Chỉ tiêu | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 69,978 | 50,241 | 70,791 | 57,506 | 48,405 | 145,082 | 226,779 | 177,680 | 73,372 | 71,965 | 128,062 | 207,935 | 240,705 | 127,522 | 205,517 | 62,256 | 47,024 | 41,513 | 50,457 | 40,701 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 121 | 11 | 373 | 129 | 2,451 | 432 | 966 | 419 | 400 | 1,255 | 167 | 720 | 1,902 | 70 | 161 | 26 | -2,302 | 2,345 | 83 | 52 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 69,857 | 50,230 | 70,417 | 57,378 | 45,954 | 144,650 | 225,813 | 177,260 | 72,972 | 70,710 | 127,895 | 207,215 | 238,803 | 127,452 | 205,356 | 62,230 | 49,326 | 39,167 | 50,374 | 40,650 |
4. Giá vốn hàng bán | 64,542 | 55,660 | 59,855 | 64,139 | 76,125 | 110,250 | 178,244 | 147,792 | 60,890 | 52,429 | 115,168 | 174,592 | 171,684 | 103,302 | 184,402 | 53,293 | 40,313 | 28,789 | 38,893 | 32,857 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,315 | -5,429 | 10,563 | -6,761 | -30,171 | 34,400 | 47,569 | 29,469 | 12,082 | 18,281 | 12,727 | 32,623 | 67,119 | 24,149 | 20,954 | 8,937 | 9,013 | 10,379 | 11,481 | 7,793 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 14 | 70 | 569 | 930 | 155 | 68 | 427 | 443 | 78 | 412 | 381 | 83 | 64 | 87 | 106 | 89 | 89 | 57 | 132 | 85 |
7. Chi phí tài chính | 4,822 | 3,712 | 3,445 | 3,874 | 6,222 | 4,087 | 10,436 | 4,689 | 3,766 | 4,869 | 7,178 | 3,542 | 3,020 | 1,505 | 1,232 | 1,375 | 1,667 | 435 | 881 | 682 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,822 | 3,712 | 3,445 | 3,551 | 5,783 | 4,015 | 10,291 | 4,688 | 3,961 | 4,581 | 7,178 | 3,542 | 2,946 | 1,505 | 1,232 | 1,375 | 1,652 | 435 | 881 | 682 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,158 | 3,111 | 1,739 | 1,590 | 2,624 | 3,486 | 10,262 | 10,588 | 8,096 | 3,917 | -4,078 | 16,722 | 31,096 | 4,554 | 4,712 | 3,597 | 2,711 | 1,957 | 4,376 | 3,629 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,325 | 4,691 | 5,966 | 6,519 | 8,208 | 7,830 | 6,409 | 4,374 | 860 | 4,154 | 9,642 | 6,491 | 10,490 | 7,933 | 7,942 | 4,237 | 1,771 | 6,683 | 3,593 | 5,039 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -7,976 | -16,873 | -19 | -17,814 | -47,070 | 19,065 | 20,890 | 10,261 | -563 | 5,753 | 366 | 5,951 | 22,577 | 10,245 | 7,174 | -183 | 2,953 | 1,361 | 2,762 | -1,471 |
12. Thu nhập khác | 233 | 8 | 163 | 2,538 | 117 | 1 | 80 | 174 | 4 | 50 | 177 | 1,210 | 2 | 2 | 272 | 10 | 28 | 228 | 4 | |
13. Chi phí khác | 6,569 | 6,920 | 595 | 110 | 115 | 244 | 177 | 57 | 1 | 146 | 1,210 | 1 | 2 | 19 | 576 | 23 | 79 | 96 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -6,336 | -6,920 | -588 | 162 | 2,428 | 2 | -244 | -97 | 117 | 4 | 49 | 31 | 2 | -1 | 253 | -566 | 4 | 148 | -92 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -14,312 | -23,793 | -606 | -17,651 | -44,642 | 19,066 | 20,646 | 10,163 | -446 | 5,757 | 415 | 5,983 | 22,577 | 10,247 | 7,174 | 70 | 2,387 | 1,365 | 2,910 | -1,563 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 133 | -3,813 | 3,813 | 4,129 | 2,033 | -12 | 1,151 | 83 | 1,172 | 4,540 | 2,049 | 1,548 | 11 | 480 | 273 | 598 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 133 | -3,813 | 3,813 | 4,129 | 2,033 | -12 | 1,151 | 83 | 1,172 | 4,540 | 2,049 | 1,548 | 11 | 480 | 273 | 598 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -14,312 | -23,793 | -739 | -17,651 | -40,828 | 15,253 | 16,517 | 8,131 | -433 | 4,606 | 332 | 4,810 | 18,037 | 8,197 | 5,626 | 59 | 1,906 | 1,092 | 2,313 | -1,563 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -14,312 | -23,793 | -739 | -17,651 | -40,828 | 15,253 | 16,517 | 8,131 | -433 | 4,606 | 332 | 4,810 | 18,037 | 8,197 | 5,626 | 59 | 1,906 | 1,092 | 2,313 | -1,563 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 195,153 | 230,343 | 313,002 | 325,112 | 588,105 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,261 | 18,476 | 24,985 | 15,299 | 8,098 |
1. Tiền | 1,631 | 18,146 | 21,115 | 11,429 | 4,228 |
2. Các khoản tương đương tiền | 630 | 330 | 3,870 | 3,870 | 3,870 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | 500 | 6,337 | 6,337 | 5,837 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | 500 | 6,337 | 6,337 | 5,837 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 61,838 | 59,761 | 77,803 | 86,295 | 362,761 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 53,369 | 51,292 | 66,361 | 58,824 | 211,507 |
2. Trả trước cho người bán | 8,489 | 11,961 | 15,224 | 21,160 | 79,580 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 66,245 | ||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,618 | 5,079 | 4,789 | 15,702 | 14,820 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,638 | -8,570 | -8,570 | -9,391 | -9,391 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 85,171 | 105,235 | 156,697 | 170,979 | 167,602 |
1. Hàng tồn kho | 87,902 | 107,535 | 158,998 | 172,721 | 169,344 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,731 | -2,301 | -2,301 | -1,742 | -1,742 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 45,383 | 46,370 | 47,179 | 46,202 | 43,807 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,071 | 3,646 | 3,105 | 5,059 | 4,499 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 43,912 | 42,415 | 43,149 | 39,826 | 37,992 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 400 | 309 | 926 | 1,316 | 1,315 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 110,422 | 101,271 | 108,896 | 134,211 | 137,388 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,904 | 4,977 | 2,944 | 5,587 | 5,587 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,904 | 4,977 | 2,944 | 5,587 | 5,587 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 103,795 | 93,293 | 102,905 | 108,964 | 112,120 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 63,738 | 64,056 | 68,713 | 56,587 | 57,496 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 21,580 | 10,295 | 15,239 | 33,404 | 35,647 |
3. Tài sản cố định vô hình | 18,478 | 18,942 | 18,954 | 18,973 | 18,977 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | 340 | 340 | 340 | 340 | 340 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -340 | -340 | -340 | -340 | -340 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,178 | 1,178 | 16,668 | 16,668 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,178 | 1,178 | 16,668 | 16,668 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,600 | 1,600 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,600 | 1,600 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,623 | 723 | 769 | 1,392 | 1,414 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,623 | 723 | 769 | 1,392 | 1,414 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 305,575 | 331,613 | 421,898 | 459,323 | 725,494 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 300,291 | 327,116 | 347,051 | 360,683 | 626,854 |
I. Nợ ngắn hạn | 243,831 | 264,102 | 246,310 | 261,137 | 527,307 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 134,471 | 137,550 | 103,902 | 125,719 | 113,198 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 91,269 | 102,548 | 100,508 | 96,616 | 166,374 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,100 | 1,991 | 25,312 | 11,459 | 151,665 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,224 | 2,171 | 1,591 | 82 | |
6. Phải trả người lao động | 2,364 | 4,375 | 6,069 | 720 | 4,704 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,571 | 7,013 | 2,730 | 2,476 | 2,476 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 66,249 | ||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 62 | 127 | 127 | 753 | 562 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,563 | 2,121 | 1,456 | 11,227 | 11,404 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,205 | 6,205 | 6,205 | 10,576 | 10,593 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 56,459 | 63,015 | 100,741 | 99,546 | 99,546 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 56,332 | 62,887 | 100,614 | 99,419 | 99,419 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,284 | 4,497 | 74,847 | 98,640 | 98,640 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,494 | 2,706 | 73,056 | 96,849 | 96,849 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 52,531 | 52,531 | 52,531 | 52,531 | 43,776 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,947 | 4,947 | 4,947 | 4,947 | 4,947 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 62,907 | 62,907 | 62,907 | 62,907 | 62,907 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -116,891 | -117,679 | -47,329 | -23,535 | -14,781 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 1,791 | 1,791 | 1,791 | 1,791 | 1,791 |
1. Nguồn kinh phí | 1,791 | 1,791 | 1,791 | 1,791 | 1,791 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 305,575 | 331,613 | 421,898 | 459,323 | 725,494 |