Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 193,299 | 176,924 | 243,674 | 271,916 | 137,627 | 166,674 | 142,628 | 167,316 | 184,456 | 151,832 | 134,919 | 65,491 | 114,312 | 91,632 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 193,299 | 176,924 | 243,674 | 271,916 | 137,627 | 166,674 | 142,628 | 167,316 | 184,456 | 151,832 | 134,919 | 65,491 | 114,312 | 91,632 |
4. Giá vốn hàng bán | 172,865 | 161,305 | 226,666 | 261,790 | 129,338 | 155,837 | 132,852 | 162,547 | 178,040 | 147,238 | 126,722 | 61,333 | 110,372 | 89,200 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 20,435 | 15,619 | 17,007 | 10,126 | 8,289 | 10,837 | 9,775 | 4,769 | 6,416 | 4,594 | 8,198 | 4,158 | 3,939 | 2,432 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 543 | 1,403 | 933 | 624 | 595 | 541 | 596 | 596 | 284 | 913 | 140 | 174 | 112 | 1,383 |
7. Chi phí tài chính | 6,856 | 7,355 | 6,336 | 7,207 | 3,223 | 3,928 | 3,225 | 3,062 | 2,564 | 2,492 | 2,286 | 2,776 | 2,789 | 2,541 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 13,636 | 4,778 | 5,329 | |||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 207 | 194 | 1,050 | 760 | -137 | |||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,342 | 4,551 | 2,692 | 584 | 31 | 17 | 30 | 20 | 30 | 68 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 993 | 11,179 | 963 | 5,386 | 4,211 | 708 | 590 | 845 | 578 | 384 | 594 | 592 | 840 | 695 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,993 | -5,869 | 8,999 | -1,667 | 1,282 | 6,742 | 6,555 | 1,458 | 3,558 | 2,614 | 5,427 | 944 | 392 | 511 |
12. Thu nhập khác | 155 | 1 | 1 | 6 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 181 | 155 | 14 | 553 | 72 | 10 | 5 | 12 | 16 | 63 | 1 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -181 | -155 | -14 | -398 | -72 | -9 | -5 | -11 | -16 | -63 | 6 | -1 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,812 | -6,025 | 8,985 | -2,065 | 1,210 | 6,733 | 6,550 | 1,447 | 3,542 | 2,551 | 5,433 | 944 | 392 | 510 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,681 | 248 | 2,417 | 2,660 | 1,020 | 1,599 | ||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 284 | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,681 | 248 | 2,417 | 2,660 | 1,020 | 1,599 | 284 | |||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,131 | -6,272 | 8,985 | -4,482 | 1,210 | 4,073 | 6,550 | 427 | 3,542 | 952 | 5,433 | 944 | 107 | 510 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,131 | -6,272 | 8,985 | -4,482 | 1,210 | 4,073 | 6,550 | 427 | 3,542 | 952 | 5,433 | 944 | 107 | 510 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 375,283 | 369,396 | 410,386 | 381,415 | 388,921 | 247,554 | 275,049 | 211,382 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,250 | 429 | 247 | 2,688 | 4,317 | 243 | 95 | 3,968 |
1. Tiền | 1,250 | 429 | 247 | 2,688 | 4,317 | 243 | 95 | 3,968 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 316,361 | 294,196 | 360,867 | 330,130 | 348,596 | 229,693 | 239,765 | 174,215 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 258,583 | 243,304 | 298,679 | 249,934 | 213,910 | 208,087 | 216,047 | 171,709 |
2. Trả trước cho người bán | 56,330 | 50,745 | 60,672 | 78,686 | 130,433 | 18,750 | 20,873 | 204 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,448 | 147 | 1,517 | 1,511 | 4,253 | 2,856 | 2,845 | 2,302 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 50,362 | 68,452 | 44,257 | 18,589 | 15,754 | 15,671 | 33,258 | 31,287 |
1. Hàng tồn kho | 50,362 | 68,452 | 44,257 | 18,589 | 15,754 | 15,671 | 33,258 | 31,287 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,309 | 6,320 | 5,015 | 30,008 | 20,254 | 1,947 | 1,931 | 1,912 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 465 | 616 | 660 | 13,971 | 5,555 | 84 | 68 | 49 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,844 | 5,703 | 4,354 | 16,036 | 14,699 | 1,864 | 1,864 | 1,864 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 263,315 | 263,834 | 259,239 | 240,288 | 199,516 | 172,309 | 172,859 | 173,803 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 132 | 1,379 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 132 | 1,379 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 164,162 | 120,090 | 122,616 | 93,400 | 91,188 | 33,764 | 34,615 | 35,554 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 153,505 | 109,433 | 111,959 | 82,743 | 80,531 | 23,230 | 24,081 | 25,020 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,657 | 10,657 | 10,657 | 10,657 | 10,657 | 10,534 | 10,534 | 10,534 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 59,885 | 105,352 | 100,065 | 116,451 | 78,037 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 59,885 | 105,352 | 100,065 | 116,451 | 78,037 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,157 | 30,024 | 29,830 | 29,007 | 28,997 | 137,400 | 137,400 | 137,400 |
1. Đầu tư vào công ty con | 108,000 | 108,000 | 108,000 | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30,024 | 29,830 | 29,007 | 28,997 | 29,400 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 30,157 | 29,400 | 29,400 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,980 | 6,990 | 6,728 | 1,430 | 1,293 | 1,145 | 845 | 849 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,980 | 6,990 | 6,728 | 1,430 | 1,293 | 1,145 | 845 | 849 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 638,598 | 633,230 | 669,624 | 621,703 | 588,438 | 419,863 | 447,908 | 385,185 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 477,434 | 479,124 | 509,246 | 470,764 | 435,093 | 263,203 | 295,321 | 239,128 |
I. Nợ ngắn hạn | 305,140 | 306,831 | 336,953 | 298,471 | 274,048 | 243,203 | 295,321 | 239,128 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 213,404 | 213,438 | 179,999 | 179,999 | 179,996 | 179,999 | 179,997 | 179,997 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 59,132 | 41,052 | 69,547 | 26,904 | 19,092 | 26,167 | 14,961 | 20,643 |
4. Người mua trả tiền trước | 20,619 | 46,258 | 56,152 | 59,152 | 55,440 | 28,811 | 94,778 | 30,002 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,962 | 303 | 5,092 | 5,079 | 2,661 | 2,661 | 514 | 2,620 |
6. Phải trả người lao động | 2,430 | 1,775 | 790 | 1,088 | 574 | 520 | 494 | 929 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,209 | 1,782 | 2,070 | 1,348 | 459 | 544 | 79 | 325 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,383 | 2,224 | 23,304 | 24,901 | 15,827 | 4,502 | 4,498 | 4,611 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 172,293 | 172,293 | 172,293 | 172,293 | 161,045 | 20,000 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6,500 | 6,500 | 6,500 | 6,500 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 165,793 | 165,793 | 165,793 | 165,793 | 161,045 | 20,000 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 161,164 | 154,106 | 160,378 | 150,939 | 153,344 | 156,660 | 152,587 | 146,057 |
I. Vốn chủ sở hữu | 161,164 | 154,106 | 160,378 | 150,939 | 153,344 | 156,660 | 152,587 | 146,057 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,974 | 5,974 | 5,974 | 5,974 | 5,974 | 5,974 | 2,845 | 2,845 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 30,190 | 23,132 | 29,404 | 19,965 | 22,370 | 25,686 | 24,742 | 18,213 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 638,598 | 633,230 | 669,624 | 621,703 | 588,438 | 419,863 | 447,908 | 385,185 |