CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

18.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,158,7621,276,6111,414,0161,003,0361,126,0661,180,9501,199,0021,151,6261,163,6381,424,3941,197,0001,354,1351,401,716957,9801,277,408998,4221,166,048995,533825,726831,458
2. Các khoản giảm trừ doanh thu40,94058,89249,84529,71828,70057,47437,43238,86249,41871,54849,03870,57568,35428,73972,81286,10258,05448,85836,81028,401
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,117,8221,217,7191,364,170973,3181,097,3661,123,4761,161,5691,112,7631,114,2201,352,8461,147,9621,283,5601,333,362929,2401,204,596912,3201,107,993946,675788,916803,057
4. Giá vốn hàng bán976,8351,065,4431,089,816811,476895,721934,2591,016,251997,703934,8121,124,129943,0301,083,5171,112,509795,249978,105746,474888,915801,952671,572684,828
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)140,986152,277274,354161,842201,645189,217145,318115,060179,408228,717204,932200,042220,853133,991226,491165,847219,079144,723117,344118,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,6867,24017,96913,05516,34911,58113,44611,24822,43311,01217,87610,70015,0857,8639,9104,3316,1873,3127,0391,495
7. Chi phí tài chính18,48324,42212,89910,45511,20917,67412,87715,42530,63026,35717,89417,34719,4478,72312,43410,41318,83112,86813,47422,709
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,1956,4574,1173,5933,3504,6685,7197,3646,8105,1753,9102,8562,5991,9471,8192,8691,9973,7695,4678,956
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng49,35853,070158,46187,09471,10967,72461,88467,05851,87496,59180,57091,89485,43277,27475,34866,53751,99241,04636,31536,072
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,73321,24623,17318,37013,86322,01821,17714,85715,37420,64420,85019,56220,80113,66315,38313,65317,14816,27414,52414,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,09860,77997,79058,978121,81393,38262,82628,969103,96296,136103,49381,938110,25742,194133,23679,575137,29477,84760,07046,870
12. Thu nhập khác196529442922724256211,042859282411611
13. Chi phí khác549362882162372585003550015001,0007164
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)196-497-353-878-120919024255211,042-173-491-7-498-1-459-984-61-64
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,29460,28297,43758,100121,69393,39163,01528,993104,21896,158104,53581,765109,76642,187132,73879,574136,83676,86360,01046,805
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,14814,35120,0658,85925,92117,72312,1213,58622,33019,07220,83915,96322,3748,46926,58515,88927,33215,23612,0339,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,14814,35120,0658,85925,92117,72312,1213,58622,33019,07220,83915,96322,3748,46926,58515,88927,33215,23612,0339,365
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,14645,93177,37249,24195,77175,66850,89525,40781,88777,08583,69665,80287,39233,718106,15363,685109,50461,62747,97637,441
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,14645,93177,37249,24195,77175,66850,89525,40781,88777,08583,69665,80287,39233,718106,15363,685109,50461,62747,97637,441

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,790,2442,609,1462,497,3082,245,3242,291,3032,190,0092,148,7382,137,6582,459,7742,550,0872,396,4402,352,9832,117,3091,900,7671,611,0351,402,2381,311,2931,128,5551,361,5341,404,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền220,743123,771285,203236,877320,742168,815152,776271,394155,30634,14145,67659,08789,62118,14229,790145,073188,81059,270157,60317,601
1. Tiền45,74363,77160,20347,02762,24236,81520,77637,39440,30634,14145,67627,08732,62118,14229,79045,07341,81059,27017,60317,601
2. Các khoản tương đương tiền175,00060,000225,000189,850258,500132,000132,000234,000115,00032,00057,000100,000147,000140,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,000100,000100,000134,450134,100171,000171,000210,000435,000355,000465,000320,000220,000220,000150,000150,00084,00084,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,000100,000100,000134,450134,100171,000171,000210,000435,000355,000465,000320,000220,000220,000150,000150,00084,00084,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn696,915792,534718,926534,560455,769543,920440,861354,252257,142202,066231,818296,188208,267173,537235,099194,643131,027179,005132,826222,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng694,268775,973681,871490,626406,305496,298424,564336,248247,617184,905202,283276,933193,235158,732231,809187,005127,428169,941131,881194,428
2. Trả trước cho người bán48313,35634,19439,12547,16245,62011,64516,7862,09213,29720,70716,9807,10912,9821,0626,0141,7719,00949828,116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,8555,8035,4596,8374,3293,6636,3132,9159,3525,42810,3933,8459,4923,1713,5762,9823,1862,4422,8342,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,691-2,598-2,598-2,027-2,027-1,661-1,661-1,698-1,919-1,564-1,564-1,570-1,570-1,348-1,348-1,358-1,358-2,387-2,387-2,090
IV. Tổng hàng tồn kho1,487,0711,291,3601,119,4301,125,2321,184,9111,193,0041,268,1211,414,1101,710,0551,770,0151,657,7801,441,5071,432,2151,396,6651,064,526847,441787,758783,326955,0771,115,930
1. Hàng tồn kho1,518,5771,312,8131,140,8831,175,1661,230,2261,212,1881,287,3051,439,8851,733,4701,775,0161,662,7801,449,5211,440,2481,396,6651,064,526847,441787,758783,326955,0771,115,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-31,506-21,454-21,454-49,934-45,315-19,184-19,184-25,775-23,415-5,001-5,001-8,014-8,033
V. Tài sản ngắn hạn khác340,516301,481273,749214,205195,781113,270115,98097,902127,271108,864106,16691,20167,20692,42261,62065,08253,69822,95432,02847,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn116,27151,29661,56539,02850,20822,89539,01152,78770,30630,44036,44741,12147,41324,22423,98026,57832,13922,95427,45921,703
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ224,244250,185212,184175,176145,57490,37576,96945,11556,96578,42569,72050,07919,79368,19837,64038,50421,5594,56925,903
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,406,0491,391,7581,175,5831,149,7491,115,285967,693975,556959,077960,373982,401987,3301,001,0171,021,7011,044,8061,066,2761,093,8761,119,2001,146,8241,201,1561,261,075
I. Các khoản phải thu dài hạn391512512475475529529802699479476531531410410410410410410410
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác391512512475475529529802699479476531531410410410410410410410
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,212,8441,007,7521,015,688967,942938,839876,092885,656900,407900,541920,693934,127954,541975,420996,4601,014,1651,040,1211,063,6011,084,2171,130,1821,194,504
1. Tài sản cố định hữu hình1,210,4741,003,9821,011,540963,414933,933870,808879,993893,527895,582915,385928,470948,534969,063992,2871,009,7461,035,4551,058,6881,079,0581,124,7751,190,528
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,5792,9793,1813,3833,5843,7853,9875,0272,9293,1013,2743,4463,6191,2581,3281,3981,4681,5381,608
3. Tài sản cố định vô hình7927929661,1451,3221,4991,6761,8532,0302,2072,3842,5612,7382,9143,0913,2683,4453,6223,7993,976
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn132,014320,61293,874115,668128,92043,48940,86911,08611,62814,3227,7878432359822,2261,350873,7488,341347
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn132,014347
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang320,61293,874115,668128,92043,48940,86911,08611,62814,3227,7878432359822,2261,350873,7488,341
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1225,1225,1224,6784,6784,6784,6784,3904,3904,3904,3904,1394,1394,1394,1393,8503,8503,8503,8503,061
1. Đầu tư vào công ty con6,070
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh-3,009
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,0706,070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-947-947-947-1,392-1,392-1,392-1,392-1,680-1,680-1,680-1,680-1,931-1,931-1,931-1,931-2,220-2,220-2,220-2,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác55,67857,75960,38760,98642,37442,90543,82442,39243,11542,51840,54940,96341,37642,81545,33648,14651,25254,59858,37362,754
1. Chi phí trả trước dài hạn55,67857,75960,38760,98642,37442,90543,82442,39243,11542,51840,54940,96341,37642,81545,33648,14651,25254,59858,37362,754
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,196,2934,000,9033,672,8913,395,0733,406,5883,157,7023,124,2943,096,7353,420,1473,532,4883,383,7703,354,0003,139,0102,945,5732,677,3112,496,1152,430,4932,275,3782,562,6892,665,105
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,280,7672,085,1021,802,9971,494,4791,553,8041,341,2691,383,5051,220,9621,509,0981,703,9971,632,3641,514,2681,364,9601,199,519964,974745,137742,969637,962868,108995,573
I. Nợ ngắn hạn2,135,1451,978,4651,760,5531,464,2031,528,9171,340,1341,381,9871,218,6941,507,9921,702,7261,630,9121,512,5831,362,8801,198,744964,047744,057741,737602,502746,512854,694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn826,282782,686651,152632,266564,836522,196542,936569,038686,306796,571790,249772,780572,158510,964344,086354,381305,544229,054380,134522,819
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn943,382727,697610,901514,803557,571371,947469,864376,552471,287454,414408,043402,233407,604358,819271,344153,093223,909102,612154,432173,759
4. Người mua trả tiền trước88,25476,14886,75677,732112,12379,53677,58597,886114,868123,014168,261151,830142,18694,974108,44777,25562,01289,42844,78747,742
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,14834,40620,0658,81026,70429,71615,5203,49122,33039,91120,83915,94012,38235,05428,79817,84128,21916,56137,6159,365
6. Phải trả người lao động102,472106,89991,55587,773129,440139,633115,76896,101160,301160,080124,387106,507137,704136,055122,08577,719100,693108,98561,38570,534
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,169126,773190,78974,30020,32597,68560,40127,4468,69062,23653,21814,1194,9769,65940,66433,8331,0057,81615,85520,106
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1944884141,034186177177177177169169169169161145145161
11. Phải trả ngắn hạn khác63,5665,6505,7723,47962,6244,2276,4932,8014,2114,0284,7672,48963,5272,9792,7722,5242,0452,5102,7543,340
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn57848,32732,21817,03993039,83634,30416,2454,87926,76624,68235,2576,02733,37524,52220,67126,67426,0995,886
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi69,10269,39170,93246,96854,36555,35759,11728,94834,94335,53136,28911,25016,14816,69621,1606,57218,14818,71723,307984
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn145,622106,63742,44430,27524,8881,1361,5172,2681,1061,2701,4521,6852,0807759281,0801,23235,461121,596140,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác420420420420420420420420420420420420420
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn132,822106,63742,44430,27524,8881,1361,5171,8486868501,0321,2651,66035550866081235,041121,176140,459
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ12,800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,915,5271,915,8011,869,8941,900,5951,852,7841,816,4331,740,7891,875,7741,911,0491,828,4911,751,4061,839,7321,774,0501,746,0541,712,3371,750,9781,687,5241,637,4161,694,5821,669,532
I. Vốn chủ sở hữu1,915,2721,915,5221,869,5911,900,2671,852,4331,816,0581,740,3901,875,1041,910,3791,828,4911,751,4061,839,7321,774,0501,746,0541,712,3371,750,9781,687,5241,637,4161,694,5821,669,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,9261,187,926
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển517,280517,280517,280443,379443,379443,379443,379381,942381,942381,942381,942323,777323,777323,777323,777272,513272,513272,513272,513222,408
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu20,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,75120,751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối189,315189,566143,635248,211200,377164,00288,334284,484319,760237,872160,787307,278241,597213,601179,883269,788206,334156,226213,392238,447
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác255279303327351375399670670
1. Nguồn kinh phí279
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định255303327351375399670670
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,196,2934,000,9033,672,8913,395,0733,406,5883,157,7023,124,2943,096,7353,420,1473,532,4883,383,7703,354,0003,139,0102,945,5732,677,3112,496,1152,430,4932,275,3782,562,6892,665,105
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |