CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp (dop)

14
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh86,63983,66672,34071,43281,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)86,63983,66672,34071,43281,208
4. Giá vốn hàng bán25,67229,52117,70516,61124,107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,96654,14454,63454,82157,101
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,12343929764169
7. Chi phí tài chính2991,1701,4211,5012,068
-Trong đó: Chi phí lãi vay2999751,2841,3561,094
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng38,30835,15937,89835,33536,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,7038,0408,6958,7598,513
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,77910,2146,9189,29010,195
12. Thu nhập khác8623001,417257
13. Chi phí khác113495139
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)748-1951,417119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,52810,0198,3359,40810,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0861,9951,1631,4022,061
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0861,9951,1631,4022,061
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,4428,0247,1728,0068,133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,4428,0247,1728,0068,133

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,01523,42115,42416,21812,89410,97713,68617,99910,14613,5139,07712,7848,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,3644,8452,1582,2562,4642,7918,89912,9952,4235,6822,8065,1064,022
1. Tiền9,3644,8452,1582,2562,4642,7914,8993,9832,4235,6822,8065,1064,022
2. Các khoản tương đương tiền4,0009,012
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,4278,6505,6237,9724,8855,4073,6684,6497,6696,3814,7296,8684,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,6383,8233,0943,2063,0293,1272,6943,7774,1873,3974,1146,6813,981
2. Trả trước cho người bán4841,693612,3292322020542,4322,941100145185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn187274
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5073,4212,7562,7252,1222,3701,2641,1271,050436781845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-202-288-288-288-288-310-310-310-163-163
IV. Tổng hàng tồn kho4741582056222553294246635
1. Hàng tồn kho4741582056222553294246635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,2249,4527,6425,8325,3402,7791,0571301,1561,295805269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn50957948130
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,7159,3957,6425,7375,2472,7791,049102531276
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước95115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác940765529269
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,61873,67381,28079,37985,19676,56065,25856,11960,83154,91059,34256,08754,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55,11260,98468,24365,82473,38562,78551,87943,84649,40741,58749,70646,21244,471
1. Tài sản cố định hữu hình54,74660,61867,87765,45873,01962,41951,51343,48049,04141,22149,34045,84644,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình366366366366366366366366366366366366366
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2294611811,934
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang229461181
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,7608,7608,7608,7608,7609,5539,5539,5539,5539,5537,5137,5138,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,80615,80615,80615,80615,80615,80615,80615,80615,80615,80612,46412,46413,259
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,046-7,046-7,046-7,046-7,046-6,253-6,253-6,253-6,253-6,253-4,951-4,951-4,951
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5163,9294,2764,3343,0514,2213,8262,7201,6901,8362,1232,3621,689
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5163,9294,2764,3343,0514,2213,8262,7201,6901,8362,1232,3621,689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,63397,09496,70495,59798,09087,53778,94474,11870,97768,42368,41968,87163,280
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,88321,56424,22721,89325,25919,68210,8658,0346,9933,5694,4977,2388,655
I. Nợ ngắn hạn14,88320,50118,30913,58113,06413,1018,9766,7215,3873,5694,4127,2388,597
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,8555,2573,8833,8832,9402,6471,3161,730
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5132,0472,5721,1431,2423,1628646416237181,0072,287284
4. Người mua trả tiền trước5,8715,00041,9838553173352360381161313
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9362,1004141,3202,0611,9002,1302,1827291,128538246
6. Phải trả người lao động2,9093,2771,0082,4242,9171,5931,4881,5661,2397921,2941,2231,225
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4539541,7171,00653485532410721269768244172
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4107035,9697321,1622,405136501,33812,3096,321
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7911,5651,3701,091411216655387202-57283309447
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0635,9188,31212,1956,5811,8891,3131,6068557
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác85
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0635,9188,31212,1956,5811,8891,3131,606
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm57
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,74975,53172,47773,70372,83167,85468,07966,08463,98464,85363,92361,63354,626
I. Vốn chủ sở hữu81,74975,53172,47773,70372,83167,85468,07966,08463,98464,85363,92361,63354,626
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu47,20047,20047,20047,20047,20043,70543,70543,70543,70543,70543,70543,70543,705
2. Thặng dư vốn cổ phần4444444444444
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu736736736736
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,13616,33415,61714,81614,00313,23012,27411,39310,6096,5985,5144,4523,702
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0752,9162,3852,010
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu736736736736736736736736736
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,67311,2578,92110,94810,88910,17911,36010,2468,92910,73511,04910,3514,469
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN96,63397,09496,70495,59798,09087,53778,94474,11870,97768,42368,41968,87163,280
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |