Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

13.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,839,64611,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,839,64611,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,926
4. Giá vốn hàng bán11,595,09910,595,3529,438,64911,571,69811,021,48810,833,2029,557,3359,411,3848,221,1099,732,0898,941,648
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,244,5461,234,6821,331,2531,487,6091,747,2901,751,1601,941,5881,741,333534,9641,741,3821,746,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính217,128228,488362,991421,621279,23746,77426,55071,93175,948204,10539,089
7. Chi phí tài chính314,463471,341515,580718,0261,010,718917,1221,168,358919,234-68,9642,257,3631,298,473
-Trong đó: Chi phí lãi vay219,998371,501362,885381,298511,976656,731767,045837,653870,713830,340828,637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2062,2192,3702,5802,1972,8942,4992,3482,0161,9531,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp398,178376,243313,166300,424304,734294,122218,110215,045209,238190,125172,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)747,827613,367863,128888,200708,878583,795579,170676,636468,624-503,954312,911
12. Thu nhập khác20,8724,8623,09280,2411,43023,72812,8988,2105494,064-33,513
13. Chi phí khác17,0642,8818,1593,64311,7317,5978,4402,33114,97412,559-5,904
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,8081,980-5,06776,599-10,30116,1314,4585,880-14,425-8,495-27,609
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)751,635615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449285,301
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành59,90075,33779,33465,870185,597147,39846,820735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,443-8,342-73,086-110,43573,8674,55424,945
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)61,34375,33779,33457,528112,51236,963120,6884,55424,945735
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)690,292540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449284,566
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,221-891277-1,17676,0361,463-35,719-10,138-33,022-37,44817,794
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)692,513540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001266,772

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,543,1215,427,3394,034,1154,190,0053,516,9853,523,3163,878,8602,714,4212,437,2993,498,1582,763,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền547,262277,921258,299146,499452,628305,152371,545103,747350,35360,95262,481
1. Tiền247,262277,921187,544146,499436,628288,15268,54553,74764,35360,95252,181
2. Các khoản tương đương tiền300,00070,75516,00017,000303,00050,000286,00010,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn400,000444,000425,00014,70030,70010,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400,000444,000425,00014,70030,70010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,927,6894,241,4022,890,0593,542,3222,672,2522,926,3153,253,9702,385,9411,898,8763,162,9702,319,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,581,3704,210,6452,829,8153,517,5642,622,1762,878,0453,226,0552,277,9951,832,5763,065,5382,204,807
2. Trả trước cho người bán318,4235,3206,9218,39714,3694,7622,77687,14417,54930,41532,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn226
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác30,83025,43753,35316,87835,97944,06425,74626,34053,98072,24488,022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,935-30-516-499-556-606-5,539-5,229-5,228-5,184
IV. Tổng hàng tồn kho410,078314,041328,719347,470286,116202,104177,711122,640115,105203,313289,759
1. Hàng tồn kho410,097314,060328,738347,676286,322202,140178,032122,962115,428203,638290,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19-19-19-206-206-36-322-322-322-324-272
V. Tài sản ngắn hạn khác258,091149,976132,037139,01475,28879,74575,635102,09372,96470,92391,811
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,6957,3226,3962,0118,91526,0604,6412,7205,5863,386749
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ216,314115,579123,29797,20365,89543,14770,71282,16752,89960,29384,229
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32,08227,0752,34539,80047810,53728217,20614,4797,2456,833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,014,73211,070,83412,636,69214,582,70316,563,79518,408,68820,516,70822,356,08424,217,12924,554,55926,169,458
I. Các khoản phải thu dài hạn32,19014,40613,51112,36511,2309,7748,3617,6557,6556,9486,042
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,19014,40613,51112,36511,2309,7748,3617,6557,6556,9486,042
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,339,9009,484,63710,842,28212,860,49314,542,94015,995,26518,007,61419,850,45921,750,06123,476,06319,949,234
1. Tài sản cố định hữu hình8,284,2579,427,57710,783,90912,801,06514,507,06515,956,24517,966,17519,822,39421,720,94923,439,75819,946,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình55,64457,06058,37459,42935,87539,02041,43928,06429,11236,3062,854
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn171,058111,542264,816110,769141,847119,93873,59783,973118,10196,5774,716,708
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,9961,9411,9418981,0538741,05530,97520,435
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang169,062109,601262,876109,871140,793119,06473,59782,91887,12676,1424,716,708
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,223,4971,010,114797,473679,065951,227
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,096,125985,092941,2471,003,407
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,442-86,011-187,619-262,182-52,180
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác246,645235,311291,144374,137642,8391,058,7721,203,6391,403,8841,543,839295,905546,246
1. Chi phí trả trước dài hạn129,501106,524129,448204,398469,015893,5991,024,2821,213,8011,342,15066,804294,483
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại169,739
3. Tài sản dài hạn khác117,143128,787161,696173,825165,174179,357190,083201,689229,101251,763
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,557,85316,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,032,6648,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,13223,755,615
I. Nợ ngắn hạn5,996,4796,312,6945,250,7056,027,3346,073,2236,208,8266,913,7245,712,4164,676,2205,124,6005,936,382
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,959,7843,041,1543,342,3573,349,8782,974,8753,128,9563,265,5623,152,5192,575,7372,557,0562,490,489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,744,9502,826,8121,575,8172,202,6252,720,3772,131,0392,583,8931,891,5901,648,2892,050,4151,824,394
4. Người mua trả tiền trước3,5541,4001,4101,4101,4676393980922,48980
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,80264,72284,59944,776113,391151,936117,16839,51025,44879,05032,773
6. Phải trả người lao động126,968108,95457,543131,686152,01791,15187,30991,65460,38774,06970,263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn46,60967,23979,58041,42757,377639,302650,919483,411293,101258,6621,417,222
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,885
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác34,157160,60771,059220,03017,03026,365180,66820,84249,78581,34682,945
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,65541,80738,33935,50136,68939,43928,16727,92523,38121,51218,216
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,036,1862,033,8503,298,7374,962,0096,640,2718,227,68710,133,15212,163,42915,450,16117,160,53217,819,233
1. Phải trả người bán dài hạn412,714394,445383,300370,216399,289399,547399,805625,431626,944620,067655,269
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn622,0291,621,3522,896,3284,571,6956,211,5547,728,5919,541,48411,508,49914,798,27216,540,46517,163,964
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,4438,34281,428191,86329,49924,945
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9881,9772,965
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ18,05318,12118,12118,12118,121
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,525,1898,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,5845,177,800
I. Vốn chủ sở hữu8,525,1898,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,491,5377,343,7507,188,7306,521,1285,759,6775,168,904
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,827,6756,827,6756,827,6756,827,6756,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,800,0006,436,9675,329,129
2. Thặng dư vốn cổ phần-28-28-28-2817171717-3,6221919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848-1,848
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển485,682321,29888,41954,62520,27820,27820,27817,00916,94818,01722,634
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,198,898987,5511,188,996885,011523,118557,076410,193222,694-451,406-846,950-371,949
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14,81016,98318,15117,93125,721116,014115,111150,859161,056151,623189,071
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3,9544,9425,9316,9197,9088,896
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,9544,9425,9316,9197,9088,896
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,557,85316,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |