CTCP Dệt May 7 (dm7)

23
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh868,156620,231899,030826,506855,719788,843758,376761,928722,451691,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7752233377
3. Doanh thu thuần (1)-(2)868,156620,225899,023826,506855,198788,510758,299761,928722,451691,988
4. Giá vốn hàng bán740,060535,223802,489732,046751,665686,594667,881694,253631,027592,127
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)128,09585,00296,53494,460103,532101,91690,41867,67591,42499,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1136865582,0755,5606,0474,911833,2731,043
7. Chi phí tài chính7944323467
-Trong đó: Chi phí lãi vay94470467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,4173,484-13,46811,61527,6088,39212,2686,2233,84510,762
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,81033,41842,93623,81324,67144,70733,36721,09342,68843,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)75,98148,78667,62461,10056,81354,86549,69439,49947,84246,136
12. Thu nhập khác28,5872,0191,3622,6152,3093358739952,8071,270
13. Chi phí khác35,68572232433711,0913653764
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,0981,2981,3592,3721,937-7555086192,8031,270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)68,88350,08368,98363,47258,75154,10950,20240,11850,64547,406
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,15510,28814,38212,86711,90810,96510,0608,54510,37110,715
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại40181-221
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,19510,46914,16212,86711,90810,96510,0608,54510,37110,715
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,68839,61554,82250,60446,84343,14440,14231,57340,27436,691

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn389,115333,140282,801268,333371,672337,735284,314347,994284,839397,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền92,53115,30041,89912,797120,008180,75840,412112,6282,93794,122
1. Tiền32,5315,30031,89912,79715,00830,75835,41218,6282,93794,122
2. Các khoản tương đương tiền60,00010,00010,000105,000150,0005,00094,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn194,529209,304108,75491,861113,95831,35594,852105,581142,634152,959
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng188,716180,501102,61984,471107,70928,91894,467104,948136,411142,235
2. Trả trước cho người bán4,0652,9735,1244,2666,0344,55026690410,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5,473131
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,90125,8301,2425,6112,70243978954119138
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,153-231-2,487-2,487-2,552-404-173-173-173
IV. Tổng hàng tồn kho101,851108,190131,763156,863132,057122,447145,659129,399130,724148,246
1. Hàng tồn kho101,851108,190131,763156,863137,055132,701145,659129,399130,724154,191
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,998-10,254-5,945
V. Tài sản ngắn hạn khác2033473856,8135,6503,1743,3923858,5441,956
1. Chi phí trả trước ngắn hạn133471081,680110243855,282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1912775,1335,5403,1663,3683,2621,956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn150,930163,698183,750203,790176,79791,861123,681163,347154,43375,670
I. Các khoản phải thu dài hạn5,4005,4005,4005,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,4005,4005,4005,400
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định137,134141,264159,968184,378141,09088,796114,761149,357154,43375,670
1. Tài sản cố định hữu hình137,134141,264159,968184,378141,09088,796114,761149,357154,43375,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,505162
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,505162
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,39617,03318,38114,01213,2032,9038,92013,990
1. Chi phí trả trước dài hạn8,39616,99418,16014,01213,2032,9038,92013,990
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại40221
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN540,045496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả253,667211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
I. Nợ ngắn hạn253,667211,556212,781212,001312,150214,182207,626336,844323,930363,814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn30,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn78,681108,66648,25840,39751,32060,77463,94538,27167,60144,600
4. Người mua trả tiền trước123,89355,683104,42397,093187,625111,341106,023264,735146,080256,040
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,1589,5716,1985,3375,1614,4424,1535,6884,0795,688
6. Phải trả người lao động22,47322,02126,82629,16227,62223,81520,24310,28538,52133,481
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7501,1337,475494
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17,2967,35715,7394,0684,6353,6043,98112,3058,7403,041
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,0366,84228,86222,0553,6934,0221,0626,167
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,4166,0904,4967,0836,2576,5134,7665,56027,84614,798
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu286,377285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137
I. Vốn chủ sở hữu286,377285,281253,769260,122236,319215,413200,369174,497115,342109,137
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu154,111154,111154,111154,111154,111154,111154,111154,111115,321106,921
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái45,154
8. Quỹ đầu tư phát triển93,15176,69460,24831,10218,1586,116222,216
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối39,11654,47639,41060,85651,10643,14440,14220,386
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN540,045496,838466,551472,122548,469429,596407,995511,341439,272472,952
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |