CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

54.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh64,78085,37250,65225,09472,16697,60454,05020,56683,40898,47929,7241,02742014,0989,69712,84936,02312,46322,93023,564
4. Giá vốn hàng bán23,21329,45121,11016,24424,34231,54221,12913,17421,82131,37814,0397,7574,5368,3426,189-5,4239,19416,71212,72819,294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,56855,92129,5438,85047,82466,06232,9217,39261,58767,10115,685-6,730-4,1165,7563,50818,27226,829-4,24910,2024,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9862,43642613,8753,9244,64288710,8042,0191,50238517,66120,7431,5778896,9862,6542,4671,1939,905
7. Chi phí tài chính6349331,69136-280141125126
-Trong đó: Chi phí lãi vay90108125101
9. Chi phí bán hàng3,9193,6554,4861,5083,8563,3153,8131,0993,0862,6291,5714272498376851,9241,0251,0782,9402,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5506,3935,3094,4216,3627,1755,4183,6827,0226,3284,0011,9771,4972,1243,0643,8842,4091,4582,9134,181
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,08548,30920,17416,79640,89659,28024,57711,72453,46259,64710,4998,80614,7394,24764719,32426,049-4,3185,5437,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,27248,83020,33617,00640,89759,28224,60811,73953,84759,64910,5128,80614,7394,25484620,39626,224-4,3125,5437,199
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,20639,18716,22412,70732,66847,48519,6478,66343,03547,6518,3907,30312,5813,30767717,19322,553-3,4504,4345,265
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,22939,21016,24612,73132,69347,52019,6648,71543,05647,6858,4007,40412,8753,49767717,51422,553-3,4504,4345,265

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn374,001333,176302,741327,399361,682321,129274,907263,045315,026256,983177,253184,845188,402171,854169,287207,923217,212188,321179,800269,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,80317,04653,48038,76875,50582,08375,58290,55162,78542,86543,79172,45444,60220,10741,16537,75033,47332,12715,61094,718
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn342,867307,367237,567273,117277,550229,000193,226163,000237,065209,900128,500105,850140,082146,084121,384160,184170,284147,584156,100162,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,8684,5456,78212,7323,9092,3722,6776,90212,9811,7442,8324,1811,1992,7084,3098,26512,9127,7896,66711,169
IV. Tổng hàng tồn kho1,1271,1441,0291,2187901,2441,0391,0187931,064562651813942778591325406713745
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3363,0743,8841,5633,9286,4302,3831,5741,4011,4111,5681,7091,7062,0131,6521,134218415710864
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,36327,56722,95719,10918,39818,83719,46720,29115,38815,55215,91815,86418,90519,30322,39316,2998,0368,43313,5276,437
I. Các khoản phải thu dài hạn285285285285285175285285329329285285319319285285435435435435
II. Tài sản cố định22,79923,72815,76315,40114,63715,2628,5678,8968,7318,9022,6703,0666,4686,8707,2057,0937,0667,4404,8445,267
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2913,5482,4722,4942,7332,7339,4689,0778,6468,5028,1615,0515555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0007,584
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2793,2633,3603,4233,4763,3998,1438,6153,5953,5883,4953,4363,4733,6123,7433,869530554659730
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN400,364360,743325,698346,508380,080339,966294,374283,336330,413272,535193,171200,709207,308191,158191,680224,222225,248196,754193,327276,033
A. Nợ phải trả63,09052,67637,48529,62075,89968,45370,34732,53870,15355,31023,59717,75128,65225,45929,31118,11136,33030,46327,58627,942
I. Nợ ngắn hạn62,11351,69836,58928,72475,09167,64569,63831,82869,65654,81323,08517,23822,19919,00623,42513,17236,21530,34827,48627,842
II. Nợ dài hạn9789788968968088087097094974975125126,4536,4535,8864,938115115100100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu337,274308,067288,213316,888304,180271,512224,027250,798260,260217,225169,574182,958178,656165,699162,369206,111188,918166,291165,741248,091
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN400,364360,743325,698346,508380,080339,966294,374283,336330,413272,535193,171200,709207,308191,158191,680224,222225,248196,754193,327276,033
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |