CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai (doc)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn120,195127,753125,030117,923105,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,2158,2042,4992,17810,958
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn99,000108,50049,00063,50016,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3993,49425,1888,9808,710
IV. Tổng hàng tồn kho4,4657,37348,22343,15069,406
V. Tài sản ngắn hạn khác116182120115130
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,2231,7121,3721,9992,639
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5399801,2561,7502,317
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác684732116249322
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN121,418129,465126,403119,922107,844
A. Nợ phải trả14,98715,41111,10316,0005,979
I. Nợ ngắn hạn14,98715,41111,10316,0005,979
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,430114,054115,300103,921101,865
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN121,418129,465126,403119,922107,844
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |