TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,427,339 | 4,034,115 | 4,190,005 | 3,516,985 | 3,523,316 | 3,878,860 | 2,714,421 | 2,437,299 | 3,498,158 | 2,763,957 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 277,921 | 258,299 | 146,499 | 452,628 | 305,152 | 371,545 | 103,747 | 350,353 | 60,952 | 62,481 |
1. Tiền | 277,921 | 187,544 | 146,499 | 436,628 | 288,152 | 68,545 | 53,747 | 64,353 | 60,952 | 52,181 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 70,755 | | 16,000 | 17,000 | 303,000 | 50,000 | 286,000 | | 10,300 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 444,000 | 425,000 | 14,700 | 30,700 | 10,000 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 444,000 | 425,000 | 14,700 | 30,700 | 10,000 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,241,402 | 2,890,059 | 3,542,322 | 2,672,252 | 2,926,315 | 3,253,970 | 2,385,941 | 1,898,876 | 3,162,970 | 2,319,907 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,210,645 | 2,829,815 | 3,517,564 | 2,622,176 | 2,878,045 | 3,226,055 | 2,277,995 | 1,832,576 | 3,065,538 | 2,204,807 |
2. Trả trước cho người bán | 5,320 | 6,921 | 8,397 | 14,369 | 4,762 | 2,776 | 87,144 | 17,549 | 30,415 | 32,262 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | 226 | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,437 | 53,353 | 16,878 | 35,979 | 44,064 | 25,746 | 26,340 | 53,980 | 72,244 | 88,022 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -30 | -516 | -499 | -556 | -606 | -5,539 | -5,229 | -5,228 | -5,184 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 314,041 | 328,719 | 347,470 | 286,116 | 202,104 | 177,711 | 122,640 | 115,105 | 203,313 | 289,759 |
1. Hàng tồn kho | 314,060 | 328,738 | 347,676 | 286,322 | 202,140 | 178,032 | 122,962 | 115,428 | 203,638 | 290,031 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -19 | -19 | -206 | -206 | -36 | -322 | -322 | -322 | -324 | -272 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 149,976 | 132,037 | 139,014 | 75,288 | 79,745 | 75,635 | 102,093 | 72,964 | 70,923 | 91,811 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,322 | 6,396 | 2,011 | 8,915 | 26,060 | 4,641 | 2,720 | 5,586 | 3,386 | 749 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 115,579 | 123,297 | 97,203 | 65,895 | 43,147 | 70,712 | 82,167 | 52,899 | 60,293 | 84,229 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 27,075 | 2,345 | 39,800 | 478 | 10,537 | 282 | 17,206 | 14,479 | 7,245 | 6,833 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,070,834 | 12,636,692 | 14,582,703 | 16,563,795 | 18,408,688 | 20,516,708 | 22,356,084 | 24,217,129 | 24,554,559 | 26,169,458 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,406 | 13,511 | 12,365 | 11,230 | 9,774 | 8,361 | 7,655 | 7,655 | 6,948 | 6,042 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 14,406 | 13,511 | 12,365 | 11,230 | 9,774 | 8,361 | 7,655 | 7,655 | 6,948 | 6,042 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 9,484,637 | 10,842,282 | 12,860,493 | 14,542,940 | 15,995,265 | 18,007,614 | 19,850,459 | 21,750,061 | 23,476,063 | 19,949,234 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,427,577 | 10,783,909 | 12,801,065 | 14,507,065 | 15,956,245 | 17,966,175 | 19,822,394 | 21,720,949 | 23,439,758 | 19,946,381 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 57,060 | 58,374 | 59,429 | 35,875 | 39,020 | 41,439 | 28,064 | 29,112 | 36,306 | 2,854 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 111,542 | 264,816 | 110,769 | 141,847 | 119,938 | 73,597 | 83,973 | 118,101 | 96,577 | 4,716,708 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,941 | 1,941 | 898 | 1,053 | 874 | | 1,055 | 30,975 | 20,435 | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 109,601 | 262,876 | 109,871 | 140,793 | 119,064 | 73,597 | 82,918 | 87,126 | 76,142 | 4,716,708 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,223,497 | 1,010,114 | 797,473 | 679,065 | 951,227 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,224,939 | 1,096,125 | 985,092 | 941,247 | 1,003,407 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | -1,442 | -86,011 | -187,619 | -262,182 | -52,180 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 235,311 | 291,144 | 374,137 | 642,839 | 1,058,772 | 1,203,639 | 1,403,884 | 1,543,839 | 295,905 | 546,246 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 106,524 | 129,448 | 204,398 | 469,015 | 893,599 | 1,024,282 | 1,213,801 | 1,342,150 | 66,804 | 294,483 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | 169,739 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | 128,787 | 161,696 | | 173,825 | 165,174 | 179,357 | 190,083 | 201,689 | 229,101 | 251,763 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 16,498,174 | 16,670,806 | 18,772,708 | 20,080,779 | 21,932,004 | 24,395,568 | 25,070,506 | 26,654,427 | 28,052,717 | 28,933,415 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 8,346,545 | 8,549,442 | 10,989,343 | 12,713,494 | 14,436,513 | 17,046,876 | 17,875,845 | 20,126,380 | 22,285,132 | 23,755,615 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,312,694 | 5,250,705 | 6,027,334 | 6,073,223 | 6,208,826 | 6,913,724 | 5,712,416 | 4,676,220 | 5,124,600 | 5,936,382 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,041,154 | 3,342,357 | 3,349,878 | 2,974,875 | 3,128,956 | 3,265,562 | 3,152,519 | 2,575,737 | 2,557,056 | 2,490,489 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,826,812 | 1,575,817 | 2,202,625 | 2,720,377 | 2,131,039 | 2,583,893 | 1,891,590 | 1,648,289 | 2,050,415 | 1,824,394 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,400 | 1,410 | 1,410 | 1,467 | 639 | 39 | 80 | 92 | 2,489 | 80 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 64,722 | 84,599 | 44,776 | 113,391 | 151,936 | 117,168 | 39,510 | 25,448 | 79,050 | 32,773 |
6. Phải trả người lao động | 108,954 | 57,543 | 131,686 | 152,017 | 91,151 | 87,309 | 91,654 | 60,387 | 74,069 | 70,263 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 67,239 | 79,580 | 41,427 | 57,377 | 639,302 | 650,919 | 483,411 | 293,101 | 258,662 | 1,417,222 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | 4,885 | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 160,607 | 71,059 | 220,030 | 17,030 | 26,365 | 180,668 | 20,842 | 49,785 | 81,346 | 82,945 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 41,807 | 38,339 | 35,501 | 36,689 | 39,439 | 28,167 | 27,925 | 23,381 | 21,512 | 18,216 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,033,850 | 3,298,737 | 4,962,009 | 6,640,271 | 8,227,687 | 10,133,152 | 12,163,429 | 15,450,161 | 17,160,532 | 17,819,233 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 394,445 | 383,300 | 370,216 | 399,289 | 399,547 | 399,805 | 625,431 | 626,944 | 620,067 | 655,269 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,621,352 | 2,896,328 | 4,571,695 | 6,211,554 | 7,728,591 | 9,541,484 | 11,508,499 | 14,798,272 | 16,540,465 | 17,163,964 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | 8,342 | 81,428 | 191,863 | 29,499 | 24,945 | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | 988 | 1,977 | 2,965 | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 18,053 | 18,121 | 18,121 | 18,121 | 18,121 | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 8,151,629 | 8,121,364 | 7,783,365 | 7,367,286 | 7,495,491 | 7,348,692 | 7,194,661 | 6,528,047 | 5,767,584 | 5,177,800 |
I. Vốn chủ sở hữu | 8,151,629 | 8,121,364 | 7,783,365 | 7,367,286 | 7,491,537 | 7,343,750 | 7,188,730 | 6,521,128 | 5,759,677 | 5,168,904 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 6,827,675 | 6,827,675 | 6,827,675 | 6,800,000 | 6,800,000 | 6,800,000 | 6,800,000 | 6,800,000 | 6,436,967 | 5,329,129 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -28 | -28 | -28 | 17 | 17 | 17 | 17 | -3,622 | 19 | 19 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,848 | -1,848 | -1,848 | -1,848 | -1,848 | -1,848 | -1,848 | -1,848 | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 321,298 | 88,419 | 54,625 | 20,278 | 20,278 | 20,278 | 17,009 | 16,948 | 18,017 | 22,634 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 987,551 | 1,188,996 | 885,011 | 523,118 | 557,076 | 410,193 | 222,694 | -451,406 | -846,950 | -371,949 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 16,983 | 18,151 | 17,931 | 25,721 | 116,014 | 115,111 | 150,859 | 161,056 | 151,623 | 189,071 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | 3,954 | 4,942 | 5,931 | 6,919 | 7,908 | 8,896 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | 3,954 | 4,942 | 5,931 | 6,919 | 7,908 | 8,896 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 16,498,174 | 16,670,806 | 18,772,708 | 20,080,779 | 21,932,004 | 24,395,568 | 25,070,506 | 26,654,427 | 28,052,717 | 28,933,415 |