TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 979,379 | 1,003,413 | 974,704 | 1,114,720 | 1,194,047 | 1,444,713 | 1,730,257 | 1,404,702 | 1,244,783 | 1,258,936 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 27,899 | 28,790 | 20,434 | 21,866 | 27,565 | 57,749 | 64,522 | 55,596 | 44,393 | 73,577 |
1. Tiền | 27,899 | 28,790 | 20,434 | 21,866 | 27,565 | 57,749 | 64,522 | 55,596 | 44,393 | 73,577 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | 24,771 | 24,771 | 24,771 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | 24,771 | 24,771 | 24,771 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 603,350 | 589,292 | 649,205 | 550,570 | 528,143 | 602,371 | 744,075 | 769,597 | 692,276 | 604,058 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 547,199 | 590,787 | 648,471 | 546,594 | 501,588 | 552,671 | 656,940 | 667,709 | 576,281 | 609,441 |
2. Trả trước cho người bán | 56,390 | 1,896 | 4,756 | 7,781 | 7,784 | 21,474 | 11,794 | 3,878 | 1,027 | 6,924 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,615 | 2,352 | 3,604 | 3,510 | 22,024 | 30,098 | 76,817 | 103,561 | 114,969 | 1,887 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,855 | -5,743 | -7,626 | -7,314 | -3,253 | -1,872 | -1,476 | -5,552 | | -14,195 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 335,798 | 370,496 | 285,420 | 526,726 | 623,316 | 764,724 | 873,152 | 552,136 | 477,597 | 566,768 |
1. Hàng tồn kho | 378,957 | 388,198 | 301,510 | 531,550 | 640,435 | 773,983 | 873,152 | 552,136 | 477,597 | 568,167 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -43,159 | -17,701 | -16,090 | -4,824 | -17,119 | -9,259 | | | | -1,399 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,333 | 14,835 | 19,645 | 15,559 | 15,023 | 19,868 | 23,736 | 2,602 | 5,745 | 14,534 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,175 | 838 | 2,147 | 264 | 199 | | | 2,581 | 4,784 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10,019 | 13,975 | 16,382 | 15,273 | 14,803 | 16,800 | 23,707 | 21 | | 13,837 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 139 | 21 | 1,117 | 21 | 21 | 3,068 | 29 | | 962 | 110 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 587 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 155,362 | 156,520 | 156,898 | 163,847 | 158,681 | 138,958 | 133,100 | 98,579 | 116,838 | 89,246 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 93,835 | 96,845 | 101,497 | 74,409 | 78,483 | 80,583 | 89,906 | 63,101 | 83,317 | 44,280 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 65,970 | 68,980 | 73,632 | 46,544 | 50,617 | 52,718 | 61,133 | 34,328 | 54,539 | 13,844 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 27,865 | 28,773 | 28,773 | 28,778 | 30,436 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 34,802 | 23,953 | 927 | 637 | 16,976 | 5,664 | 19,318 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 34,802 | 23,953 | 927 | 637 | 16,976 | 5,664 | 19,318 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 31,451 | 31,471 | 25,178 | 25,178 | 25,178 | 24,771 | | | | 24,704 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | 20,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 32,511 | 32,511 | 25,178 | 25,178 | 25,178 | 24,771 | | | | 4,704 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,060 | -1,040 | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 30,076 | 28,203 | 30,223 | 29,459 | 31,067 | 32,676 | 42,557 | 18,503 | 27,857 | 944 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 26,197 | 28,203 | 30,223 | 29,459 | 31,067 | 32,676 | 42,557 | 18,503 | 27,857 | 944 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,879 | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,134,741 | 1,159,932 | 1,131,602 | 1,278,568 | 1,352,729 | 1,583,670 | 1,863,357 | 1,503,281 | 1,361,621 | 1,348,182 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 783,246 | 888,590 | 867,484 | 1,016,201 | 1,096,824 | 1,328,104 | 1,641,095 | 1,270,655 | 1,136,751 | 1,179,507 |
I. Nợ ngắn hạn | 783,246 | 888,590 | 867,484 | 1,016,201 | 1,096,824 | 1,326,559 | 1,639,550 | 1,269,110 | 1,135,206 | 1,143,723 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 334,987 | 281,844 | 378,274 | 419,053 | 492,607 | 746,258 | 889,084 | 529,666 | 457,779 | 509,300 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 408,478 | 571,634 | 458,101 | 536,303 | 506,122 | 500,308 | 578,555 | 443,962 | 421,741 | 551,142 |
4. Người mua trả tiền trước | 670 | 4,577 | 1,427 | 8,540 | 50,629 | 39,231 | 34,972 | 45,068 | 58,166 | 17,704 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,722 | 2,910 | 3,962 | 3,675 | 2,512 | 1,282 | 923 | 2,454 | 5,297 | 1,574 |
6. Phải trả người lao động | 10,574 | 8,751 | 8,528 | 15,952 | 18,432 | 15,439 | 14,044 | 11,344 | 2,564 | 7,269 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,211 | 4,756 | 4,703 | 4,817 | 4,929 | 5,138 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | 1,298 | 7,049 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,932 | 12,414 | 10,776 | 26,222 | 19,395 | 13,686 | 115,723 | 228,949 | 184,879 | 52,188 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 672 | 1,704 | 1,714 | 1,639 | 2,199 | 5,217 | 4,951 | 618 | 4,779 | 4,545 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 1,545 | 1,545 | 1,545 | 1,545 | 35,784 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | 34,238 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | 1,545 | 1,545 | 1,545 | 1,545 | 1,545 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 351,495 | 271,342 | 264,118 | 262,367 | 255,904 | 255,566 | 222,262 | 232,625 | 224,870 | 168,675 |
I. Vốn chủ sở hữu | 351,495 | 271,342 | 264,118 | 262,367 | 255,904 | 255,566 | 222,262 | 232,625 | 224,870 | 168,675 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 209,790 | 91,565 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | 2,445 | | 15,080 | 34,020 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 12,757 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 139,260 | 59,107 | 51,883 | 50,132 | 43,669 | 43,331 | 10,027 | 22,835 | | 30,333 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,134,741 | 1,159,932 | 1,131,602 | 1,278,568 | 1,352,729 | 1,583,670 | 1,863,357 | 1,503,281 | 1,361,621 | 1,348,182 |