CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

78
0.50
(0.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh284,814256,318182,958214,239251,272192,182144,790153,895218,304153,423133,053130,711190,819145,348100,75289,460133,94293,02879,95186,647
4. Giá vốn hàng bán259,491234,234168,036196,116227,119178,405133,307139,322198,483141,405122,022120,466173,366133,25294,22981,088120,41785,80273,13977,779
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,32222,08514,92218,12324,15313,77611,48314,57319,82212,01811,03110,24517,45412,0966,5238,37213,5257,2266,8128,869
6. Doanh thu hoạt động tài chính14-71,6341085168207117424562565400190215312362235236356
7. Chi phí tài chính1,4311,68112939-612-140-1,5423,259207203189299202341187221221379167173
-Trong đó: Chi phí lãi vay134147108119185234214217196193189197202224187221221277167173
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5815,9305,5755,2225,8074,2325,0545,7234,4923,8113,9353,0813,5993,8023,9944,2983,2892,6263,2612,917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,32414,46610,85312,87218,9679,6908,1385,79815,2398,4297,4687,43014,0528,1422,5574,16510,3764,4563,6206,134
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,34514,40610,97612,17617,8889,5318,1385,79815,2398,4277,4677,63613,9728,5023,2495,77010,8465,0923,9436,522
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,38111,5658,5699,24113,8657,5136,4354,57312,0866,7415,9746,10910,9576,7192,5994,6168,6774,0353,1555,217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,38111,5658,5699,24113,8657,5136,4354,57312,0866,7415,9746,10910,9576,7192,5994,6168,6774,0353,1555,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,427145,27398,10499,29370,56562,22055,81762,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,57621,14813,75916,26316,23710,3708,6879,621
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,6028,88710,41716,01415,41514,47814,20021,205
III. Các khoản phải thu ngắn hạn90,127103,29758,04853,89522,66722,69117,76618,804
IV. Tổng hàng tồn kho13,18810,18811,53110,64013,02911,20711,0239,822
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9331,7524,3492,4823,2183,4744,1412,592
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn86,10281,20279,98274,53773,51166,89762,79360,014
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định53,76353,97655,00251,35547,22947,53545,19446,563
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,0722,9571,9434,2967,6402,8976,6064,830
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,5913,6233,6563,6593,6783,7973,6913,696
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,67520,64719,38015,22714,96512,6687,3024,925
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN225,529226,476178,086173,831144,077129,117118,610122,057
A. Nợ phải trả91,864107,19267,64360,81233,87632,69529,70226,919
I. Nợ ngắn hạn91,338106,81167,38560,65333,79232,66529,69526,919
II. Nợ dài hạn52638125815985317
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,664119,284110,443113,019110,20196,42288,90895,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN225,529226,476178,086173,831144,077129,117118,610122,057
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |