Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 680,383 | 411,514 | 231,123 | 526,740 | 681,653 | 471,939 | 693,134 | 501,635 | 666,174 | 800,244 | 784,602 | 824,433 | 453,281 | 552,910 | 645,200 | 417,373 | 557,889 | 370,970 | 340,154 | 523,578 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 680,383 | 411,514 | 231,123 | 526,740 | 681,653 | 471,939 | 693,134 | 501,635 | 666,174 | 800,244 | 784,602 | 824,433 | 453,281 | 552,910 | 645,200 | 417,373 | 557,889 | 370,970 | 340,154 | 523,578 |
4. Giá vốn hàng bán | 260,936 | 232,296 | 192,433 | 288,518 | 255,634 | 244,138 | 211,157 | 313,509 | 253,262 | 250,704 | 221,692 | 275,006 | 214,280 | 227,532 | 220,081 | 219,034 | 239,840 | 190,663 | 186,929 | 264,544 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 419,447 | 179,218 | 38,689 | 238,222 | 426,019 | 227,801 | 481,977 | 188,126 | 412,912 | 549,540 | 562,910 | 549,426 | 239,001 | 325,378 | 425,120 | 198,339 | 318,050 | 180,307 | 153,224 | 259,034 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,830 | 46,663 | 45,841 | 11,717 | 17,758 | 101,163 | 32,749 | 3,797 | 24,939 | 99,160 | 70,670 | 85,017 | 33,925 | 47,620 | 61,971 | 52,801 | 8,555 | 62,602 | 13,099 | 58,755 |
7. Chi phí tài chính | 55,755 | 11,894 | 11,987 | -75 | 29,861 | 15,202 | 15,486 | 16,015 | 16,708 | 13,432 | 18,595 | 15,879 | 17,544 | 17,816 | 12,819 | 33,175 | 26,134 | 5,065 | 56,798 | 71,597 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 11,040 | 11,861 | 11,744 | 13,131 | 14,911 | 15,202 | 15,486 | 15,959 | 16,153 | 16,004 | 16,023 | 15,873 | 15,950 | 16,019 | 14,591 | 17,254 | 20,201 | 20,937 | 21,358 | 66,034 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 2,035 | -1,263 | 18,817 | 9,549 | -3,025 | -1,477 | 15,436 | 20,068 | 8,855 | -883 | 13,710 | 10,797 | 6,447 | -878 | 8,908 | -7,708 | -5,919 | -331 | 3,240 | -2,088 |
9. Chi phí bán hàng | 38,820 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 20,501 | 19,687 | 18,775 | 23,917 | 18,167 | 18,704 | 20,632 | 27,101 | 21,650 | -16,789 | 16,789 | 22,245 | 12,897 | 19,107 | 12,960 | 15,546 | 12,524 | 14,359 | 11,625 | 17,972 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 348,057 | 193,038 | 72,586 | 235,646 | 392,724 | 293,580 | 494,044 | 168,874 | 408,348 | 612,355 | 611,905 | 607,117 | 248,932 | 335,197 | 470,219 | 194,712 | 282,027 | 223,154 | 101,141 | 226,131 |
12. Thu nhập khác | 236 | 1,279 | 4 | 40 | 31 | 3 | 1 | 17,845 | 211 | 15 | 30 | 12 | 11 | -89 | -2 | 2 | 11 | |||
13. Chi phí khác | -93 | 177 | 30 | 43 | 982 | 94 | 18 | 8 | 6,046 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 329 | 1,102 | 4 | 10 | 31 | -40 | 1 | 16,862 | 211 | 15 | 30 | 12 | -83 | -107 | -10 | 2 | -6,035 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 348,386 | 194,140 | 72,590 | 235,656 | 392,754 | 293,540 | 494,046 | 185,736 | 408,348 | 612,566 | 611,905 | 607,131 | 248,932 | 335,227 | 470,231 | 194,629 | 281,921 | 223,145 | 101,143 | 220,096 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 66,478 | 36,959 | 5,093 | 47,497 | 74,763 | 58,263 | 85,713 | 21,232 | 67,520 | 107,981 | 101,232 | 106,489 | 41,775 | 13,313 | 126,764 | 31,798 | 50,532 | 38,130 | 16,474 | 42,994 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -359 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 66,478 | 36,959 | 5,093 | 47,497 | 74,763 | 58,263 | 85,713 | 21,232 | 67,520 | 107,981 | 101,232 | 106,489 | 41,775 | 12,954 | 126,764 | 31,798 | 50,532 | 38,130 | 16,474 | 42,994 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 281,908 | 157,181 | 67,497 | 188,159 | 317,991 | 235,278 | 408,333 | 164,504 | 340,827 | 504,584 | 510,673 | 500,642 | 207,157 | 322,273 | 343,467 | 162,831 | 231,389 | 185,015 | 84,669 | 177,101 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 363 | 783 | 252 | 1,890 | -273 | 2,095 | 2,332 | 2,000 | 731 | 2,546 | 2,244 | 2,538 | 27 | 1,787 | 1,339 | 3,147 | -55 | -794 | -506 | -406 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 281,545 | 156,398 | 67,245 | 186,269 | 318,264 | 233,183 | 406,001 | 162,505 | 340,096 | 502,038 | 508,428 | 498,104 | 207,130 | 320,487 | 342,128 | 159,684 | 231,444 | 185,809 | 85,175 | 177,572 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,012,762 | 1,628,170 | 1,109,973 | 2,077,527 | 1,686,767 | 1,363,959 | 1,710,761 | 2,138,817 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 211,398 | 933,527 | 311,949 | 536,186 | 202,603 | 128,855 | 516,039 | 1,208,607 |
1. Tiền | 15,398 | 13,527 | 311,949 | 7,336 | 52,603 | 13,855 | 11,487 | 16,235 |
2. Các khoản tương đương tiền | 196,000 | 920,000 | 528,850 | 150,000 | 115,000 | 504,552 | 1,192,372 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 870,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 300,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 870,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 300,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 915,055 | 604,446 | 685,749 | 1,428,869 | 1,346,191 | 1,092,659 | 1,052,237 | 591,529 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 895,324 | 585,946 | 419,300 | 1,180,981 | 1,309,225 | 1,061,212 | 1,045,359 | 539,431 |
2. Trả trước cho người bán | 6,472 | 5,097 | 5,912 | 4,563 | 29,377 | 23,764 | 2,642 | 7,772 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 200,000 | 200,000 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,491 | 15,634 | 62,557 | 45,477 | 9,516 | 9,609 | 6,162 | 46,253 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,232 | -2,232 | -2,020 | -2,152 | -1,927 | -1,927 | -1,927 | -1,927 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,693 | 15,654 | 37,466 | 37,491 | 36,284 | 38,138 | 38,268 | 38,404 |
1. Hàng tồn kho | 14,693 | 15,654 | 37,466 | 37,491 | 36,284 | 38,138 | 38,268 | 38,404 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,617 | 4,544 | 4,810 | 4,980 | 1,688 | 4,307 | 4,217 | 277 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,617 | 4,544 | 3,934 | 606 | 1,688 | 4,307 | 4,217 | 277 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 876 | 4,374 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 5,051,422 | 5,174,509 | 5,816,280 | 5,918,333 | 6,086,966 | 619,309 | 6,264,144 | 6,500,413 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 599,933 | 599,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 599,933 | 599,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | 799,933 | ||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 4,738,001 | 4,834,903 | 4,931,819 | 4,933,398 | 5,016,963 | 5,110,986 | 5,205,240 | 5,300,120 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,737,693 | 4,834,538 | 4,931,240 | 4,932,734 | 5,016,214 | 5,110,153 | 5,204,322 | 5,299,118 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 309 | 365 | 579 | 664 | 748 | 833 | 918 | 1,002 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18,228 | 17,084 | 6,307 | 100,685 | 24,539 | 18,384 | 18,337 | 23,448 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 18,228 | 17,084 | 6,307 | 100,685 | 24,539 | 18,384 | 18,337 | 23,448 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 187,019 | 213,688 | 186,257 | 187,989 | 151,421 | 187,687 | 155,856 | 305,408 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 119,659 | 146,328 | 118,897 | 120,629 | 111,081 | 147,347 | 115,516 | 165,068 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 | 37,360 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 2,980 | 2,980 | 2,980 | 102,980 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 108,174 | 108,834 | 91,965 | 96,328 | 94,111 | 81,319 | 84,779 | 71,504 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 30,447 | 30,681 | 34,960 | 39,372 | 36,991 | 23,548 | 26,004 | 12,856 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 77,727 | 78,152 | 57,004 | 56,956 | 57,120 | 57,771 | 58,776 | 58,647 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,064,184 | 6,802,678 | 6,926,254 | 7,995,860 | 7,773,733 | 1,983,268 | 7,974,906 | 8,639,231 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 1,715,401 | 1,712,126 | 1,617,671 | 2,729,586 | 1,850,818 | 1,919,917 | 1,963,003 | 2,130,301 |
I. Nợ ngắn hạn | 352,748 | 392,073 | 233,161 | 1,322,180 | 407,227 | 510,543 | 407,442 | 490,744 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 71,040 | 124,527 | 79,095 | 130,390 | 57,533 | 215,808 | 144,956 | 143,682 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48,161 | 49,660 | 42,523 | 146,103 | 48,596 | 50,977 | 73,355 | 112,597 |
4. Người mua trả tiền trước | 241 | 241 | 241 | 241 | 571 | 571 | 619 | 571 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 153,635 | 98,029 | 50,547 | 141,550 | 208,164 | 155,087 | 166,943 | 159,085 |
6. Phải trả người lao động | 28,987 | 18,391 | 10,454 | 24,904 | 21,722 | 16,476 | 10,813 | 24,784 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,154 | 11,607 | 3,235 | 13,281 | 27,275 | 14,646 | 3,073 | 33,361 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,065 | 34,580 | 36,787 | 845,541 | 395 | 2,412 | 797 | 868 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 46,466 | 55,037 | 10,279 | 20,170 | 42,972 | 54,566 | 6,886 | 15,797 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,362,653 | 1,320,053 | 1,384,511 | 1,407,406 | 1,443,591 | 1,409,374 | 1,555,561 | 1,639,557 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,362,653 | 1,320,053 | 1,384,511 | 1,407,406 | 1,443,591 | 1,409,374 | 1,555,561 | 1,639,557 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,348,783 | 5,090,552 | 5,308,583 | 5,266,274 | 5,922,915 | 5,642,351 | 6,011,902 | 6,508,930 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,348,783 | 5,090,552 | 5,308,583 | 5,266,274 | 5,922,915 | 5,642,351 | 6,011,902 | 6,508,930 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 | 4,224,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 490,287 | 490,153 | 490,194 | 475,490 | 463,280 | 463,091 | 463,091 | 463,091 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,894 | 11,268 | 10,427 | 25,130 | 56,341 | 56,530 | 56,530 | 56,530 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 569,727 | 311,085 | 529,571 | 484,135 | 1,123,667 | 842,296 | 1,212,607 | 1,708,749 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 53,875 | 54,047 | 54,391 | 57,518 | 55,628 | 56,435 | 55,675 | 56,560 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 7,064,184 | 6,802,678 | 6,926,254 | 7,995,860 | 7,773,733 | 7,562,268 | 7,974,906 | 8,639,231 |