Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 64,780 | 85,372 | 50,652 | 25,094 | 72,166 | 97,604 | 54,050 | 20,566 | 83,408 | 98,479 | 29,724 | 1,027 | 420 | 14,098 | 9,697 | 12,849 | 36,023 | 12,463 | 22,930 | 23,564 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 64,780 | 85,372 | 50,652 | 25,094 | 72,166 | 97,604 | 54,050 | 20,566 | 83,408 | 98,479 | 29,724 | 1,027 | 420 | 14,098 | 9,697 | 12,849 | 36,023 | 12,463 | 22,930 | 23,564 |
4. Giá vốn hàng bán | 23,213 | 29,451 | 21,110 | 16,244 | 24,342 | 31,542 | 21,129 | 13,174 | 21,821 | 31,378 | 14,039 | 7,757 | 4,536 | 8,342 | 6,189 | -5,423 | 9,194 | 16,712 | 12,728 | 19,294 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 41,568 | 55,921 | 29,543 | 8,850 | 47,824 | 66,062 | 32,921 | 7,392 | 61,587 | 67,101 | 15,685 | -6,730 | -4,116 | 5,756 | 3,508 | 18,272 | 26,829 | -4,249 | 10,202 | 4,270 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,986 | 2,436 | 426 | 13,875 | 3,924 | 4,642 | 887 | 10,804 | 2,019 | 1,502 | 385 | 17,661 | 20,743 | 1,577 | 889 | 6,986 | 2,654 | 2,467 | 1,193 | 9,905 |
7. Chi phí tài chính | 634 | 933 | 1,691 | 36 | -280 | 141 | 125 | 126 | ||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 90 | 108 | 125 | 101 | ||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,919 | 3,655 | 4,486 | 1,508 | 3,856 | 3,315 | 3,813 | 1,099 | 3,086 | 2,629 | 1,571 | 427 | 249 | 837 | 685 | 1,924 | 1,025 | 1,078 | 2,940 | 2,815 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,550 | 6,393 | 5,309 | 4,421 | 6,362 | 7,175 | 5,418 | 3,682 | 7,022 | 6,328 | 4,001 | 1,977 | 1,497 | 2,124 | 3,064 | 3,884 | 2,409 | 1,458 | 2,913 | 4,181 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 36,085 | 48,309 | 20,174 | 16,796 | 40,896 | 59,280 | 24,577 | 11,724 | 53,462 | 59,647 | 10,499 | 8,806 | 14,739 | 4,247 | 647 | 19,324 | 26,049 | -4,318 | 5,543 | 7,179 |
12. Thu nhập khác | 187 | 521 | 162 | 210 | 1 | 2 | 31 | 15 | 384 | 2 | 14 | 7 | 198 | 1,072 | 175 | 6 | 20 | |||
13. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 187 | 521 | 162 | 210 | 1 | 2 | 31 | 15 | 384 | 2 | 14 | 7 | 198 | 1,072 | 175 | 6 | 20 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 36,272 | 48,830 | 20,336 | 17,006 | 40,897 | 59,282 | 24,608 | 11,739 | 53,847 | 59,649 | 10,512 | 8,806 | 14,739 | 4,254 | 846 | 20,396 | 26,224 | -4,312 | 5,543 | 7,199 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 7,065 | 9,561 | 4,112 | 4,211 | 8,229 | 11,698 | 4,962 | 2,864 | 10,811 | 11,998 | 2,123 | 1,334 | 2,100 | 889 | 169 | 3,073 | 3,671 | -862 | 1,109 | 1,934 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 82 | 87 | 99 | 212 | 169 | 58 | 58 | 130 | ||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 7,065 | 9,643 | 4,112 | 4,298 | 8,229 | 11,797 | 4,962 | 3,076 | 10,811 | 11,998 | 2,123 | 1,504 | 2,158 | 947 | 169 | 3,202 | 3,671 | -862 | 1,109 | 1,934 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 29,206 | 39,187 | 16,224 | 12,707 | 32,668 | 47,485 | 19,647 | 8,663 | 43,035 | 47,651 | 8,390 | 7,303 | 12,581 | 3,307 | 677 | 17,193 | 22,553 | -3,450 | 4,434 | 5,265 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -23 | -23 | -23 | -24 | -25 | -35 | -18 | -52 | -21 | -34 | -10 | -101 | -294 | -190 | -321 | |||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 29,229 | 39,210 | 16,246 | 12,731 | 32,693 | 47,520 | 19,664 | 8,715 | 43,056 | 47,685 | 8,400 | 7,404 | 12,875 | 3,497 | 677 | 17,514 | 22,553 | -3,450 | 4,434 | 5,265 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 374,001 | 333,176 | 302,741 | 327,399 | 361,682 | 321,129 | 274,907 | 263,045 | 315,026 | 256,983 | 177,253 | 184,845 | 188,402 | 171,854 | 169,287 | 207,923 | 217,212 | 188,321 | 179,800 | 269,596 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 24,803 | 17,046 | 53,480 | 38,768 | 75,505 | 82,083 | 75,582 | 90,551 | 62,785 | 42,865 | 43,791 | 72,454 | 44,602 | 20,107 | 41,165 | 37,750 | 33,473 | 32,127 | 15,610 | 94,718 |
1. Tiền | 4,303 | 11,746 | 31,480 | 5,768 | 53,005 | 77,083 | 16,082 | 51,851 | 4,885 | 9,865 | 4,091 | 4,088 | 4,602 | 8,107 | 5,765 | 6,750 | 6,473 | 4,627 | 3,110 | 6,118 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,500 | 5,300 | 22,000 | 33,000 | 22,500 | 5,000 | 59,500 | 38,700 | 57,900 | 33,000 | 39,700 | 68,366 | 40,000 | 12,000 | 35,400 | 31,000 | 27,000 | 27,500 | 12,500 | 88,600 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 342,867 | 307,367 | 237,567 | 273,117 | 277,550 | 229,000 | 193,226 | 163,000 | 237,065 | 209,900 | 128,500 | 105,850 | 140,082 | 146,084 | 121,384 | 160,184 | 170,284 | 147,584 | 156,100 | 162,100 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 42,067 | 42,067 | 42,067 | 42,067 | 34,726 | 28,165 | 2,932 | 7,084 | 7,084 | 7,084 | 7,084 | 7,084 | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300,800 | 265,300 | 195,500 | 231,050 | 277,550 | 229,000 | 158,500 | 163,000 | 208,900 | 209,900 | 128,500 | 105,850 | 137,150 | 139,000 | 114,300 | 153,100 | 163,200 | 140,500 | 156,100 | 162,100 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,868 | 4,545 | 6,782 | 12,732 | 3,909 | 2,372 | 2,677 | 6,902 | 12,981 | 1,744 | 2,832 | 4,181 | 1,199 | 2,708 | 4,309 | 8,265 | 12,912 | 7,789 | 6,667 | 11,169 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 217 | 1,293 | 87 | 48 | 89 | 153 | 55 | 46 | 102 | 5 | 341 | 138 | 138 | 228 | 297 | 135 | 443 | 507 | 1,472 | |
2. Trả trước cho người bán | 301 | 333 | 2,146 | 5,289 | 1,719 | 179 | 226 | 411 | 94 | 59 | 43 | 249 | 281 | 265 | 433 | 1,998 | 11,001 | 5,889 | 2,025 | 1,338 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,350 | 2,919 | 4,549 | 7,443 | 2,212 | 2,175 | 2,369 | 6,506 | 12,841 | 1,583 | 2,783 | 3,591 | 781 | 2,306 | 3,648 | 5,969 | 1,776 | 1,457 | 4,135 | 8,358 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -71 | -71 | -71 | -71 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,127 | 1,144 | 1,029 | 1,218 | 790 | 1,244 | 1,039 | 1,018 | 793 | 1,064 | 562 | 651 | 813 | 942 | 778 | 591 | 325 | 406 | 713 | 745 |
1. Hàng tồn kho | 1,127 | 1,144 | 1,029 | 1,218 | 790 | 1,244 | 1,039 | 1,018 | 793 | 1,064 | 562 | 651 | 813 | 942 | 778 | 591 | 325 | 406 | 713 | 745 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,336 | 3,074 | 3,884 | 1,563 | 3,928 | 6,430 | 2,383 | 1,574 | 1,401 | 1,411 | 1,568 | 1,709 | 1,706 | 2,013 | 1,652 | 1,134 | 218 | 415 | 710 | 864 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,082 | 1,820 | 2,630 | 310 | 2,674 | 5,177 | 1,129 | 199 | 148 | 158 | 316 | 456 | 537 | 847 | 510 | 320 | 218 | 415 | 710 | 864 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,254 | 1,254 | 1,254 | 1,254 | 1,254 | 1,254 | 1,254 | 1,375 | 1,253 | 1,253 | 1,252 | 1,253 | 1,170 | 1,166 | 1,142 | 814 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 26,363 | 27,567 | 22,957 | 19,109 | 18,398 | 18,837 | 19,467 | 20,291 | 15,388 | 15,552 | 15,918 | 15,864 | 18,905 | 19,303 | 22,393 | 16,299 | 8,036 | 8,433 | 13,527 | 6,437 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 175 | 285 | 285 | 329 | 329 | 285 | 285 | 319 | 319 | 285 | 285 | 435 | 435 | 435 | 435 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 175 | 285 | 285 | 329 | 329 | 285 | 285 | 319 | 319 | 285 | 285 | 435 | 435 | 435 | 435 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 22,799 | 23,728 | 15,763 | 15,401 | 14,637 | 15,262 | 8,567 | 8,896 | 8,731 | 8,902 | 2,670 | 3,066 | 6,468 | 6,870 | 7,205 | 7,093 | 7,066 | 7,440 | 4,844 | 5,267 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,740 | 23,659 | 15,684 | 15,312 | 14,537 | 15,152 | 8,446 | 8,765 | 8,589 | 8,750 | 2,508 | 2,894 | 3,285 | 3,677 | 4,001 | 4,093 | 4,066 | 4,440 | 4,844 | 5,267 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 59 | 69 | 79 | 90 | 100 | 110 | 121 | 131 | 142 | 152 | 162 | 173 | 3,183 | 3,193 | 3,204 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 291 | 3,548 | 2,472 | 2,494 | 2,733 | 2,733 | 9,468 | 9,077 | 8,646 | 8,502 | 8,161 | 5,051 | 5 | 5 | 5 | 5 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 5,051 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 291 | 3,548 | 2,472 | 2,494 | 2,733 | 2,733 | 9,468 | 9,077 | 8,646 | 8,502 | 8,161 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | 7,584 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 7,584 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,462 | -2,462 | -2,462 | -2,462 | -2,462 | -2,462 | -2,462 | -2,462 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,279 | 3,263 | 3,360 | 3,423 | 3,476 | 3,399 | 8,143 | 8,615 | 3,595 | 3,588 | 3,495 | 3,436 | 3,473 | 3,612 | 3,743 | 3,869 | 530 | 554 | 659 | 730 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,279 | 3,263 | 3,360 | 3,423 | 3,476 | 3,399 | 8,143 | 8,615 | 3,595 | 3,588 | 3,495 | 3,436 | 3,473 | 3,612 | 3,743 | 3,869 | 530 | 554 | 659 | 730 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 400,364 | 360,743 | 325,698 | 346,508 | 380,080 | 339,966 | 294,374 | 283,336 | 330,413 | 272,535 | 193,171 | 200,709 | 207,308 | 191,158 | 191,680 | 224,222 | 225,248 | 196,754 | 193,327 | 276,033 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 63,090 | 52,676 | 37,485 | 29,620 | 75,899 | 68,453 | 70,347 | 32,538 | 70,153 | 55,310 | 23,597 | 17,751 | 28,652 | 25,459 | 29,311 | 18,111 | 36,330 | 30,463 | 27,586 | 27,942 |
I. Nợ ngắn hạn | 62,113 | 51,698 | 36,589 | 28,724 | 75,091 | 67,645 | 69,638 | 31,828 | 69,656 | 54,813 | 23,085 | 17,238 | 22,199 | 19,006 | 23,425 | 13,172 | 36,215 | 30,348 | 27,486 | 27,842 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 281 | 415 | 354 | 354 | 4,636 | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,991 | 2,470 | 3,234 | 718 | 2,903 | 2,550 | 2,566 | 2,939 | 1,111 | 4,154 | 1,244 | 319 | 1,008 | 673 | 840 | 351 | 506 | 853 | 213 | 2,139 |
4. Người mua trả tiền trước | 3 | 7 | 15 | 27 | 2 | 3 | 12 | 13 | 30 | 8 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27,276 | 13,011 | 7,384 | 5,560 | 40,189 | 31,905 | 6,503 | 3,889 | 35,263 | 18,282 | 2,540 | 1,470 | 3,848 | 2,083 | 2,781 | 3,552 | 23,266 | 21,944 | 1,839 | 2,813 |
6. Phải trả người lao động | 16,460 | 16,724 | 6,265 | 7,976 | 17,192 | 17,826 | 8,633 | 10,342 | 17,513 | 17,872 | 3,435 | 1,038 | 548 | 2,611 | 695 | -646 | 4,328 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,364 | 1,364 | 1,364 | 1,364 | 17,394 | 13,764 | ||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 862 | 835 | 1,049 | 953 | 1,281 | 1,817 | 31,337 | 1,451 | 1,188 | 1,279 | 1,272 | 1,044 | 1,487 | 1,156 | 4,271 | 674 | 948 | 1,172 | 2,287 | 561 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 7,250 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,523 | 10,655 | 10,657 | 5,510 | 5,511 | 5,519 | 11,232 | 5,208 | 5,216 | 5,222 | 5,230 | 5,368 | 6,211 | 6,680 | 7,369 | 5,631 | 6,163 | 6,366 | 6,367 | 4,228 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 978 | 978 | 896 | 896 | 808 | 808 | 709 | 709 | 497 | 497 | 512 | 512 | 6,453 | 6,453 | 5,886 | 4,938 | 115 | 115 | 100 | 100 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 15 | 115 | 115 | 100 | 100 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,110 | 6,110 | 5,601 | 4,794 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 838 | 838 | 756 | 756 | 668 | 668 | 569 | 569 | 357 | 357 | 357 | 357 | 188 | 188 | 130 | 130 | ||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 337,274 | 308,067 | 288,213 | 316,888 | 304,180 | 271,512 | 224,027 | 250,798 | 260,260 | 217,225 | 169,574 | 182,958 | 178,656 | 165,699 | 162,369 | 206,111 | 188,918 | 166,291 | 165,741 | 248,091 |
I. Vốn chủ sở hữu | 337,274 | 308,067 | 288,213 | 316,888 | 304,180 | 271,512 | 224,027 | 250,798 | 260,260 | 217,225 | 169,574 | 182,958 | 178,656 | 165,699 | 162,369 | 206,111 | 188,918 | 166,291 | 165,741 | 248,091 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 | 120,830 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 | 8,450 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 207,459 | 178,230 | 158,353 | 187,005 | 174,274 | 141,581 | 94,061 | 120,815 | 130,224 | 87,168 | 39,483 | 52,857 | 45,990 | 32,930 | 29,410 | 73,152 | 55,638 | 33,011 | 36,461 | 118,811 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 534 | 557 | 580 | 603 | 626 | 651 | 686 | 704 | 756 | 777 | 811 | 821 | 3,385 | 3,489 | 3,679 | 3,679 | 4,000 | 4,000 | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 400,364 | 360,743 | 325,698 | 346,508 | 380,080 | 339,966 | 294,374 | 283,336 | 330,413 | 272,535 | 193,171 | 200,709 | 207,308 | 191,158 | 191,680 | 224,222 | 225,248 | 196,754 | 193,327 | 276,033 |