Công ty cổ phần Hóa phẩm Dầu khí DMC - miền Nam (dms)

7.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh380,604354,089326,414244,701240,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)380,604354,089326,414244,701240,312
4. Giá vốn hàng bán368,125339,057302,682220,735207,462
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,47915,03223,73223,96632,850
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6121,12456924677
7. Chi phí tài chính24424554245379
-Trong đó: Chi phí lãi vay244245542453
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,9925,39310,12411,33812,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3976,6877,3337,2037,651
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4573,8316,3025,21812,362
12. Thu nhập khác204182360205290
13. Chi phí khác6539191,917329
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-450173340-1,712-39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0084,0046,6423,50612,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8188321,3652,001395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8188321,3652,001395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1903,1725,2771,50511,928
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1903,1725,2771,50511,928

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn80,575110,79287,81663,80957,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,1742,6071,64715,2602,752
1. Tiền11,1742,6071,6474,2602,752
2. Các khoản tương đương tiền11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,30029,00025,0004,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,30029,00025,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,92362,02739,19124,29131,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng30,22965,95544,23728,53036,791
2. Trả trước cho người bán242458295654867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5351,148343791263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,084-5,534-5,684-5,684-5,933
IV. Tổng hàng tồn kho21,93016,75320,23119,18022,843
1. Hàng tồn kho21,93016,75320,23119,18623,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7-685
V. Tài sản ngắn hạn khác2474051,7461,078179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1983691,7461,078179
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,4231,5882,1543,8294,507
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9751,2591,7732,4381,657
1. Tài sản cố định hữu hình9751,2591,7722,4221,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11630
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4483293801,3922,850
1. Chi phí trả trước dài hạn4483293801,3922,850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,997112,38089,97067,63862,268
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả39,89968,25243,67525,22121,356
I. Nợ ngắn hạn39,89968,25243,67525,22121,356
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,89526,5007,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,81367,54314,19216,80718,390
4. Người mua trả tiền trước1
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15298375137311
6. Phải trả người lao động3421,4721061,786
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1112711,0571,122849
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5369794920
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi929
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,09844,12846,29542,41740,912
I. Vốn chủ sở hữu42,09844,12846,29542,41740,912
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển909909909909909
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,1903,2205,3861,5093
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,997112,38089,97067,63862,268
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |