CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng (dne)

9
-0.70
(-7.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,395
4. Giá vốn hàng bán44,289
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính70
7. Chi phí tài chính4
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,688
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,306
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,306

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn95,36077,49899,21786,55473,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,88613,75523,63824,60926,785
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,81712,18112,35912,86010,895
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,66844,57457,95845,91029,547
IV. Tổng hàng tồn kho2,0803,2142,3111,6062,703
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9093,7742,9511,5693,600
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,13873,38557,87471,53875,728
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6001,1061,4171,9941,711
II. Tài sản cố định51,00949,26048,30658,68459,916
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,28117,8632,1361,5951,624
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn464646
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,2495,1565,9689,21812,431
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN157,498150,883157,091158,092149,258
A. Nợ phải trả81,05675,73580,55782,83676,164
I. Nợ ngắn hạn69,43365,41569,31482,83676,164
II. Nợ dài hạn11,62310,32111,243
B. Nguồn vốn chủ sở hữu76,44275,14876,53575,25673,094
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN157,498150,883157,091158,092149,258
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |