Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 132,913 | 74,155 | 80,647 | 89,929 | 68,510 | 58,186 | 71,518 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,896 | 584 | 2,380 | 206 | 349 | 139 | 31 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 131,018 | 73,571 | 78,267 | 89,723 | 68,161 | 58,047 | 71,487 |
4. Giá vốn hàng bán | 104,203 | 54,734 | 59,255 | 66,722 | 52,641 | 42,002 | 55,027 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 26,815 | 18,837 | 19,013 | 23,002 | 15,520 | 16,044 | 16,461 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 54 | 8 | 6 | 21 | 7 | 8 | 35 |
7. Chi phí tài chính | 2,361 | 1,765 | 2,114 | 1,771 | 1,500 | 1,565 | 1,661 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,684 | 1,720 | 1,676 | 1,446 | 1,087 | 1,007 | 1,453 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||
9. Chi phí bán hàng | -236 | 5,230 | 5,704 | 3,818 | 2,515 | 3,862 | 4,496 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,639 | 7,192 | 7,045 | 7,262 | 8,253 | 5,573 | 4,392 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 17,106 | 4,657 | 4,155 | 10,171 | 3,259 | 5,052 | 5,946 |
12. Thu nhập khác | 64 | 86 | 541 | 82 | 267 | 153 | 127 |
13. Chi phí khác | 118 | 4 | 1 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -54 | 82 | 540 | 80 | 267 | 153 | 127 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 17,051 | 4,739 | 4,696 | 10,252 | 3,526 | 5,205 | 6,073 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,810 | 844 | 919 | 1,597 | 581 | 577 | 665 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -373 | -156 | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,437 | 844 | 763 | 1,597 | 581 | 577 | 665 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 13,614 | 3,895 | 3,932 | 8,655 | 2,944 | 4,628 | 5,408 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 13,614 | 3,895 | 3,932 | 8,655 | 2,944 | 4,628 | 5,408 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 199,121 | 188,918 | 194,006 | 244,218 | 162,679 | 285,939 | 130,786 | 144,092 | 158,351 | 141,447 | 159,895 | 142,361 | 130,331 | 136,968 | 103,117 | 84,136 | 70,503 | 62,773 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,404 | 23,438 | 14,074 | 24,610 | 18,358 | 37,135 | 17,707 | 17,496 | 9,578 | 14,910 | 29,733 | 17,714 | 30,440 | 27,850 | 10,039 | 7,587 | 10,956 | 6,450 |
1. Tiền | 14,404 | 23,438 | 14,074 | 17,110 | 18,358 | 20,135 | 12,707 | 17,496 | 14,910 | 29,733 | 17,714 | 30,440 | 27,850 | 10,039 | 7,587 | 10,956 | 2,450 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,500 | 17,000 | 5,000 | 9,578 | 4,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 34,945 | 54,250 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 34,945 | 54,250 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,611 | 28,562 | 23,487 | 173,086 | 13,464 | 162,952 | 31,262 | 44,396 | 60,862 | 46,190 | 64,960 | 71,849 | 56,791 | 55,617 | 37,004 | 33,551 | 22,634 | 23,001 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 54,223 | 23,474 | 21,767 | 138,497 | 13,457 | 71,429 | 27,816 | 43,978 | 59,430 | 44,596 | 64,675 | 62,954 | 57,079 | 54,980 | 36,794 | 34,027 | 22,229 | 20,411 |
2. Trả trước cho người bán | 218 | 5,411 | 3,019 | 2,055 | 1,864 | 68,798 | 4,176 | 367 | 1,265 | 1,471 | 1,019 | 11,521 | 1,042 | 1,497 | 858 | 20 | 694 | 2,678 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 30,000 | 355 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 46 | 1,143 | 168 | 5,629 | 26 | 25,465 | 504 | 164 | 508 | 573 | 741 | 516 | 522 | 132 | 184 | 14 | 15 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -876 | -1,467 | -1,467 | -3,095 | -1,882 | -3,095 | -1,234 | -113 | -340 | -451 | -1,475 | -3,142 | -1,852 | -993 | -832 | -511 | -290 | -102 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 130,627 | 136,750 | 155,206 | 11,358 | 130,260 | 26,045 | 81,804 | 81,567 | 87,286 | 74,974 | 58,798 | 52,128 | 43,101 | 52,048 | 54,650 | 42,743 | 36,656 | 33,233 |
1. Hàng tồn kho | 134,318 | 138,494 | 156,950 | 17,175 | 131,405 | 31,052 | 81,804 | 81,567 | 87,286 | 74,974 | 58,798 | 52,128 | 43,101 | 52,048 | 54,650 | 42,743 | 36,656 | 33,233 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,691 | -1,744 | -1,744 | -5,817 | -1,145 | -5,006 | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 479 | 168 | 1,238 | 219 | 596 | 5,556 | 13 | 632 | 625 | 5,374 | 6,404 | 670 | 1,454 | 1,423 | 255 | 258 | 89 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 479 | 168 | 282 | 218 | 11 | 78 | 55 | 20 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 956 | 1 | 585 | 2,333 | 632 | 625 | 5,374 | 5,949 | 670 | 1,433 | 1,059 | 192 | 106 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,145 | 13 | 455 | 28 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 21 | 364 | 63 | 68 | 68 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 107,461 | 100,093 | 101,731 | 23,165 | 100,234 | 14,034 | 104,173 | 114,629 | 120,133 | 122,769 | 116,835 | 53,437 | 47,690 | 35,035 | 30,413 | 28,120 | 26,775 | 28,432 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 353 | 353 | 353 | 95 | 188 | 16 | 43 | 371 | 256 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 60 | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 353 | 353 | 353 | 35 | 188 | 16 | 43 | 371 | 256 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 88,539 | 90,995 | 90,874 | 22,574 | 92,155 | 13,039 | 96,696 | 106,399 | 110,652 | 114,974 | 43,626 | 42,535 | 43,700 | 32,628 | 28,559 | 27,337 | 26,758 | 28,432 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 87,989 | 90,445 | 90,324 | 22,387 | 91,605 | 13,011 | 96,146 | 105,849 | 109,076 | 113,398 | 33,264 | 30,138 | 31,027 | 30,141 | 25,752 | 26,715 | 26,107 | 27,754 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,107 | 1,384 | 1,661 | 1,937 | 2,214 | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 550 | 550 | 550 | 187 | 550 | 28 | 550 | 550 | 1,576 | 1,576 | 9,255 | 11,013 | 11,013 | 550 | 593 | 622 | 650 | 679 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,454 | 248 | 1,853 | 216 | 223 | 1,717 | 73,109 | 9,899 | 1,549 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,454 | 248 | 1,853 | 216 | 223 | 1,717 | 73,109 | 9,899 | 1,549 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,115 | 8,497 | 8,652 | 280 | 7,892 | 756 | 7,434 | 7,859 | 7,764 | 7,795 | 100 | 1,003 | 2,185 | 2,407 | 1,854 | 783 | 17 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,914 | 7,669 | 7,824 | 207 | 7,220 | 229 | 7,407 | 7,859 | 7,764 | 7,795 | 100 | 632 | 1,815 | 2,151 | 1,598 | 783 | 17 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,201 | 828 | 828 | 73 | 672 | 527 | 28 | 370 | 370 | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 256 | 256 | ||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 306,582 | 289,011 | 295,737 | 267,383 | 262,913 | 299,973 | 234,958 | 258,721 | 278,484 | 264,216 | 276,730 | 195,797 | 178,021 | 172,004 | 133,530 | 112,256 | 97,278 | 91,206 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 143,662 | 139,705 | 147,168 | 119,133 | 127,371 | 142,468 | 117,411 | 138,307 | 155,829 | 147,366 | 208,007 | 128,939 | 130,124 | 142,059 | 102,559 | 85,205 | 69,952 | 66,259 |
I. Nợ ngắn hạn | 142,934 | 138,977 | 146,440 | 116,135 | 124,598 | 140,314 | 113,731 | 121,493 | 121,756 | 105,238 | 155,203 | 112,748 | 124,888 | 134,789 | 95,933 | 83,377 | 66,243 | 61,191 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 100,410 | 94,660 | 101,094 | 6,400 | 76,329 | 30,201 | 80,735 | 70,133 | 60,422 | 55,953 | 80,997 | 36,259 | 77,764 | 73,948 | 49,816 | 36,673 | 32,671 | 28,965 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,417 | 23,048 | 18,995 | 45,091 | 22,642 | 19,172 | 14,618 | 30,944 | 37,131 | 20,753 | 43,202 | 52,616 | 35,984 | 31,498 | 31,172 | 33,418 | 24,942 | 26,278 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,062 | 6,140 | 10,750 | 2,520 | 12,766 | 62,857 | 13,463 | 14,592 | 15,283 | 14,018 | 4,935 | 3,635 | 2,947 | 4,284 | 9,256 | 9,299 | 3,892 | 2,885 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,266 | 2,866 | 2,802 | 5,599 | 1,802 | 13,717 | 543 | 20 | 790 | 1,435 | 1,611 | 1,950 | 1,596 | 1,220 | 373 | 257 | 738 | 437 |
6. Phải trả người lao động | 6,207 | 3,011 | 3,081 | 2,345 | 7,900 | 4,498 | 3,108 | 3,522 | 2,595 | 7,119 | 18,258 | 13,670 | 4,304 | 7,785 | 4,586 | 2,634 | 3,615 | 2,261 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,171 | 6,987 | 7,394 | 48,730 | 581 | 3,029 | 1,630 | 1,545 | 43 | 280 | ||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 157 | 478 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,141 | 2,006 | 2,065 | 1,436 | 2,319 | 1,894 | 808 | 575 | 273 | 537 | 503 | 496 | 681 | 15,994 | 645 | 852 | 324 | 341 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,652 | 2,326 | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 260 | 260 | 260 | 2,205 | 260 | 2,143 | 456 | 1,707 | 3,632 | 3,877 | 5,655 | 3,842 | 1,611 | 60 | 85 | 245 | 60 | 24 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 728 | 728 | 728 | 2,998 | 2,773 | 2,153 | 3,680 | 16,814 | 34,074 | 42,129 | 52,804 | 16,191 | 5,236 | 7,270 | 6,626 | 1,828 | 3,709 | 5,068 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,620 | 3,680 | 16,814 | 31,874 | 39,929 | 50,604 | 15,191 | 5,236 | 7,270 | 6,626 | 1,828 | 3,709 | 5,068 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 728 | 728 | 728 | 1,591 | 1,153 | 747 | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 1,406 | 1,406 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 1,000 | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 162,921 | 149,306 | 148,569 | 148,250 | 135,542 | 157,506 | 117,547 | 120,414 | 122,655 | 116,850 | 68,723 | 66,858 | 47,897 | 29,945 | 30,971 | 27,050 | 27,326 | 24,947 |
I. Vốn chủ sở hữu | 162,921 | 149,306 | 148,569 | 148,250 | 135,182 | 157,506 | 117,027 | 120,403 | 122,423 | 116,850 | 68,723 | 66,858 | 47,897 | 29,945 | 30,971 | 27,050 | 27,326 | 24,947 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 72,632 | 72,632 | 63,159 | 100,495 | 63,159 | 92,364 | 63,159 | 63,159 | 63,159 | 53,983 | 33,983 | 33,983 | 23,250 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 33,634 | 33,634 | 33,634 | 6,083 | 33,634 | 6,083 | 33,634 | 33,634 | 33,634 | 33,634 | 16,128 | 16,128 | 7,050 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -23,250 | -23,250 | -720 | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -248 | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,313 | 19,313 | 19,313 | 11,006 | 19,313 | 9,516 | 19,313 | 19,820 | 19,313 | 16,995 | 15,387 | 14,090 | 13,233 | 10,346 | 9,395 | 7,833 | 6,321 | 5,049 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,883 | 1,883 | 1,883 | 1,883 | 1,490 | |||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 37,341 | 23,727 | 32,463 | 42,407 | 19,075 | 64,189 | 921 | 3,790 | 6,316 | 12,239 | 3,226 | 2,658 | 4,364 | 2,716 | 4,693 | 2,334 | 4,370 | 4,128 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 11,509 | 8,603 | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 360 | 520 | 11 | 232 | ||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 360 | 520 | 11 | 232 | ||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 306,582 | 289,011 | 295,737 | 267,383 | 262,913 | 299,973 | 234,958 | 258,721 | 278,484 | 264,216 | 276,730 | 195,797 | 178,021 | 172,004 | 133,530 | 112,256 | 97,278 | 91,206 |