CTCP Dược phẩm Tipharco (dtg)

38.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh132,91374,15580,64789,92968,51058,18671,518
4. Giá vốn hàng bán104,20354,73459,25566,72252,64142,00255,027
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,81518,83719,01323,00215,52016,04416,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính5486217835
7. Chi phí tài chính2,3611,7652,1141,7711,5001,5651,661
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6841,7201,6761,4461,0871,0071,453
9. Chi phí bán hàng-2365,2305,7043,8182,5153,8624,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,6397,1927,0457,2628,2535,5734,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,1064,6574,15510,1713,2595,0525,946
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,0514,7394,69610,2523,5265,2056,073
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,6143,8953,9328,6552,9444,6285,408
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,6143,8953,9328,6552,9444,6285,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn199,121188,918194,006244,218162,679285,939130,786144,092158,351141,447159,895142,361130,331136,968103,11784,13670,50362,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,40423,43814,07424,61018,35837,13517,70717,4969,57814,91029,73317,71430,44027,85010,0397,58710,9566,450
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,94554,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,61128,56223,487173,08613,464162,95231,26244,39660,86246,19064,96071,84956,79155,61737,00433,55122,63423,001
IV. Tổng hàng tồn kho130,627136,750155,20611,358130,26026,04581,80481,56787,28674,97458,79852,12843,10152,04854,65042,74336,65633,233
V. Tài sản ngắn hạn khác4791681,2382195965,556136326255,3746,4046701,4541,42325525889
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn107,461100,093101,73123,165100,23414,034104,173114,629120,133122,769116,83553,43747,69035,03530,41328,12026,77528,432
I. Các khoản phải thu dài hạn353353353951881643371256
II. Tài sản cố định88,53990,99590,87422,57492,15513,03996,696106,399110,652114,97443,62642,53543,70032,62828,55927,33726,75828,432
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,4542481,8532162231,71773,1099,8991,549
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,1158,4978,6522807,8927567,4347,8597,7647,7951001,0032,1852,4071,85478317
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN306,582289,011295,737267,383262,913299,973234,958258,721278,484264,216276,730195,797178,021172,004133,530112,25697,27891,206
A. Nợ phải trả143,662139,705147,168119,133127,371142,468117,411138,307155,829147,366208,007128,939130,124142,059102,55985,20569,95266,259
I. Nợ ngắn hạn142,934138,977146,440116,135124,598140,314113,731121,493121,756105,238155,203112,748124,888134,78995,93383,37766,24361,191
II. Nợ dài hạn7287287282,9982,7732,1533,68016,81434,07442,12952,80416,1915,2367,2706,6261,8283,7095,068
B. Nguồn vốn chủ sở hữu162,921149,306148,569148,250135,542157,506117,547120,414122,655116,85068,72366,85847,89729,94530,97127,05027,32624,947
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN306,582289,011295,737267,383262,913299,973234,958258,721278,484264,216276,730195,797178,021172,004133,530112,25697,27891,206
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |