TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 348,580 | 407,174 | 476,730 | 352,622 | 343,729 | 431,981 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 122,132 | 166,283 | 165,759 | 89,870 | 110,175 | 112,129 |
1. Tiền | 112,948 | 114,819 | 155,928 | 67,681 | 70,889 | 59,070 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,184 | 51,464 | 9,832 | 22,189 | 39,286 | 53,059 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 29,046 | 16,000 | 20,000 | 20,000 | 33,000 | 30,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 29,046 | 16,000 | 20,000 | 20,000 | 33,000 | 30,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 34,399 | 51,887 | 69,433 | 78,172 | 49,722 | 115,220 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,779 | 44,249 | 64,412 | 70,375 | 42,456 | 41,255 |
2. Trả trước cho người bán | 11,983 | 16,703 | 11,548 | 12,797 | 10,834 | 13,688 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 20 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,307 | 6,013 | 5,984 | 5,934 | 7,356 | 60,257 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,671 | -15,078 | -12,511 | -10,935 | -10,924 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 156,134 | 168,665 | 214,303 | 162,316 | 145,261 | 170,131 |
1. Hàng tồn kho | 156,943 | 176,113 | 217,673 | 162,316 | 153,183 | 175,822 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -809 | -7,448 | -3,370 | | -7,922 | -5,691 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,870 | 4,340 | 7,235 | 2,264 | 5,571 | 4,501 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,365 | 600 | 752 | 88 | 12 | 10 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,303 | 3,256 | 6,171 | 2,160 | 3,434 | 4,491 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 202 | 484 | 312 | 16 | 2,126 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,141,050 | 2,212,928 | 2,426,061 | 2,696,655 | 2,800,037 | 2,895,929 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,210 | 6,283 | 7,827 | 10,463 | 10,990 | 17,705 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 8,490 | 9,015 | 9,834 | 12,450 | 14,496 | 17,607 |
5. Phải thu dài hạn khác | 102 | 99 | 98 | 103 | 97 | 98 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -2,383 | -2,830 | -2,104 | -2,089 | -3,604 | |
II. Tài sản cố định | 1,297,417 | 1,420,865 | 1,619,666 | 1,747,134 | 1,914,505 | 2,104,864 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,271,034 | 1,374,953 | 1,567,986 | 1,650,022 | 1,765,405 | 1,851,698 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 26,383 | 45,913 | 51,679 | 97,111 | 149,099 | 253,166 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 783,189 | 726,727 | 737,170 | 862,874 | 800,643 | 696,781 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 5,126 | 5,132 | 9,915 | 4,560 | 5,342 | 3,457 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 778,063 | 721,595 | 727,254 | 858,314 | 795,300 | 693,324 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 29,786 | 29,908 | 30,357 | 31,543 | 31,718 | 31,992 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 7,272 | 7,394 | 7,243 | 7,611 | 7,787 | 8,060 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 22,514 | 22,514 | 23,114 | 23,932 | 23,932 | 23,932 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,448 | 29,144 | 31,041 | 44,641 | 42,181 | 44,588 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,448 | 29,144 | 31,041 | 44,641 | 42,181 | 44,588 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,489,630 | 2,620,103 | 2,902,791 | 3,049,277 | 3,143,766 | 3,327,910 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 785,018 | 884,702 | 1,029,968 | 1,152,291 | 1,212,442 | 1,374,085 |
I. Nợ ngắn hạn | 600,956 | 625,807 | 696,443 | 723,693 | 664,744 | 821,024 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 213,054 | 285,731 | 365,348 | 425,170 | 397,346 | 467,355 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 38,232 | 27,326 | 20,543 | 35,100 | 34,961 | 23,477 |
4. Người mua trả tiền trước | 16,376 | 11,952 | 28,521 | 37,897 | 18,003 | 6,363 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 96,157 | 51,277 | 43,090 | 16,375 | 9,628 | 13,764 |
6. Phải trả người lao động | 81,878 | 117,546 | 129,347 | 90,321 | 98,089 | 90,230 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,620 | 4,690 | 8,722 | 11,727 | 7,221 | 4,097 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 14,311 | 6,164 | 655 | 11 | 11 | 11 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 87,206 | 73,952 | 61,470 | 68,511 | 69,358 | 182,441 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 4,400 | | 1,397 | | 1,714 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 40,721 | 47,169 | 37,349 | 38,582 | 28,413 | 33,286 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 184,062 | 258,895 | 333,525 | 428,598 | 547,698 | 553,061 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | 74,966 | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 87,871 | 75,864 | 256,907 | 73,967 | 69,375 | 774 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 94,560 | 181,389 | | 354,226 | 477,907 | 551,860 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 373 | 384 | 394 | 405 | 415 | 426 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 1,258 | 1,258 | 1,258 | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,704,612 | 1,735,400 | 1,872,823 | 1,896,986 | 1,931,325 | 1,953,825 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,704,612 | 1,735,400 | 1,872,823 | 1,896,986 | 1,931,325 | 1,953,825 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,558,000 | 1,558,000 | 1,558,000 | 1,558,000 | 1,558,000 | 1,558,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -279,479 | -289,360 | -173,734 | -51,691 | -31,989 | -6,067 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 56,772 | 53,047 | 26,956 | 17,939 | 5,444 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 173,530 | 173,294 | 173,388 | 98,900 | 105,939 | 96,313 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 195,789 | 240,420 | 288,214 | 273,838 | 293,930 | 305,578 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,489,630 | 2,620,103 | 2,902,791 | 3,049,277 | 3,143,766 | 3,327,910 |