CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

58
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,385103,114104,67899,21192,803103,820122,397133,872112,462127,630130,037111,29683,56298,827100,789109,86492,43396,358115,026100,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1616831,0231,2161,6862,9092,6988,3524,2373,0053,3344,1172,6373,5273,1164,3834,9563,1683,6132,561
3. Doanh thu thuần (1)-(2)95,224102,431103,65497,99591,117100,911119,699125,520108,225124,626126,703107,17980,92595,30097,673105,48287,47693,190111,41398,229
4. Giá vốn hàng bán34,11934,31932,93632,80626,56031,93736,91544,98333,26233,84636,44433,86021,12835,17027,28936,99321,48131,56433,76736,209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,10568,11270,71965,18964,55768,97482,78480,53774,96390,77990,25873,31959,79760,13070,38468,48965,99661,62777,64662,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính8476,6061,0928,6325159,5492,9715,1224864,9122121,6061795,4291467,685913,8943362,017
7. Chi phí tài chính172902924745196255245186224944353123283394441,484483499578
-Trong đó: Chi phí lãi vay77852924354364315,9601821731601161041181111951,277265232246
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,59032,07234,023-22,36028,71930,29137,3831,52939,46246,42847,6445,92933,52114,58041,444-1,47230,89610,51342,32629,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4057,08410,64932,02112,4238,15318,00232,61515,21912,37213,44828,3109,54511,4106,75229,3809,51512,3387,01028,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,95735,39127,04863,86823,45639,55929,74550,99220,25136,26928,88440,25216,59839,24021,99547,82224,19242,18628,1465,716
12. Thu nhập khác139-376251,4477491255991,01819743239751129048815016972598-1,395
13. Chi phí khác336497611,9295574329966-1575949045891282713819694
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-196-534564-4821928257051197200-355-15112-368397121143-66402-1,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,76134,85627,61263,38623,64939,64130,31551,04320,44836,46928,52940,23616,70938,87222,39247,94324,33542,12028,5484,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4577,1235,57012,8494,7828,0276,08010,2974,1586,8386,3728,1663,3517,8774,5119,7234,8828,5435,749-360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,4577,1235,57012,8494,7828,0276,08010,2974,1586,8386,3728,1663,3517,8774,5119,7234,8828,5435,749-360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,30427,73322,04250,53718,86731,61424,23540,74616,29029,63222,15732,07013,35830,99517,88138,22019,45333,57722,7994,588
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,30427,73322,04250,53718,86731,61424,23540,74616,29029,63222,15732,07013,35830,99517,88138,22019,45333,57722,7994,588

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn387,384417,919383,088383,749353,271386,931348,974310,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,69128,18112,4485,3755,8328,4038,14321,106
1. Tiền11,69128,18112,4485,3755,8328,4038,14321,106
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn286,188295,988283,395301,000257,920283,703232,783185,378
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn286,188295,988283,395301,000257,920283,703232,783185,378
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,30441,13835,97324,45933,72835,75740,62633,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,73332,30129,00117,06121,74724,01935,94226,898
2. Trả trước cho người bán4,2705,0155,5711,6442,3353,5033,8435,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3023,8231,4025,7531,6468,2358401,786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho47,75152,08350,59052,33255,17358,10466,06169,835
1. Hàng tồn kho47,75152,08350,59052,33255,17358,10466,06169,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4505286825836199641,362148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16823530524736345645650
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ41140202209825599
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước279282338134235410650
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,525180,259183,775186,865191,475194,288197,412197,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định142,621145,234148,681151,118154,948157,609160,422146,538
1. Tài sản cố định hữu hình122,399124,992128,419130,836134,647137,287140,081140,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,22120,24120,26120,28120,30120,32120,3416,514
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12012012040172054254214,390
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12012012040172054254214,390
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,78534,90534,97535,34635,80636,13736,44836,755
1. Chi phí trả trước dài hạn34,78534,90534,97535,34635,80636,13736,44836,755
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN564,909598,178566,864570,613544,747581,219546,386507,868
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,121150,69476,350102,151126,821182,160104,70190,418
I. Nợ ngắn hạn96,121150,69475,375101,176125,396180,735100,37190,418
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,6506,80014,90517,29513,9605,230
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,88216,33013,04515,6949,25910,37113,13618,474
4. Người mua trả tiền trước1,1567702,0381,3278484606061,457
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,73310,6166,23414,89611,82511,5467,22910,594
6. Phải trả người lao động1,9725,19710,12526,0113,7387,12212,79127,042
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,50817,0558,0644,71454,13735,05425,3801,163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,66366,5144,2633,7792,72770,9324,7543,921
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi34,20734,21227,95627,95627,95627,95622,51522,537
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9759751,4251,4254,330
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9759751,4251,4254,330
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu468,788447,484490,514468,462417,925399,058441,685417,450
I. Vốn chủ sở hữu468,788447,484490,514468,462417,925399,058441,685417,450
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu214,999214,999214,999214,999214,99986,00086,00086,000
2. Thặng dư vốn cổ phần97,65997,65997,659
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển62,66662,66650,14050,14050,14050,14039,25739,257
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối191,123169,819225,375203,323152,786165,260218,769194,534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN564,909598,178566,864570,613544,747581,219546,386507,868
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |