69860,049
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn180,994204,189200,687214,940185,683245,781107,35123,17720,676185,353146,162303,700438,503240,17168818,79312,880
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang180,994204,189200,687214,940185,683245,781107,35123,17720,676
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn686868686868941339682,1271,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn686868686868941339682,1271,867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,27339,60839,05141,18942,02142,90844,49144,34456,5541,6232,96069456558373
1. Chi phí trả trước dài hạn39,27339,60839,05141,18940,58341,14142,28443,42644,571755901873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,4381,7672,20891811,9821,6162,599298
3. Tài sản dài hạn khác305305565565
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,0842,361,2572,278,8371,912,3761,808,9981,966,9871,473,746690,350704,840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,0891,546,6971,536,2161,187,6311,045,3901,180,461800,844380,937546,802
I. Nợ ngắn hạn1,247,2731,409,447821,1661,397,2251,757,1281,646,4431,222,0551,466,7941,602,0541,422,1071,270,466992,683959,5331,169,343786,840348,657539,848
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn974,6181,214,448424,208858,3671,222,8291,276,108864,929861,514979,396936,433714,457669,223667,9551,021,452555,230272,668284,006
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn155,324126,765209,770276,564417,843264,787276,152523,018513,881446,097475,291225,247229,18189,099180,51339,272221,316
4. Người mua trả tiền trước59,81416,85712,07016,48911,87810,63823,25849,33822,8986,64041,7137,8305,57412,0004,6385,1204,508
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6868165,2619,8526874,91623,14114,03731,7989,35912,24574,02435,38636,24641,00913,41624,611
6. Phải trả người lao động1,2553,2883,4044,2571,5973,4136,3192,9652,6251,4135,2243,0342161,016630479373
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,94715,48014,76714,12316,98615,07713,75310,2189,24410,08410,5913,9454,3243,4241,7551,9263,113
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác29,71421,650141,223208,52875,82761,59510,1735,70441,7969,2738,5564,08812,1315,1722,89615,9711,921
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,91510,14510,4669,0469,4809,9094,3304152,8082,3895,2934,765935169-196
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn70,23047,5211,83921,15146,84249,88349,491109,94459,035124,590265,750194,94885,85711,11814,00432,2806,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,67615,20514,07242,16348,10148,995109,94459,030124,590265,750194,94885,53110,78613,67231,9496,939
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả57,99532,3161,8397,0794,6791,783496
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm32633233233215
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995814,560742,621724,745763,608786,526672,902309,413158,038
I. Vốn chủ sở hữu755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995814,560742,621724,745763,608786,526672,902309,413158,038
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu614,356614,356614,356614,356614,356614,356614,356614,356614,356614,356501,361501,361501,361484,975388,000253,000132,190
2. Thặng dư vốn cổ phần166,825166,825166,825166,825166,825166,825166,825160,765160,765160,765160,852160,852160,852151,239151,23980,13434
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-14,481-14,481-14,481-14,481-14,481-14,481-14,481-58,639-58,639-58,639-58,639-58,639-58,639-130-130-15
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái247298
8. Quỹ đầu tư phát triển49,20349,20349,20345,33445,33445,33427,28427,28426,95726,01825,35917,2397,8592,8592,859
9. Quỹ dự phòng tài chính35,268
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,3032,5072,5852,4092,4092,4092,4732,5092,5122,5122,4792,6331,8661,9041,904
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-62,90493,232245,882196,224174,968315,437352,357164,3034,71668,609110,54993,179140,680140,383130,935-28,46825,814
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,0842,361,2572,278,8371,912,3761,808,9981,966,9871,473,746690,350704,840
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |