CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

12.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh44,14853,83748,06147,68346,573
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)44,14853,83748,06147,68346,573
4. Giá vốn hàng bán34,51443,46038,81237,12238,046
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,63310,3789,24910,5628,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính1601468670139
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3306,7624,9096,8526,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,4643,7624,4263,7792,610
12. Thu nhập khác2491273052585
13. Chi phí khác29573546191643
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4653-241-166-558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4183,8154,1853,6142,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8477911,084534446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8477911,084534446
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5723,0243,1013,0801,606
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5723,0243,1013,0801,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 0
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,12327,15032,33329,94928,17525,70125,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,54812,26214,48814,04211,1399,2966,581
1. Tiền8,5489,1588,46211,0428,1176,2616,5811
2. Các khoản tương đương tiền6,0003,1036,0263,0003,0223,0352
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh2
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,35613,87016,64315,19515,85114,33916,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,1517,74311,3738,4127,9057,1327,7791
2. Trả trước cho người bán6014,0474,7904,8715,1655,1576,2792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng4
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5
6. Phải thu ngắn hạn khác8,3692,9051,8723,3523,4572,7182,4096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-764-825-1,392-1,441-676-6697
IV. Tổng hàng tồn kho8009381,1207121,1322,0481,959
1. Hàng tồn kho8009381,1207121,1322,0481,9591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho2
V. Tài sản ngắn hạn khác419818154186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2022
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2178181541863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ4
5. Tài sản ngắn hạn khác5
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,9816,4706,5118,3508,28610,6099,559
I. Các khoản phải thu dài hạn242424224-488
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc2
3. Phải thu dài hạn nội bộ3
4. Phải thu về cho vay dài hạn4
5. Phải thu dài hạn khác2424242241815
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-6696
II. Tài sản cố định3,6864,4875,3557,4996,5418,4348,627
1. Tài sản cố định hữu hình3,6864,4875,3557,4476,4888,3828,5751
2. Tài sản cố định thuê tài chính2
3. Tài sản cố định vô hình525252523
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,238
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,2382
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con1
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn4
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0581,9841,1338271,7211,9521,419
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0581,9841,1338271,7211,9521,4191
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
I. Nợ ngắn hạn16,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả2
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,2652,0404,1122,3562,5552,7613,0373
4. Người mua trả tiền trước29831011021061061954
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2907801,3599591,0747801,2055
6. Phải trả người lao động5,0165,5686,2325,6114,7665,0313,9346
7. Chi phí phải trả ngắn hạn886714727751,4141,2491,8557
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn8
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng9
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6893,2575,1867,8227,9117,5258,05211
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi871631944566571122-1713
14. Quỹ bình ổn giá14
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ15
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn1
2. Chi phí phải trả dài hạn2
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh3
4. Phải trả nội bộ dài hạn4
5. Phải trả dài hạn khác5
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6
7. Trái phiếu chuyển đổi7
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9
10. Dự phòng phải trả dài hạn10
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ12
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310
I. Vốn chủ sở hữu19,58619,89119,65819,32917,90318,57716,149
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,58215,58215,58215,58215,58215,58215,5821
2. Thặng dư vốn cổ phần2
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu3
4. Vốn khác của chủ sở hữu4
5. Cổ phiếu quỹ5
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8027
8. Quỹ đầu tư phát triển1,4321,112494310578
9. Quỹ dự phòng tài chính9
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,5723,1973,2743,2522,0102,93856711
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản12
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp13
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác780780780161161161
1. Nguồn kinh phí78078078071711611
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định90902
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm3
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |