TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 120,195 | 127,753 | 125,030 | 117,923 | 105,204 | 120,449 | 116,185 | 119,286 | 108,720 | 113,944 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,215 | 8,204 | 2,499 | 2,178 | 10,958 | 2,207 | 50,322 | 62,097 | 61,457 | 34,130 |
1. Tiền | 4,715 | 8,204 | 2,499 | 2,178 | 1,458 | 2,207 | 2,322 | 2,597 | 1,657 | 2,067 |
2. Các khoản tương đương tiền | 11,500 | | | | 9,500 | | 48,000 | 59,500 | 59,800 | 32,063 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 99,000 | 108,500 | 49,000 | 63,500 | 16,000 | | 11,000 | 25,000 | | 30,085 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 99,000 | 108,500 | 49,000 | 63,500 | 16,000 | | 11,000 | 25,000 | | 30,085 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 399 | 3,494 | 25,188 | 8,980 | 8,710 | 8,812 | 18,503 | 12,203 | 5,528 | 7,986 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,348 | 6,448 | 27,944 | 8,556 | 8,663 | 7,740 | 16,189 | 10,454 | 5,213 | 7,878 |
2. Trả trước cho người bán | 40 | 34 | 105 | 454 | 120 | 1,210 | 2,265 | 1,670 | 267 | 171 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 237 | 296 | 123 | 146 | 104 | 39 | 225 | 256 | 233 | 123 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,226 | -3,284 | -2,985 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | -185 | -185 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,465 | 7,373 | 48,223 | 43,150 | 69,406 | 109,216 | 36,179 | 19,741 | 41,448 | 37,291 |
1. Hàng tồn kho | 4,465 | 8,317 | 48,968 | 43,150 | 70,246 | 110,056 | 36,179 | 19,762 | 41,680 | 37,867 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -944 | -745 | | -840 | -840 | | -21 | -233 | -576 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 116 | 182 | 120 | 115 | 130 | 214 | 180 | 245 | 288 | 4,452 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 116 | 182 | 120 | 115 | 130 | 214 | 180 | 245 | 171 | 210 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | 2,310 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | 117 | 1,931 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,223 | 1,712 | 1,372 | 1,999 | 2,639 | 2,934 | 3,669 | 3,433 | 4,419 | 5,567 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 539 | 980 | 1,256 | 1,750 | 2,317 | 2,934 | 3,619 | 3,281 | 4,356 | 5,488 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 539 | 980 | 1,256 | 1,750 | 2,317 | 2,934 | 3,619 | 3,281 | 4,356 | 5,488 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 684 | 732 | 116 | 249 | 322 | | 50 | 152 | 62 | 79 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 1 | 116 | 249 | 322 | | 50 | 152 | 62 | 79 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 684 | 731 | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 121,418 | 129,465 | 126,403 | 119,922 | 107,844 | 123,383 | 119,854 | 122,719 | 113,139 | 119,511 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 14,987 | 15,411 | 11,103 | 16,000 | 5,979 | 17,972 | 12,749 | 12,264 | 3,081 | 10,453 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,987 | 15,411 | 11,103 | 16,000 | 5,979 | 17,972 | 12,749 | 12,264 | 3,081 | 10,453 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 8,506 | | 11,434 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,946 | 595 | 2,131 | 3,759 | 2,432 | 2,271 | 1,921 | 4,178 | 650 | 5,192 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,371 | 685 | 535 | 481 | 598 | 557 | 3,483 | 4,104 | 535 | 3,629 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 725 | 482 | 454 | 529 | 119 | 533 | 718 | 703 | 131 | 30 |
6. Phải trả người lao động | 2,287 | 2,896 | 2,569 | 644 | 479 | 911 | 1,834 | 1,485 | 872 | 717 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,545 | 3,529 | 3,538 | 110 | 527 | 536 | 549 | 120 | 120 | 91 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 108 | 225 | 255 | 349 | | 81 | 152 | 134 | 354 | 415 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,753 | 6,241 | 1,361 | 1,301 | 1,413 | 1,201 | 3,883 | 478 | 361 | 335 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | 657 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,251 | 759 | 259 | 322 | 410 | 448 | 209 | 405 | 57 | 44 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 106,430 | 114,054 | 115,300 | 103,921 | 101,865 | 105,411 | 107,105 | 110,455 | 110,058 | 109,058 |
I. Vốn chủ sở hữu | 106,430 | 114,054 | 115,300 | 103,921 | 101,865 | 105,411 | 107,105 | 110,455 | 110,058 | 109,058 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 568 | 568 | 568 | 568 | 568 | 568 | 3,838 | 3,581 | 3,263 | 3,209 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,862 | 13,486 | 14,732 | 3,353 | 1,297 | 4,843 | 3,267 | 6,874 | 6,795 | 5,850 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 121,418 | 129,465 | 126,403 | 119,922 | 107,844 | 123,383 | 119,854 | 122,719 | 113,139 | 119,511 |