CTCP Cấp nước Đồng Nai (dnw)

33.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh316,399336,560310,174301,915293,550315,032285,678303,772315,271297,125300,449306,398258,236309,420281,743278,477277,242277,512282,421280,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu539
3. Doanh thu thuần (1)-(2)316,399336,560310,174301,915293,550315,032285,678303,772315,271297,125300,449306,398258,236309,420281,738278,474277,242277,502282,421280,595
4. Giá vốn hàng bán196,191206,144186,947199,279175,631201,128173,312179,950207,387191,386188,956199,060155,908175,024171,621171,476162,317163,041171,530183,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,207130,416123,227102,636117,919113,904112,366123,822107,884105,739111,493107,338102,328134,396110,117106,999114,925114,462110,89197,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,21858,5612,25811,0902,58749,6772,185-14,9152,994147,4101,47357,6123,97280,1062,9321,5722,1051,4431,56011,894
7. Chi phí tài chính10,75210,1086,7247,8997,12010,6298,1379,5229,4758,22910,6009,92110,6658,89615,021104,47612,37117,51121,60818,025
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,0178,0406,6377,5386,3117,3667,1389,5229,0178,22910,6009,92110,6438,89615,02124,16512,15610,24121,60817,411
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8649453249507444,993-3,973-1,675-1,005-1,582-1,318-1,089-1,336-1,750-809-289-1,924-1,70822821
9. Chi phí bán hàng16,65219,98713,68618,10713,62019,54314,37519,48717,45416,09515,26717,42317,63615,48015,42917,86517,03015,59014,54816,528
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,64920,27520,41620,93115,62216,98514,84319,40816,10017,44914,41918,52614,22415,68513,90717,31114,79914,20715,64517,638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)78,236139,55084,98367,73984,888121,41773,22358,81566,843209,79371,362117,99162,439172,69167,883-31,37070,90566,89060,87757,013
12. Thu nhập khác1,8113,1451,7051,8142,7062,2611,1872,6901,7431,7561,2792,4985,5541,8331,2222,9851,1981,0998171,008
13. Chi phí khác2,3569139641,6401,0028017411,0121,2471,2457091,716663663611605832482,080
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5452,2327411741,7041,4614451,6784955115707824,8911,1706112,3793661,051817-1,071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)77,690141,78285,72467,91386,592122,87873,66960,49367,339210,30571,933118,77467,330173,86168,494-28,99171,27167,94261,69455,941
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,71815,0238,9894,0255,2006,8504,3064,0653,95811,2824,2255,7524,6969,6464,087-1,541-1,3897,2596,3433,738
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10102020202020
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,71815,0238,9894,0255,2006,8504,3064,0653,95811,2824,2255,7524,6969,6554,097-1,521-1,3697,2796,3633,757
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,972126,76076,73563,88881,392116,02769,36356,42963,380199,02267,707113,02262,634164,20664,397-27,46972,64060,66355,33252,184
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,9004,2543,1962,7842,8023,2412,0023,7022,6493,1773,1301,5204,7154,9483,9412,7123,3893,3343,1024,400
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67,072122,50573,53961,10478,590112,78667,36052,72660,731195,84564,577111,50157,919159,25760,456-30,18169,25157,32952,23047,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn763,186846,351681,015688,322659,281732,757630,494647,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,16681,50838,43652,20943,91589,77936,53956,297
1. Tiền32,16622,50838,43649,20940,91566,77933,53948,297
2. Các khoản tương đương tiền59,0003,0003,00023,0003,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn613,200642,700532,000525,000471,000512,000470,000474,434
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn613,200642,700532,000525,000471,000512,000470,000474,434
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,00376,56464,86462,20097,11287,22677,81567,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng46,19852,06747,22247,20346,80659,08353,34645,953
2. Trả trước cho người bán9,33913,23411,7784,95728,7233,56313,68710,670
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,41817,74712,35212,51224,04928,05614,25914,653
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,952-6,484-6,488-2,471-2,465-3,477-3,477-3,579
IV. Tổng hàng tồn kho50,40443,53943,56441,76344,72840,73743,39945,031
1. Hàng tồn kho50,40443,53943,56441,76344,72840,73743,39945,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4132,0402,1517,1512,5253,0152,7413,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn73254038125739930582204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6059671,6316,8942,1262,7102,6093,274
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7653313950171
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,698,1492,743,7642,787,7382,839,7332,768,8992,823,4432,816,9942,881,920
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,491,1182,542,2492,556,8812,631,3202,539,5192,604,2552,610,1272,674,058
1. Tài sản cố định hữu hình2,193,8132,242,8272,274,3182,346,9162,253,2742,316,1692,320,1982,382,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình297,305299,422282,563284,404286,245288,086289,929291,722
III. Bất động sản đầu tư784797809822
- Nguyên giá1,2701,2701,2701,270
- Giá trị hao mòn lũy kế-486-473-460-448
IV. Tài sản dở dang dài hạn128,346143,509170,580149,403170,762160,633155,582151,935
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang128,346143,509170,580149,403170,762160,633155,582151,935
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn54,53853,67554,79855,01454,42553,68145,88049,853
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,87218,00817,06418,41917,46916,72542,81146,783
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn54,21054,21054,21053,07053,07053,0703,0703,070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,544-18,544-16,475-16,475-16,114-16,114
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,1454,3315,4783,9953,4094,0774,5965,251
1. Chi phí trả trước dài hạn24,1454,3315,4783,9953,4094,0774,5965,251
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,461,3343,590,1153,468,7523,528,0553,428,1793,556,2003,447,4883,529,028
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,086,9381,134,6221,136,0411,237,8291,152,7291,198,7791,187,5701,332,609
I. Nợ ngắn hạn495,155464,854420,796480,638431,804417,913392,849451,416
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn231,763218,168221,608216,777218,657204,922251,798249,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn58,52357,61546,09898,85540,33950,88336,59563,208
4. Người mua trả tiền trước8,1919,1056,9616,3909,20910,52515,92812,215
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,47324,49319,2319,72531,69518,33710,28711,536
6. Phải trả người lao động61,89748,45526,08064,80651,16744,15527,62844,222
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,83015,09310,74312,8808,79116,0215,15510,971
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,29814,61315,03413,73814,49814,50212,20811,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi68,17977,31475,04057,46657,44858,56733,24947,589
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn591,783669,767715,245757,191720,925780,865794,721881,193
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,1328,2037,9947,9946,6876,6878,5929,514
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn583,651661,565707,251749,197714,238774,178786,129871,678
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,374,3972,455,4932,332,7122,290,2262,275,4502,357,4212,259,9172,196,418
I. Vốn chủ sở hữu2,374,3972,455,4932,332,7122,290,2262,275,4502,357,4212,259,9172,196,418
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,200,0001,200,0001,200,0001,200,0001,200,0001,200,0001,200,0001,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần118,520118,520118,520118,520118,520118,520118,520118,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu26,21926,21926,21926,21926,21926,21926,21926,219
5. Cổ phiếu quỹ-64,236
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-64,236-64,236-64,236-64,236-64,236-64,236-64,236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển297,447297,447293,778206,806206,806206,806167,154162,806
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối676,023752,880636,103684,884672,357750,165695,344638,164
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát120,423124,663122,328118,032115,784119,947116,916114,945
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,461,3343,590,1153,468,7523,528,0553,428,1793,556,2003,447,4883,529,028
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |