CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

37.20
-0.40
(-1.06%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,158,3592,159,5652,182,4202,060,4842,316,0662,619,7972,392,7042,240,9862,954,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10199367222,67910,03111,480
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,158,3592,159,4642,182,4202,060,3852,315,6982,619,7742,390,0252,230,9542,943,035
4. Giá vốn hàng bán1,805,1861,865,7441,933,8231,781,0802,042,3422,333,5232,121,6941,956,8742,663,918
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)353,173293,720248,597279,305273,357286,251268,331274,080279,117
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,60113,11621,06610,3518,45314,41112,2539,78712,121
7. Chi phí tài chính57,54559,38031,50551,23153,99967,11562,72239,35650,228
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,78020,70021,91828,82941,97949,41637,27427,37033,445
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng130,825146,263140,018140,052140,011160,689162,629173,344150,826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,38535,95140,53250,48440,49934,88720,05537,26553,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)145,01965,24257,60947,88847,30037,97135,17833,90336,530
12. Thu nhập khác3742866813,6701,5601,92610,5602,98149,121
13. Chi phí khác327451,3881001,3244022,40873946,020
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)47240-7063,5702361,5248,1522,2433,102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)145,06665,48256,90251,45847,53639,49543,33036,14639,632
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành33,00614,99411,91010,0009,7567,7458,7697,3109,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)29,12714,99411,91010,0009,7567,7458,7697,3109,299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)115,93950,48844,99241,45937,78031,75134,56128,83530,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn979,3791,003,413974,7041,114,7201,194,0471,444,7131,730,2571,404,7021,244,7831,258,936
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,89928,79020,43421,86627,56557,74964,52255,59644,39373,577
1. Tiền27,89928,79020,43421,86627,56557,74964,52255,59644,39373,577
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,77124,77124,771
1. Chứng khoán kinh doanh24,77124,77124,771
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn603,350589,292649,205550,570528,143602,371744,075769,597692,276604,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng547,199590,787648,471546,594501,588552,671656,940667,709576,281609,441
2. Trả trước cho người bán56,3901,8964,7567,7817,78421,47411,7943,8781,0276,924
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6152,3523,6043,51022,02430,09876,817103,561114,9691,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,855-5,743-7,626-7,314-3,253-1,872-1,476-5,552-14,195
IV. Tổng hàng tồn kho335,798370,496285,420526,726623,316764,724873,152552,136477,597566,768
1. Hàng tồn kho378,957388,198301,510531,550640,435773,983873,152552,136477,597568,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-43,159-17,701-16,090-4,824-17,119-9,259-1,399
V. Tài sản ngắn hạn khác12,33314,83519,64515,55915,02319,86823,7362,6025,74514,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1758382,1472641992,5814,784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,01913,97516,38215,27314,80316,80023,7072113,837
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước139211,11721213,06829962110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác587
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn155,362156,520156,898163,847158,681138,958133,10098,579116,83889,246
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,83596,845101,49774,40978,48380,58389,90663,10183,31744,280
1. Tài sản cố định hữu hình65,97068,98073,63246,54450,61752,71861,13334,32854,53913,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,86527,86527,86527,86527,86527,86528,77328,77328,77830,436
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,80223,95392763716,9765,66419,318
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34,80223,95392763716,9765,66419,318
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,45131,47125,17825,17825,17824,77124,704
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn32,51132,51125,17825,17825,17824,7714,704
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,060-1,040
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,07628,20330,22329,45931,06732,67642,55718,50327,857944
1. Chi phí trả trước dài hạn26,19728,20330,22329,45931,06732,67642,55718,50327,857944
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,879
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,328,1041,641,0951,270,6551,136,7511,179,507
I. Nợ ngắn hạn783,246888,590867,4841,016,2011,096,8241,326,5591,639,5501,269,1101,135,2061,143,723
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn334,987281,844378,274419,053492,607746,258889,084529,666457,779509,300
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn408,478571,634458,101536,303506,122500,308578,555443,962421,741551,142
4. Người mua trả tiền trước6704,5771,4278,54050,62939,23134,97245,06858,16617,704
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,7222,9103,9623,6752,5121,2829232,4545,2971,574
6. Phải trả người lao động10,5748,7518,52815,95218,43215,43914,04411,3442,5647,269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2114,7564,7034,8174,9295,138
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2987,049
11. Phải trả ngắn hạn khác14,93212,41410,77626,22219,39513,686115,723228,949184,87952,188
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6721,7041,7141,6392,1995,2174,9516184,7794,545
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,5451,5451,5451,54535,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn34,238
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,5451,5451,5451,5451,545
B. Nguồn vốn chủ sở hữu351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675
I. Vốn chủ sở hữu351,495271,342264,118262,367255,904255,566222,262232,625224,870168,675
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu209,790209,790209,790209,790209,790209,790209,790209,790209,79091,565
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,4452,4452,4452,4452,4452,4452,44515,08034,020
9. Quỹ dự phòng tài chính12,757
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối139,26059,10751,88350,13243,66943,33110,02722,83530,333
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,134,7411,159,9321,131,6021,278,5681,352,7291,583,6701,863,3571,503,2811,361,6211,348,182
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |