TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 333,140 | 282,801 | 268,333 | 371,672 | 337,735 | 284,314 | 347,994 | 284,839 | 397,282 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 15,300 | 41,899 | 12,797 | 120,008 | 180,758 | 40,412 | 112,628 | 2,937 | 94,122 |
1. Tiền | 5,300 | 31,899 | 12,797 | 15,008 | 30,758 | 35,412 | 18,628 | 2,937 | 94,122 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 10,000 | | 105,000 | 150,000 | 5,000 | 94,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 209,304 | 108,754 | 91,861 | 113,958 | 31,355 | 94,852 | 105,581 | 142,634 | 152,959 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 180,501 | 102,619 | 84,471 | 107,709 | 28,918 | 94,467 | 104,948 | 136,411 | 142,235 |
2. Trả trước cho người bán | 2,973 | 5,124 | 4,266 | 6,034 | 4,550 | | 266 | 904 | 10,628 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | 5,473 | 131 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,830 | 1,242 | 5,611 | 2,702 | 439 | 789 | 541 | 19 | 138 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -231 | -2,487 | -2,487 | -2,552 | -404 | -173 | -173 | -173 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 108,190 | 131,763 | 156,863 | 132,057 | 122,447 | 145,659 | 129,399 | 130,724 | 148,246 |
1. Hàng tồn kho | 108,190 | 131,763 | 156,863 | 137,055 | 132,701 | 145,659 | 129,399 | 130,724 | 154,191 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -4,998 | -10,254 | | | | -5,945 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 347 | 385 | 6,813 | 5,650 | 3,174 | 3,392 | 385 | 8,544 | 1,956 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 347 | 108 | 1,680 | 110 | | 24 | 385 | 5,282 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 277 | 5,133 | 5,540 | 3,166 | 3,368 | | 3,262 | 1,956 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 1 | | 8 | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 163,698 | 183,750 | 203,790 | 176,797 | 91,861 | 123,681 | 163,347 | 154,433 | 75,670 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,400 | 5,400 | 5,400 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 5,400 | 5,400 | 5,400 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 141,264 | 159,968 | 184,378 | 141,090 | 88,796 | 114,761 | 149,357 | 154,433 | 75,670 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 141,264 | 159,968 | 184,378 | 141,090 | 88,796 | 114,761 | 149,357 | 154,433 | 75,670 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 22,505 | 162 | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 22,505 | 162 | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,033 | 18,381 | 14,012 | 13,203 | 2,903 | 8,920 | 13,990 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16,994 | 18,160 | 14,012 | 13,203 | 2,903 | 8,920 | 13,990 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 40 | 221 | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 496,838 | 466,551 | 472,122 | 548,469 | 429,596 | 407,995 | 511,341 | 439,272 | 472,952 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 211,556 | 212,781 | 212,001 | 312,150 | 214,182 | 207,626 | 336,844 | 323,930 | 363,814 |
I. Nợ ngắn hạn | 211,556 | 212,781 | 212,001 | 312,150 | 214,182 | 207,626 | 336,844 | 323,930 | 363,814 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | 30,000 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 108,666 | 48,258 | 40,397 | 51,320 | 60,774 | 63,945 | 38,271 | 67,601 | 44,600 |
4. Người mua trả tiền trước | 55,683 | 104,423 | 97,093 | 187,625 | 111,341 | 106,023 | 264,735 | 146,080 | 256,040 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,571 | 6,198 | 5,337 | 5,161 | 4,442 | 4,153 | 5,688 | 4,079 | 5,688 |
6. Phải trả người lao động | 22,021 | 26,826 | 29,162 | 27,622 | 23,815 | 20,243 | 10,285 | 38,521 | 33,481 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,133 | | | 7,475 | | 494 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,357 | 15,739 | 4,068 | 4,635 | 3,604 | 3,981 | 12,305 | 8,740 | 3,041 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,036 | 6,842 | 28,862 | 22,055 | 3,693 | 4,022 | | 1,062 | 6,167 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,090 | 4,496 | 7,083 | 6,257 | 6,513 | 4,766 | 5,560 | 27,846 | 14,798 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 285,281 | 253,769 | 260,122 | 236,319 | 215,413 | 200,369 | 174,497 | 115,342 | 109,137 |
I. Vốn chủ sở hữu | 285,281 | 253,769 | 260,122 | 236,319 | 215,413 | 200,369 | 174,497 | 115,342 | 109,137 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 115,321 | 106,921 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | 45,154 | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 76,694 | 60,248 | | 31,102 | 18,158 | 6,116 | | 22 | 2,216 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 54,476 | 39,410 | 60,856 | 51,106 | 43,144 | 40,142 | 20,386 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 496,838 | 466,551 | 472,122 | 548,469 | 429,596 | 407,995 | 511,341 | 439,272 | 472,952 |