TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 80,575 | 110,792 | 87,816 | 63,809 | 57,762 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,174 | 2,607 | 1,647 | 15,260 | 2,752 |
1. Tiền | 11,174 | 2,607 | 1,647 | 4,260 | 2,752 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | 11,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,300 | 29,000 | 25,000 | 4,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,300 | 29,000 | 25,000 | 4,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,923 | 62,027 | 39,191 | 24,291 | 31,988 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,229 | 65,955 | 44,237 | 28,530 | 36,791 |
2. Trả trước cho người bán | 242 | 458 | 295 | 654 | 867 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,535 | 1,148 | 343 | 791 | 263 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,084 | -5,534 | -5,684 | -5,684 | -5,933 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,930 | 16,753 | 20,231 | 19,180 | 22,843 |
1. Hàng tồn kho | 21,930 | 16,753 | 20,231 | 19,186 | 23,528 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -7 | -685 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 247 | 405 | 1,746 | 1,078 | 179 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 36 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 198 | 369 | 1,746 | 1,078 | 179 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,423 | 1,588 | 2,154 | 3,829 | 4,507 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 975 | 1,259 | 1,773 | 2,438 | 1,657 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 975 | 1,259 | 1,772 | 2,422 | 1,626 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 1 | 16 | 30 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 448 | 329 | 380 | 1,392 | 2,850 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 448 | 329 | 380 | 1,392 | 2,850 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,997 | 112,380 | 89,970 | 67,638 | 62,268 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 39,899 | 68,252 | 43,675 | 25,221 | 21,356 |
I. Nợ ngắn hạn | 39,899 | 68,252 | 43,675 | 25,221 | 21,356 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,895 | | 26,500 | 7,000 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,813 | 67,543 | 14,192 | 16,807 | 18,390 |
4. Người mua trả tiền trước | | 1 | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15 | 298 | 375 | 137 | 311 |
6. Phải trả người lao động | 3 | 42 | 1,472 | 106 | 1,786 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 111 | 271 | 1,057 | 1,122 | 849 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 53 | 69 | 79 | 49 | 20 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9 | 29 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 42,098 | 44,128 | 46,295 | 42,417 | 40,912 |
I. Vốn chủ sở hữu | 42,098 | 44,128 | 46,295 | 42,417 | 40,912 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,190 | 3,220 | 5,386 | 1,509 | 3 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,997 | 112,380 | 89,970 | 67,638 | 62,268 |