CTCP DRH Holdings (drh)

2.05
-0.04
(-1.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5016714678159102,301-4756,06317,2929,46916,10710,94039,0972064,0304,80917,1425,4286,23349,108
4. Giá vốn hàng bán1,6171,4681,8031,1141,3792,9895071,2712,2292,3773,56622430,648-2483,2454814,4035985,60036,040
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,116-797-1,337-299-469-688-9834,79115,0647,09112,54110,7168,4494537854,7612,7394,83063413,068
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,3879,73517,40312,2406,6997,1137,7837,3386,8118,4537,76214,7568,8271,1391,3052968,8325173882
7. Chi phí tài chính112,69137,47293,72212,21436,92021,97248,4537,06420,52220,89532,23612,46920,8128,72219,1795,5889,9615,3773,7905,123
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,72837,28151,0129,17028,37414,44944,5582,23412,67819,09930,4819,50619,8326,54418,3064,9699,7345,0663,5623,732
9. Chi phí bán hàng1151841,217828981,562158032,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1904,6155,3025,1686,0114,8035,5556,6403,4803,6514,4426,6223,1951,326-1,1506,34210,0903,4486,5537,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-107,296-31,743-80,441-3,416-36,688-15,747-35,7431,259-1961,144-5,26217,2629,2401,589-1,6876,35713,7067,68713,7859,027
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-109,971-31,655-82,595-3,517-37,287-15,725-38,0101,2471887,839-6,29617,2789,4401,589-1,7326,36012,0977,79613,8839,359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-117,506-31,655-85,225-4,617-38,382-16,818-40,0261,2471885,115-12,12517,2787,7691,589-1,7326,36011,3697,79620,3118,289
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-117,348-31,618-85,231-4,623-38,384-16,825-39,9601,1421864,934-12,25717,1787,7671,575-1,7306,36211,3877,79720,3168,292

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,799,9862,764,6202,829,6802,686,2732,770,5422,776,3662,626,3062,558,0972,482,3132,468,5512,202,4822,106,7081,760,8681,734,4981,715,8951,705,6741,624,6421,588,8351,590,5441,621,827
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,97017,54466,4143,061104,233109,934124,353110,016159,605110,167112,92331,74049,21921,23522,78422,20640,35617,21625,57515,252
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,8259,4938,3424,0104481,2214,440477437424436390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,526,2421,555,4301,525,3441,528,3611,517,7731,523,1831,364,4061,336,3671,237,8031,349,3361,080,1571,130,156829,194835,472817,722824,741747,493734,569737,711782,416
IV. Tổng hàng tồn kho1,232,7571,167,9511,214,5601,130,3471,126,2511,120,6591,117,0851,073,2401,056,598980,645973,030912,233853,549865,838861,276847,446826,821819,102813,417812,940
V. Tài sản ngắn hạn khác25,01723,69423,36322,67922,28522,59020,46228,98128,30728,40228,03028,56928,45710,7319,67310,8049,53517,52513,40510,828
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,096,9251,200,8201,164,7981,272,0551,167,8411,168,5841,344,1711,361,9151,357,1421,354,6991,611,162985,897876,805843,160834,779820,439861,292796,858786,646752,939
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8015,0377,72814,74314,46214,439193,930222,585221,790221,085487,3691,8691,8691,8691,8691,8691,8691,8691,8691,875
II. Tài sản cố định3123433734034334895676457238163013974855927349069339831,1391,328
III. Bất động sản đầu tư86,56987,08387,59788,11288,62689,14089,65590,16990,68391,23291,71292,25892,87997,931
IV. Tài sản dở dang dài hạn97,93197,93197,931101,514101,514101,514
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn809,766910,787871,429969,951865,322866,298861,695850,116846,531844,909834,763704,118693,516676,327666,275651,735634,798611,050599,870575,610
VI. Tổng tài sản dài hạn khác197,477197,570197,671198,846198,998198,217198,324198,400197,414196,658197,017187,25488,05766,44167,97067,997125,76081,44282,25572,612
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,896,9113,965,4393,994,4783,958,3273,938,3833,944,9503,970,4783,920,0123,839,4543,823,2513,813,6443,092,6052,637,6732,577,6582,550,6742,526,1132,485,9342,385,6932,377,1912,374,766
A. Nợ phải trả2,584,0452,535,0672,574,2302,443,2212,418,6612,385,8562,394,5652,303,5282,223,9862,198,2722,193,6402,216,7481,778,3521,726,1021,700,7071,668,2981,637,6471,548,7751,547,9591,556,041
I. Nợ ngắn hạn2,569,8602,526,9192,564,5292,438,7972,414,9552,382,1502,390,8592,299,8212,220,2802,194,5662,189,9342,019,3171,774,6461,608,9491,583,5541,551,0251,635,2961,546,7001,545,8841,549,395
II. Nợ dài hạn14,1858,1489,7004,4243,7063,7063,7063,7063,7063,7063,706197,4313,706117,153117,153117,2722,3512,0752,0756,646
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,312,8661,430,3721,420,2491,515,1061,519,7221,559,0941,575,9131,616,4841,615,4681,624,9791,620,004875,857859,321851,556849,967857,815848,287836,918829,232818,725
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,896,9113,965,4393,994,4783,958,3273,938,3833,944,9503,970,4783,920,0123,839,4543,823,2513,813,6443,092,6052,637,6732,577,6582,550,6742,526,1132,485,9342,385,6932,377,1912,374,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |