CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

54.50
0.40
(0.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh64,78085,37250,65225,09472,16697,60454,05020,56683,40898,47929,7241,02742014,0989,69712,84936,02312,46322,93023,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)64,78085,37250,65225,09472,16697,60454,05020,56683,40898,47929,7241,02742014,0989,69712,84936,02312,46322,93023,564
4. Giá vốn hàng bán23,21329,45121,11016,24424,34231,54221,12913,17421,82131,37814,0397,7574,5368,3426,189-5,4239,19416,71212,72819,294
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,56855,92129,5438,85047,82466,06232,9217,39261,58767,10115,685-6,730-4,1165,7563,50818,27226,829-4,24910,2024,270
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9862,43642613,8753,9244,64288710,8042,0191,50238517,66120,7431,5778896,9862,6542,4671,1939,905
7. Chi phí tài chính6349331,69136-280141125126
-Trong đó: Chi phí lãi vay90108125101
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,9193,6554,4861,5083,8563,3153,8131,0993,0862,6291,5714272498376851,9241,0251,0782,9402,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5506,3935,3094,4216,3627,1755,4183,6827,0226,3284,0011,9771,4972,1243,0643,8842,4091,4582,9134,181
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,08548,30920,17416,79640,89659,28024,57711,72453,46259,64710,4998,80614,7394,24764719,32426,049-4,3185,5437,179
12. Thu nhập khác18752116221012311538421471981,072175620
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18752116221012311538421471981,072175620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,27248,83020,33617,00640,89759,28224,60811,73953,84759,64910,5128,80614,7394,25484620,39626,224-4,3125,5437,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,0659,5614,1124,2118,22911,6984,9622,86410,81111,9982,1231,3342,1008891693,0733,671-8621,1091,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại8287992121695858130
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,0659,6434,1124,2988,22911,7974,9623,07610,81111,9982,1231,5042,1589471693,2023,671-8621,1091,934
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,20639,18716,22412,70732,66847,48519,6478,66343,03547,6518,3907,30312,5813,30767717,19322,553-3,4504,4345,265
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-23-23-23-24-25-35-18-52-21-34-10-101-294-190-321
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,22939,21016,24612,73132,69347,52019,6648,71543,05647,6858,4007,40412,8753,49767717,51422,553-3,4504,4345,265

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn374,001333,176302,741327,399361,682321,129274,907263,045315,026256,983177,253184,845188,402171,854169,287207,923217,212188,321179,800269,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,80317,04653,48038,76875,50582,08375,58290,55162,78542,86543,79172,45444,60220,10741,16537,75033,47332,12715,61094,718
1. Tiền4,30311,74631,4805,76853,00577,08316,08251,8514,8859,8654,0914,0884,6028,1075,7656,7506,4734,6273,1106,118
2. Các khoản tương đương tiền20,5005,30022,00033,00022,5005,00059,50038,70057,90033,00039,70068,36640,00012,00035,40031,00027,00027,50012,50088,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn342,867307,367237,567273,117277,550229,000193,226163,000237,065209,900128,500105,850140,082146,084121,384160,184170,284147,584156,100162,100
1. Chứng khoán kinh doanh42,06742,06742,06742,06734,72628,1652,9327,0847,0847,0847,0847,084
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn300,800265,300195,500231,050277,550229,000158,500163,000208,900209,900128,500105,850137,150139,000114,300153,100163,200140,500156,100162,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,8684,5456,78212,7323,9092,3722,6776,90212,9811,7442,8324,1811,1992,7084,3098,26512,9127,7896,66711,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2171,293874889153554610253411381382282971354435071,472
2. Trả trước cho người bán3013332,1465,2891,7191792264119459432492812654331,99811,0015,8892,0251,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3502,9194,5497,4432,2122,1752,3696,50612,8411,5832,7833,5917812,3063,6485,9691,7761,4574,1358,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71-71-71-71
IV. Tổng hàng tồn kho1,1271,1441,0291,2187901,2441,0391,0187931,064562651813942778591325406713745
1. Hàng tồn kho1,1271,1441,0291,2187901,2441,0391,0187931,064562651813942778591325406713745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,3363,0743,8841,5633,9286,4302,3831,5741,4011,4111,5681,7091,7062,0131,6521,134218415710864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0821,8202,6303102,6745,1771,129199148158316456537847510320218415710864
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2541,2541,2541,2541,2541,2541,2541,3751,2531,2531,2521,2531,1701,1661,142814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,36327,56722,95719,10918,39818,83719,46720,29115,38815,55215,91815,86418,90519,30322,39316,2998,0368,43313,5276,437
I. Các khoản phải thu dài hạn285285285285285175285285329329285285319319285285435435435435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác285285285285285175285285329329285285319319285285435435435435
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,79923,72815,76315,40114,63715,2628,5678,8968,7318,9022,6703,0666,4686,8707,2057,0937,0667,4404,8445,267
1. Tài sản cố định hữu hình22,74023,65915,68415,31214,53715,1528,4468,7658,5898,7502,5082,8943,2853,6774,0014,0934,0664,4404,8445,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình596979901001101211311421521621733,1833,1933,2043,0003,0003,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2913,5482,4722,4942,7332,7339,4689,0778,6468,5028,1615,0515555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,051
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2913,5482,4722,4942,7332,7339,4689,0778,6468,5028,1615555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0007,584
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,462
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0007,584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,2793,2633,3603,4233,4763,3998,1438,6153,5953,5883,4953,4363,4733,6123,7433,869530554659730
1. Chi phí trả trước dài hạn3,2793,2633,3603,4233,4763,3998,1438,6153,5953,5883,4953,4363,4733,6123,7433,869530554659730
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN400,364360,743325,698346,508380,080339,966294,374283,336330,413272,535193,171200,709207,308191,158191,680224,222225,248196,754193,327276,033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả63,09052,67637,48529,62075,89968,45370,34732,53870,15355,31023,59717,75128,65225,45929,31118,11136,33030,46327,58627,942
I. Nợ ngắn hạn62,11351,69836,58928,72475,09167,64569,63831,82869,65654,81323,08517,23822,19919,00623,42513,17236,21530,34827,48627,842
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2814153543544,636
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,9912,4703,2347182,9032,5502,5662,9391,1114,1541,2443191,0086738403515068532132,139
4. Người mua trả tiền trước371527231213308
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,27613,0117,3845,56040,18931,9056,5033,88935,26318,2822,5401,4703,8482,0832,7813,55223,26621,9441,8392,813
6. Phải trả người lao động16,46016,7246,2657,97617,19217,8268,63310,34217,51317,8723,4351,0385482,611695-6464,328
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3641,3641,3641,36417,39413,764
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8628351,0499531,2811,81731,3371,4511,1881,2791,2721,0441,4871,1564,2716749481,1722,287561
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0007,250
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,52310,65510,6575,5105,5115,51911,2325,2085,2165,2225,2305,3686,2116,6807,3695,6316,1636,3666,3674,228
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9789788968968088087097094974975125126,4536,4535,8864,938115115100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14014014014014014014014014014015515515515515515115115100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,1106,1105,6014,794
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả838838756756668668569569357357357357188188130130
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu337,274308,067288,213316,888304,180271,512224,027250,798260,260217,225169,574182,958178,656165,699162,369206,111188,918166,291165,741248,091
I. Vốn chủ sở hữu337,274308,067288,213316,888304,180271,512224,027250,798260,260217,225169,574182,958178,656165,699162,369206,111188,918166,291165,741248,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,450
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối207,459178,230158,353187,005174,274141,58194,061120,815130,22487,16839,48352,85745,99032,93029,41073,15255,63833,01136,461118,811
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5345575806036266516867047567778118213,3853,4893,6793,6794,0004,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN400,364360,743325,698346,508380,080339,966294,374283,336330,413272,535193,171200,709207,308191,158191,680224,222225,248196,754193,327276,033
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |