CTCP Dược phẩm Trung ương 2 (dp2)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,89359,93444,85544,47937,56756,23155,27864,95659,25639,99224,80946,56132,36049,72851,45042,91139,52242,61040,49332,754
4. Giá vốn hàng bán41,93352,36141,01044,75133,98253,13251,25760,15155,05339,27626,42543,65231,29846,08751,07042,32639,49040,56339,38031,575
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9107,3783,845-2723,5852,9634,0214,5004,124288-1,6162,9099903,724269420-871,6639801,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính8215828164,4531210134358121873275
7. Chi phí tài chính3,1983,3512,7824,5454,0413,9183,3204,8703,5814,2342,1493,5663,0572,8392,6353,1672,6812,6892,4023,738
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1963,1092,7634,4564,0003,9123,3144,0303,5454,1532,1493,5223,0572,8392,6323,1622,6752,6482,3383,738
9. Chi phí bán hàng7609727041,3217971,1909671,2189218877839425797227068268578678711,016
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5663,2522,8773,7793,2883,6162,7853,7853,2543,1533,0373,3742,5673,0112,5713,2812,9273,2472,7593,120
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,607-194-2,518-9,913-4,534-5,734-3,034-920-3,631-7,984-7,576-4,838-5,178-2,841-5,631-6,837-6,544-5,107-5,044-6,822
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,821-364-1,394-10,131-4,550-6,172-3,129-3,505-3,985-8,034-7,901-5,137-4,326-2,858-5,603-7,044-6,792-5,585-4,627-7,167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,821-364-1,394-10,131-4,550-6,172-3,129-3,505-3,985-8,034-7,901-5,137-4,326-2,858-5,603-7,044-6,792-5,585-4,627-7,167
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,821-364-1,394-10,131-4,550-6,172-3,129-3,505-3,985-8,034-7,901-5,137-4,326-2,858-5,603-7,044-6,792-5,585-4,627-7,167

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn128,469136,696129,894115,731120,906117,023135,885132,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,6254,5172,3903,5843,9771,2902,7063,754
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,17392,29379,38568,37373,40472,80373,72867,790
IV. Tổng hàng tồn kho38,19739,38647,39442,44141,81039,75853,87455,091
V. Tài sản ngắn hạn khác4745017251,3331,7153,1715,5776,329
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn318,205324,100329,868335,653340,841345,462349,758356,724
I. Các khoản phải thu dài hạn72,24072,24072,24072,24072,24072,24072,24072,240
II. Tài sản cố định137,563143,089146,799152,211157,731162,153167,296172,876
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn77771,9121,9121,9121,9121,9123,127
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn93,96093,96093,96093,96093,96093,96093,96093,960
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,36514,73314,95715,33014,99815,19714,35014,521
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN446,674460,796459,762451,385461,747462,485485,642489,688
A. Nợ phải trả367,726376,027374,629364,791365,022361,209378,195378,784
I. Nợ ngắn hạn262,326270,627258,954249,116249,346245,534245,520232,108
II. Nợ dài hạn105,401105,401115,676115,676115,676115,676132,676146,676
B. Nguồn vốn chủ sở hữu78,94884,76985,13386,59496,725101,275107,447110,904
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN446,674460,796459,762451,385461,747462,485485,642489,688
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |