TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 115,731 | 131,393 | 111,732 | 131,211 | 117,519 | 125,951 | 112,361 | 104,011 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,584 | 3,757 | 765 | 407 | 1,113 | 1,916 | 3,544 | 547 |
1. Tiền | 3,584 | 3,757 | 765 | 407 | 1,113 | 1,916 | 3,544 | 547 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | 74 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | 74 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 68,373 | 66,215 | 67,669 | 74,632 | 72,807 | 76,089 | 68,620 | 70,714 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,291 | 14,880 | 15,606 | 21,357 | 19,041 | 22,105 | 23,800 | 11,917 |
2. Trả trước cho người bán | 2,260 | 824 | 1,030 | 2,423 | 1,889 | 1,308 | 4,453 | 1,727 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 55,108 | 54,797 | 55,319 | 55,138 | 56,243 | 57,042 | 44,733 | 61,435 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,286 | -4,286 | -4,286 | -4,286 | -4,366 | -4,366 | -4,366 | -4,366 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 42,441 | 55,091 | 38,103 | 50,619 | 38,408 | 42,707 | 34,689 | 28,358 |
1. Hàng tồn kho | 42,441 | 55,091 | 38,103 | 50,619 | 38,408 | 42,707 | 34,689 | 28,358 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,333 | 6,329 | 5,195 | 5,553 | 5,191 | 5,240 | 5,434 | 4,392 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 526 | 2,897 | 1,882 | 1,121 | 905 | 820 | 1,150 | 497 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 738 | 3,363 | 3,243 | 4,363 | 4,193 | 4,420 | 4,216 | 3,704 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 69 | 69 | 69 | 69 | 93 | | 69 | 191 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 335,653 | 355,509 | 376,087 | 394,638 | 415,576 | 417,695 | 459,725 | 347,006 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 110,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 72,240 | 110,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 152,211 | 172,876 | 185,351 | 205,641 | 225,902 | 74,195 | 78,525 | 81,818 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 152,211 | 172,876 | 185,351 | 205,641 | 225,902 | 74,176 | 78,483 | 81,754 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | 20 | 42 | 64 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,912 | 1,912 | 10,813 | 9,218 | 9,218 | 161,790 | 161,934 | 155,101 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,912 | 1,912 | 10,813 | 9,218 | 9,218 | 161,790 | 161,934 | 155,101 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 94,040 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 94,040 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,330 | 14,521 | 13,722 | 13,580 | 14,256 | 15,510 | 15,306 | 16,047 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,330 | 14,521 | 13,722 | 13,580 | 14,256 | 15,510 | 15,306 | 16,047 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 451,385 | 486,901 | 487,818 | 525,849 | 533,095 | 543,646 | 572,086 | 451,017 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 364,858 | 376,325 | 353,492 | 373,594 | 356,633 | 355,796 | 370,934 | 399,782 |
I. Nợ ngắn hạn | 249,182 | 243,649 | 206,816 | 211,918 | 179,957 | 164,721 | 156,467 | 117,231 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 84,335 | 68,830 | 55,308 | 43,147 | 31,632 | 17,170 | 15,673 | 19,725 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,526 | 36,807 | 31,948 | 61,878 | 50,611 | 55,095 | 50,211 | 40,831 |
4. Người mua trả tiền trước | 17,314 | 17,239 | 12,307 | 13,581 | 11,314 | 9,423 | 6,779 | 4,868 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 54,008 | 54,008 | 54,058 | 54,042 | 54,107 | 54,422 | 42,750 | 33,397 |
6. Phải trả người lao động | 2,793 | 2,449 | 2,384 | 2,477 | 2,257 | 2,158 | 2,043 | 2,008 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 37,501 | 24,531 | 14,719 | 7,558 | 3,726 | 3,642 | 5,460 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 34,420 | 39,501 | 35,808 | 28,951 | 26,024 | 22,527 | 33,266 | 15,893 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 509 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 115,676 | 132,676 | 146,676 | 161,676 | 176,676 | 191,076 | 214,467 | 282,551 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 93,960 | 112,551 | 174,336 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 21,716 | 38,716 | 52,716 | 67,716 | 82,716 | 97,116 | 101,916 | 108,216 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 86,527 | 110,576 | 134,327 | 152,255 | 176,462 | 187,850 | 201,151 | 51,234 |
I. Vốn chủ sở hữu | 86,352 | 110,401 | 134,151 | 152,080 | 176,287 | 187,675 | 200,976 | 51,059 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 4,903 | 5,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,267 | 3,267 | 3,267 | 3,267 | 3,267 | 3,267 | 3,267 | 3,267 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 | 250 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -122,068 | -98,018 | -74,268 | -56,340 | -32,132 | -20,745 | -7,443 | -7,458 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
1. Nguồn kinh phí | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 | 175 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 451,385 | 486,901 | 487,818 | 525,849 | 533,095 | 543,646 | 572,086 | 451,017 |