CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (dtb)

12.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,12327,15032,33329,94928,17525,70125,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,54812,26214,48814,04211,1399,2966,581
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,35613,87016,64315,19515,85114,33916,466
IV. Tổng hàng tồn kho8009381,1207121,1322,0481,959
V. Tài sản ngắn hạn khác419818154186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,9816,4706,5118,3508,28610,6099,559
I. Các khoản phải thu dài hạn242424224-488
II. Tài sản cố định3,6864,4875,3557,4996,5418,4348,627
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,238
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0581,9841,1338271,7211,9521,419
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
A. Nợ phải trả16,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
I. Nợ ngắn hạn16,51812,94918,40618,19118,39717,57318,260
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu19,58620,67120,43820,10918,06418,73816,310
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,10433,62138,84438,29936,46136,31134,570
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |