CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

8.20
0.70
(9.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh341,404187,836238,752343,785226,291172,861225,761339,520275,347291,273300,334391,479384,258285,712276,188307,589261,130183,523152,812273,658
4. Giá vốn hàng bán260,436156,090207,037243,399214,737134,139196,578255,151227,100219,939245,415271,322300,680235,753224,145214,148244,719184,772137,420222,985
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)80,96831,74731,714100,32811,40438,72329,00084,35948,24071,31354,919119,51883,48249,95952,04393,02716,410-1,24915,39250,673
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,0254,2574,9525,1415,555-20,15527,43910,6733,74919,5768,08411,5839,0548,2763,7144,8368,2708,7886,9357,843
7. Chi phí tài chính13,0636,7716,2385,38910,96412,45113,15033,77333,69940,99913,27856,49335,11412,86519,9847,41329,27620,18817,64828,185
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,7225,5855,8532,9448,1363,18012,23811,31811,1769,3456,31811,78112,18312,23015,36814,201-15,80814,48417,26914,116
9. Chi phí bán hàng11,4847,8609,01415,48312,0409,79311,76217,32112,00613,07711,41117,67215,47010,5579,93214,20912,3047,5255,34113,688
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,1778,5119,83122,9097,83511,1359,79130,2438,8948,6547,87841,5518,1016,9679,86015,1158,9047,0498,25820,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,26912,88411,58461,712-13,848-14,78121,73613,730-2,47228,08430,49415,38533,94527,50316,28361,418-25,766-27,086-8,919-3,705
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,06412,7189,98249,48811,523-5,24516,75216,966-1,95733,34529,68443,67039,31447,18338,56665,48611,588-17,167-8,53047,109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,8628,6246,40540,7629,094-10,72713,42212,851-5,22425,25622,24927,13930,78235,71331,00654,5069,595-17,165-9,78937,813
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,3215,391-45329,9625,645-16,2528,6774,471-3,45119,75815,42321,31825,85523,96325,57941,7914,922-12,917-6,85427,955

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn372,816365,954253,398353,908317,874357,900325,240418,457387,115422,016386,836486,914401,489390,998312,656361,905305,058310,645342,514344,325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,984144,98272,337122,13790,85980,761106,101171,446130,240155,057136,025169,580131,245119,21397,68489,94394,97793,45687,984113,395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn57,26521,11121,11129,04630,04635,04635,04611,00011,00031,00021,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00030,00038,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,55248,28751,86938,17559,76464,55371,02660,53583,74979,59164,61668,96370,82163,76066,99183,25176,56350,30555,39548,608
IV. Tổng hàng tồn kho155,093145,974102,575156,052131,213172,306110,228167,873152,847149,181161,283220,734174,492183,019125,806165,176108,340129,099154,586145,505
V. Tài sản ngắn hạn khác11,9235,6005,5068,4975,9925,2342,8397,6039,2797,1883,9127,6374,9315,0062,1753,5345,1797,7866,5506,815
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,170,0892,143,1562,142,5872,141,5522,079,0182,161,8082,208,5982,217,2382,220,2582,271,1762,363,7692,524,6442,544,4082,606,5472,645,4542,705,5802,699,9382,729,9062,793,5302,828,449
I. Các khoản phải thu dài hạn5,8056,0636,1446,0746,4285,9467,5115,9057,3847,5697,32237,83631,6639,60210,1968,8747,9369,0915,4969,729
II. Tài sản cố định1,394,0561,343,6051,298,7401,297,5031,302,8101,404,2571,404,2721,421,5471,456,9971,520,1901,633,7961,684,1561,754,7211,872,2651,926,7541,756,6921,804,3521,883,9471,944,2271,938,990
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn716,962733,336782,920783,535714,398691,395737,238732,803695,176681,175657,489736,920686,153650,039632,620863,551815,803769,412767,845803,623
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,93029,80829,78629,78629,76129,73029,75727,91429,83829,71929,75730,35230,35230,25731,04331,58131,41231,37731,67628,574
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,33630,34424,99724,65425,62230,47929,82129,06830,86332,52235,40535,38041,51944,38444,84244,88340,43436,07944,28747,533
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,542,9062,509,1112,395,9862,495,4602,396,8932,519,7072,533,8382,635,6952,607,3742,693,1922,750,6043,011,5582,945,8972,997,5452,958,1103,067,4853,004,9963,040,5513,136,0443,172,773
A. Nợ phải trả720,199761,211683,590790,415761,268826,696779,807900,581887,137932,045902,9141,083,3941,035,9151,074,4951,027,4571,161,8171,146,1241,179,3591,201,9361,220,435
I. Nợ ngắn hạn557,318596,131510,775608,033560,857602,140523,113641,095525,683604,126572,198708,006637,067652,974567,696731,136598,102634,636655,117667,175
II. Nợ dài hạn162,880165,080172,815182,382200,411224,555256,694259,486361,454327,919330,717375,387398,848421,521459,761430,681548,022544,723546,819553,260
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,822,7071,747,8991,712,3951,705,0451,635,6241,693,0121,754,0311,735,1141,720,2371,761,1471,847,6901,928,1641,909,9821,923,0501,930,6531,905,6691,858,8721,861,1921,934,1081,952,338
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,542,9062,509,1112,395,9862,495,4602,396,8932,519,7072,533,8382,635,6952,607,3742,693,1922,750,6043,011,5582,945,8972,997,5452,958,1103,067,4853,004,9963,040,5513,136,0443,172,773
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |