CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (dsp)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,081212,215221,63155,889131,317305,983338,800339,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)194,081212,215221,63155,889131,317305,983338,800339,091
4. Giá vốn hàng bán233,199234,789262,310168,841332,323284,907303,749304,093
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-39,118-22,574-40,679-112,952-201,00721,07635,05134,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,19764,10938,05150,87266,13988,35183,48382,642
7. Chi phí tài chính1,0961,2533623783481307586
-Trong đó: Chi phí lãi vay56299316918759
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,7406,7486,2342,7066,79910,92110,16910,746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,67531,94932,70215,85545,71928,78330,87430,983
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,4321,584-41,926-81,019-187,73369,59477,41675,823
12. Thu nhập khác502984333556,3303,1252,5491,699
13. Chi phí khác23621612,5351,6251,472
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)502749331546,269590924227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,9302,332-41,595-80,965-181,46470,18478,34076,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,14611,45011,401
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,14611,45011,401
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,9302,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn398,246579,107652,865536,317590,460822,590809,817967,315891,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,41021,7354,9022,1085,3999,65912,75213,66811,183
1. Tiền2,4106,7354,9022,1085,3994,65912,75213,6686,983
2. Các khoản tương đương tiền43,00015,0005,0004,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172,500425,000516,200400,050464,500741,000735,200877,730821,408
1. Chứng khoán kinh doanh42,347
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn172,500425,000516,200400,050464,500741,000735,200877,730779,061
III. Các khoản phải thu ngắn hạn153,011105,687103,607107,74493,76160,76156,48670,98352,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,47514,15415,64414,5705,3955,3814,1521,818596
2. Trả trước cho người bán9602,6155587292912,7002,66513,1571,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác149,06391,51588,93794,00488,24152,82449,64156,00850,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,488-2,598-1,532-1,559-167-14428
IV. Tổng hàng tồn kho2,2771,9933,0842,2402,8384,4893,1642,6594,284
1. Hàng tồn kho2,2771,9933,0842,2402,8384,4893,1642,6594,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,04924,69325,07224,17523,9626,6812,2152,2761,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6652,3152,6937911,5762,0932,2152,2761,587
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,006
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22,38422,37822,37822,37822,3864,588
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn584,796419,972428,213509,355542,133559,400589,196568,629603,231
I. Các khoản phải thu dài hạn12,62013,14813,11113,11112,9615,8795,8795,3515,851
1. Phải thu dài hạn của khách hàng240240240240240240240240240
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,42019,94819,91119,91119,76112,67912,67912,15112,651
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040-7,040
II. Tài sản cố định101,36895,92094,078120,012136,920164,572184,025170,999188,533
1. Tài sản cố định hữu hình101,09895,48193,470119,234135,937164,442183,771170,919188,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27043960877798313025481152
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,6938,8809,3269,21928,33610,6371,07910,3309,490
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,6938,8809,3269,21928,33610,6371,07910,3309,490
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn441,059291,593285,853314,045298,223299,771308,383274,443274,443
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277253,277
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,60633,60633,60633,60633,60633,60633,60621,16621,166
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,824-1,290-1,030-838-460-112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn156,0006,00028,00011,80013,00021,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,05510,43025,84552,96865,69378,54289,831107,506124,914
1. Chi phí trả trước dài hạn19,05510,43025,84552,96865,69378,54289,831107,506124,914
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN983,042999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả58,65253,759138,09151,41757,37361,69170,774210,405233,021
I. Nợ ngắn hạn55,67750,794135,11748,91354,86659,12369,002209,226231,744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,0247,49010,6123,85110,39210,79116,78812,31111,945
4. Người mua trả tiền trước2627
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4795847685,0255972,7792,9361,91914,664
6. Phải trả người lao động6,3566,2326,0473,6622,7646,2448,5608,5877,065
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1334,6785,2114,7695,042
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn385241640233228200215506508
11. Phải trả ngắn hạn khác31,26631,52632,27531,25432,32933,08635,359185,490197,562
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi816631203,5156,0225,145413
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9752,9652,9742,5042,5072,5681,7721,1791,277
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,9752,9652,9742,5042,5072,5681,7721,1791,277
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu924,390945,319942,987994,2551,075,2201,320,2991,328,2391,325,5391,261,381
I. Vốn chủ sở hữu924,390945,319942,987994,2551,075,2201,320,2991,328,2391,325,5391,261,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,8401,186,840
2. Thặng dư vốn cổ phần69,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,68769,687
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-332,137-311,208-313,540-262,271-181,30763,77271,71269,0124,854
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN983,042999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |