Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh193,299176,924243,674271,916137,627166,674142,628167,316184,456151,832134,91965,491114,31291,632
4. Giá vốn hàng bán172,865161,305226,666261,790129,338155,837132,852162,547178,040147,238126,72261,333110,37289,200
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,43515,61917,00710,1268,28910,8379,7754,7696,4164,5948,1984,1583,9392,432
6. Doanh thu hoạt động tài chính5431,4039336245955415965962849131401741121,383
7. Chi phí tài chính6,8567,3556,3367,2073,2233,9283,2253,0622,5642,4922,2862,7762,7892,541
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,6364,7785,329
9. Chi phí bán hàng4,3424,5512,692584311730203068
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp99311,1799635,3864,211708590845578384594592840695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,993-5,8698,999-1,6671,2826,7426,5551,4583,5582,6145,427944392511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,812-6,0258,985-2,0651,2106,7336,5501,4473,5422,5515,433944392510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,131-6,2728,985-4,4821,2104,0736,5504273,5429525,433944107510
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,131-6,2728,985-4,4821,2104,0736,5504273,5429525,433944107510

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn375,283369,396410,386381,415388,921247,554275,049211,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2504292472,6884,317243953,968
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn316,361294,196360,867330,130348,596229,693239,765174,215
IV. Tổng hàng tồn kho50,36268,45244,25718,58915,75415,67133,25831,287
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3096,3205,01530,00820,2541,9471,9311,912
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn263,315263,834259,239240,288199,516172,309172,859173,803
I. Các khoản phải thu dài hạn1321,379
II. Tài sản cố định164,162120,090122,61693,40091,18833,76434,61535,554
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn59,885105,352100,065116,45178,037
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,15730,02429,83029,00728,997137,400137,400137,400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9806,9906,7281,4301,2931,145845849
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN638,598633,230669,624621,703588,438419,863447,908385,185
A. Nợ phải trả477,434479,124509,246470,764435,093263,203295,321239,128
I. Nợ ngắn hạn305,140306,831336,953298,471274,048243,203295,321239,128
II. Nợ dài hạn172,293172,293172,293172,293161,04520,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu161,164154,106160,378150,939153,344156,660152,587146,057
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN638,598633,230669,624621,703588,438419,863447,908385,185
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |