Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (dpm)

35.50
0.65
(1.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,112,4394,012,2773,365,8023,410,8063,259,9403,759,3413,289,4243,878,9273,930,1845,050,7895,884,8155,068,8382,858,9122,979,8921,974,0391,972,0311,965,9022,219,0891,710,5522,322,565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu35,41564,66758,33228,98544,34952,22824,763-20,76745,09037,50955,702-17,51434,88849,14729,01941,99710,97339,52313,26237,542
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,077,0243,947,6103,307,4703,381,8213,215,5913,707,1133,264,6603,899,6933,885,0945,013,2805,829,1125,086,3512,824,0242,930,7461,945,0201,930,0341,954,9302,179,5661,697,2892,285,023
4. Giá vốn hàng bán2,718,3483,402,8172,705,6643,049,5422,807,6803,318,4472,741,7702,260,4272,395,8243,083,1533,006,4742,714,6731,783,0511,990,4471,512,4311,542,7021,521,7581,609,0471,358,5081,727,987
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)358,676544,793601,806332,279407,911388,666522,8911,639,2671,489,2701,930,1272,822,6382,371,6781,040,973940,299432,589387,332433,172570,519338,781557,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính158,84652,50628,148175,13727,227184,99970,214156,87892,49269,01846,67671,88346,64028,30428,68761,73844,88641,95731,05659,468
7. Chi phí tài chính25,3886,8352,01112,71616,26416,46225,71619,19216,63221,30728,12619,05718,21018,90818,47418,90023,67121,90728,06026,440
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,6514,581954,35313,95015,71916,61717,82615,35715,76015,84516,28317,73617,29417,95318,48021,23421,41527,33426,533
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,1083721,0871,2061,1851,4771,1031,4001,4899491,553
9. Chi phí bán hàng232,706218,973198,847228,046216,395229,824174,179299,091224,104236,267218,245300,311206,172161,737149,733235,280145,800134,482139,043202,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp166,062119,594105,098149,542129,616129,18094,016207,086135,616113,114102,689166,703104,11076,56078,130148,39089,39896,10375,18895,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,366253,004323,999117,48373,950199,404299,1931,271,9611,205,4101,629,9342,520,2531,958,594759,122712,798214,93947,989219,189360,932127,545293,899
12. Thu nhập khác2,2192,4221,5894,8522,2172,0301,9277,1008,0383,9302,05152,3042,78199,627543528,5355,4443,9001,2041,982
13. Chi phí khác9198021,7518,2021,2573892421,845136861721,67415165101443,943393226-295,875
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3001,620-162-3,3509591,6411,6855,2557,9013,8441,87950,6302,76599,46244284,5925,0513,6731,233-3,893
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,666254,623323,837114,13374,910201,046300,8781,277,2161,213,3111,633,7782,522,1322,009,224761,887812,260215,382132,581224,240364,606128,778290,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,17918,22656,004-27,34524,824-18,17334,066295,097211,954247,731394,188352,212131,24583,95137,86149,50441,04057,96218,57661,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,99688834,504-18,425114,0234,468-157,94447,4611,773-11,19044734,781-1,495-23,28663319,1973,844-8,309
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,17519,11456,0047,1596,39995,85138,534137,153211,954295,192395,962341,021131,692118,73236,36626,21941,67377,15922,42052,930
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,491235,510267,833106,97468,511105,195262,3441,140,0631,001,3571,338,5862,126,1701,668,202630,195693,528179,016106,362182,567287,447106,359237,075
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,4994,9253,653-7194,4884,3472,235-7,1183,78411,26512,08324,53512,1779,2388,2892,9074895,3851,5323,114
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,993230,585264,180107,69364,023100,848260,1091,147,181997,5731,327,3222,114,0871,643,667618,018684,291170,727103,455182,078282,062104,827233,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,644,81312,250,16510,334,6209,594,72310,440,54011,274,57811,707,17213,627,70412,683,94813,309,57811,524,0749,519,4817,692,2777,326,1356,314,1636,309,7296,183,2056,593,0766,066,6345,943,942
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,188,481590,498735,2391,241,5611,186,9511,268,3631,878,6671,883,8413,267,6844,798,0693,510,3202,524,1152,773,7262,627,4462,029,1992,279,1992,177,3453,311,1672,929,1922,976,952
1. Tiền542,455462,483592,224574,781397,188408,629502,054307,982683,839934,247887,806567,149583,875521,621265,140265,140435,741656,944680,144349,279
2. Các khoản tương đương tiền646,026128,015143,015666,780789,763859,7341,376,6131,575,8592,583,8453,863,8222,622,5151,956,9662,189,8512,105,8251,764,0592,014,0591,741,6042,654,2222,249,0482,627,674
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,464,0009,114,0006,364,0005,385,0006,100,0006,700,0005,430,0007,080,0005,830,0004,830,0004,945,0003,455,0002,495,0002,555,0002,185,0001,935,0001,925,0001,145,0001,095,0001,035,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,464,0009,114,0006,364,0005,385,0006,100,0006,700,0005,430,0007,080,0005,830,0004,830,0004,945,0003,455,0002,495,0002,555,0002,185,0001,935,0001,925,0001,145,0001,095,0001,035,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn812,805764,484848,820642,053624,440599,541499,853458,328548,990618,951547,022488,927383,867335,683340,731336,257406,302438,380418,826289,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng426,555479,792440,296432,251417,034387,213334,168234,657348,300439,065428,565262,942217,134198,886223,032223,355376,072368,006264,145239,164
2. Trả trước cho người bán249,177228,224239,37165,442118,27479,460109,33790,138163,834145,17180,336137,517131,385103,77458,16258,16220,46069,375155,50537,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác361,201280,596393,281377,640322,464366,200289,680366,960270,333268,192271,598321,944268,925266,600293,114288,317244,175238,657232,753251,179
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-224,127-224,127-224,127-233,281-233,331-233,331-233,331-233,427-233,477-233,477-233,477-233,477-233,576-233,576-233,576-233,576-234,405-237,657-233,576-238,285
IV. Tổng hàng tồn kho1,795,4541,403,1031,981,3541,910,8412,204,5852,336,8513,495,9203,920,2342,738,4132,734,9582,177,0052,775,5341,757,6961,498,1981,468,3601,468,3601,401,3801,407,0111,332,9881,350,639
1. Hàng tồn kho1,806,0761,436,8502,025,6961,942,1092,228,2272,466,5053,612,5254,011,0152,740,7442,737,5202,182,4882,778,8141,761,3811,509,3941,494,6651,494,6651,415,2671,421,4031,351,0041,370,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,622-33,748-44,342-31,268-23,642-129,654-116,605-90,781-2,332-2,562-5,483-3,280-3,685-11,196-26,305-26,305-13,887-14,392-18,017-19,657
V. Tài sản ngắn hạn khác384,073378,080405,207415,268324,564369,822402,732285,301298,862327,599344,728275,905281,987309,808290,873290,913273,179291,518290,628291,945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn50,35336,57978,35539,26636,62958,067118,16420,10443,00670,39386,57315,32919,58042,80727,02527,05512,97431,09725,75029,727
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ333,450340,202323,720310,225278,737277,546266,436256,414251,902253,785252,987257,423257,473257,000256,938256,938257,032257,187257,136257,326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2691,2992,97165,6159,00834,20917,9798,7833,8443,2525,0253,1534,91610,0016,9096,9093,1533,2347,7314,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1611621901531101701431810201254
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,402,5793,487,5093,646,6113,727,7443,834,9443,883,4904,064,3334,119,8424,078,5934,151,2674,308,9944,398,3514,503,8094,634,8584,985,7784,988,0875,112,5415,234,7895,371,7005,496,454
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1948768768768651,1541,1541,1541,1491,007850850850847698698668668668658
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1948768768768651,1541,1541,1541,1491,007850850850847698698668668668658
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,788,7002,873,4192,954,7232,988,4463,036,1043,066,6563,156,1213,254,8193,350,0073,468,5513,592,7843,716,9653,830,1133,961,2454,282,8924,282,8924,395,6184,529,0894,657,6074,790,658
1. Tài sản cố định hữu hình1,927,5222,008,4622,086,6762,154,1992,218,8292,250,1412,338,0042,434,3072,526,5362,642,3942,762,9512,883,4902,995,5383,122,8753,438,8713,438,8713,548,3113,678,2893,802,9923,932,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình861,179864,957868,047834,247817,274816,515818,116820,512823,471826,157829,833833,475834,575838,369844,022844,022847,307850,799854,614858,345
III. Bất động sản đầu tư183,207185,641188,049190,457192,897195,338197,753200,140202,581205,022207,436209,845212,340214,835219,744219,744231,913234,568237,194239,821
- Nguyên giá317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954317,954334,557334,557334,557334,557
- Giá trị hao mòn lũy kế-134,746-132,312-129,905-127,497-125,056-122,615-120,201-117,813-115,372-112,931-110,517-108,108-105,613-103,118-98,210-98,210-102,644-99,989-97,362-94,736
IV. Tài sản dở dang dài hạn134,346133,712209,997256,394279,534317,910280,168218,938199,449197,686178,464174,082171,875164,819153,441153,441170,818161,017160,336145,847
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang134,346133,712209,997256,394279,534317,910280,168218,938199,449197,686178,464174,082171,875164,819153,441153,441170,818161,017160,336145,847
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,46834,46833,36033,36035,25836,35535,15041,76839,71039,71038,23344,65745,64645,64644,24646,55546,31846,31845,37045,370
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh30,86830,86829,76029,76029,38830,48529,27929,27930,09630,09628,62028,62029,39229,39227,99127,99127,92227,92226,97426,974
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,50220,502
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,902-16,902-16,902-16,902-14,632-14,632-14,632-8,013-10,888-10,888-10,888-4,465-4,248-4,248-4,248-1,939-2,106-2,106-2,106-2,106
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác260,664259,392259,606258,211290,286266,076393,989403,022285,697239,292291,227251,951242,984247,466284,757284,757267,206263,128270,525274,101
1. Chi phí trả trước dài hạn51,26547,00748,88057,26147,70940,19138,43241,95831,26325,58324,07225,69726,67331,15130,44830,44833,66027,91331,48730,936
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại59,09459,09459,98148,86087,83269,406183,430187,89772,84629,95477,41479,18867,99768,445101,730101,73078,44579,07877,53881,382
3. Tài sản dài hạn khác150,304153,292150,745152,090154,745156,479172,127173,166181,588183,755189,740147,066148,313147,871152,578152,578155,101156,138161,500161,783
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,047,39215,737,67313,981,23113,322,46714,275,48415,158,06815,771,50517,747,54616,762,54217,460,84515,833,06813,917,83112,196,08611,960,99311,299,94111,297,81611,295,74711,827,86511,438,33411,440,396
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,814,5893,755,9522,175,9471,764,0602,748,5762,471,0243,097,6893,708,8223,767,0293,882,9143,443,6213,205,6063,124,8753,181,2683,052,4423,048,1843,100,7903,536,5283,171,0673,278,961
I. Nợ ngắn hạn5,421,0343,400,3411,858,0631,476,3062,135,6631,832,9992,509,7953,022,9823,038,0673,097,1082,440,5712,152,4882,158,5842,152,8282,026,0341,980,8752,059,5172,399,6862,047,8792,060,801
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,367,8521,681,51156,825342,719237,091232,043202,043294,701201,301275,014200,134200,605230,605190,872149,971211,068185,876248,116177,271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn919,733700,2061,046,055768,442813,830720,341259,785869,0081,007,0131,284,270700,650771,382570,825634,417452,877452,877430,613537,563341,702478,565
4. Người mua trả tiền trước302,009305,361121,168124,312162,48462,817145,54771,912185,723123,756334,652124,293366,673371,269122,951122,95159,838147,901125,35880,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước36,27618,20530,1456,1275,1896,13841,741316,452223,982265,965422,917389,413134,35363,97958,81459,27747,65459,44023,94966,289
6. Phải trả người lao động193,770118,78469,793164,498161,311131,53880,050227,162160,700118,84987,531174,580109,166100,996133,671133,69698,30590,95684,101137,134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn373,953298,402349,996239,515397,120390,461839,907802,573610,997524,666423,301337,884427,229351,014456,823452,359540,181756,206766,082678,292
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn181818731873181,8511873187318161665187318
11. Phải trả ngắn hạn khác139,923162,728103,84571,830114,762133,490469,00869,965120,128115,016112,80074,252160,948150,94664,80064,800154,700120,22583,31980,204
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn14,57512,44210,30944,05979,495396,803375,438354,632295,26925,40920,327102,190175,034467,511467,511454,526416,528351,632312,648
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi72,925102,68469,927101,56394,11871,61044,83888,41078,341167,99758,22460,20486,52374,55177,69977,41862,56784,97423,54849,544
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn393,556355,611317,884287,755612,913638,025587,895685,839728,962785,8071,003,0501,053,119966,2911,028,4401,026,4081,067,3091,041,2731,136,8421,123,1881,218,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,6751,8262,2202,2313,3483,3163,2013,3863,4433,3008,6258,5278,6278,6271,8671,867895895895961
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn304,433404,181405,332505,109504,143603,902600,660700,468702,608802,421858,923899,824887,833982,657968,7211,063,625
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540175,433132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540132,540
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn217,127178,810140,494110,353128,12153,3102,044165,48690,00952,296
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn215,132
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ42,21442,43542,63042,63044,47244,67844,77844,80545,94446,06446,09346,09732,50732,55533,07833,07820,00620,75021,03321,033
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,232,80311,981,72211,805,28411,558,40711,526,90812,687,04412,673,81614,038,72412,995,51313,577,93012,389,44710,712,2259,071,2118,779,7268,247,4998,249,6328,194,9568,291,3388,267,2688,161,435
I. Vốn chủ sở hữu11,232,80311,981,72211,805,28411,558,40711,526,90812,687,04412,673,81614,038,72412,995,51313,577,93012,389,44710,712,2259,071,2118,779,7268,247,4998,249,6328,194,9568,291,3388,267,2688,161,435
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,0003,914,000
2. Thặng dư vốn cổ phần21,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,18021,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297-2,297
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,599,1804,599,1804,599,1804,599,1804,599,1804,599,1803,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,0403,497,040
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,520,5373,268,0013,094,9702,851,5482,806,7843,967,0655,055,4006,422,3855,365,2345,932,3954,751,2213,084,8661,460,4181,172,660654,777656,838599,384690,145670,577566,145
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát180,203181,658178,251174,796188,062187,916188,493186,416200,355215,612208,303197,436180,870177,143162,799162,871165,650171,269166,768165,368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,047,39215,737,67313,981,23113,322,46714,275,48415,158,06815,771,50517,747,54616,762,54217,460,84515,833,06813,917,83112,196,08611,960,99311,299,94111,297,81611,295,74711,827,86511,438,33411,440,396
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |