Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 359,870 | 73,169 | 143,916 | 233,389 | 165,197 | 110,041 | 173,676 | 221,654 | 227,431 | 223,101 | 226,844 | 215,531 | 189,007 | 182,966 | 239,003 | 217,935 | 207,857 | 168,681 | 261,246 | 202,162 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 7 | 7 | 522 | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 359,870 | 73,169 | 143,916 | 233,389 | 165,197 | 110,041 | 173,669 | 221,647 | 227,431 | 223,101 | 226,844 | 215,531 | 189,007 | 182,966 | 239,003 | 217,414 | 207,857 | 168,681 | 261,246 | 202,162 |
4. Giá vốn hàng bán | 324,044 | 58,934 | 117,635 | 194,577 | 140,658 | 95,663 | 149,461 | 186,722 | 203,560 | 206,484 | 201,617 | 185,697 | 171,868 | 158,507 | 205,843 | 194,025 | 191,281 | 151,898 | 214,461 | 182,982 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 35,826 | 14,236 | 26,281 | 38,812 | 24,539 | 14,377 | 24,208 | 34,925 | 23,871 | 16,616 | 25,227 | 29,834 | 17,139 | 24,458 | 33,160 | 23,388 | 16,576 | 16,783 | 46,786 | 19,180 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 318 | 209 | 236 | 2 | 2 | 167 | 515 | 223 | 123 | 134 | 79 | 148 | 600 | 645 | 682 | 729 | 1,518 | 1,549 | 1,765 | 1,859 |
7. Chi phí tài chính | 7 | |||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 2,838 | 211 | 2,124 | 4,915 | 2,005 | 1,076 | -4,913 | 3,730 | -3,236 | -4,842 | -8,005 | 10,875 | -2,693 | 2,670 | 3,277 | 9,787 | 4,174 | 3,087 | 10,559 | 1,988 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,879 | 6,379 | 10,022 | 11,809 | 6,501 | 2,889 | 10,427 | 14,292 | 10,842 | 8,184 | 12,609 | 3,471 | 4,566 | 10,583 | 12,694 | -1,398 | 766 | 5,440 | 19,862 | 4,502 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 23,427 | 7,854 | 14,372 | 22,090 | 16,035 | 10,579 | 19,209 | 17,126 | 16,388 | 13,407 | 20,702 | 15,629 | 15,866 | 11,851 | 17,871 | 15,728 | 13,153 | 9,803 | 18,130 | 14,549 |
12. Thu nhập khác | 17,771 | 289 | 585 | -229 | 1,662 | 1,060 | 301 | 121 | 205 | 499 | 1,823 | 660 | 1,265 | 384 | ||||||
13. Chi phí khác | 7,247 | 722 | 1 | 1 | 136 | 8 | 131 | 294 | -107 | 184 | 1,083 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 10,523 | 288 | -722 | 585 | -229 | 1,662 | 1,060 | -1 | 300 | -15 | 205 | 491 | 1,692 | 366 | 1,372 | 200 | -1,083 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 33,951 | 7,854 | 14,660 | 21,368 | 16,621 | 10,351 | 20,871 | 17,126 | 17,448 | 13,406 | 21,003 | 15,614 | 16,071 | 12,342 | 19,562 | 15,727 | 13,519 | 11,175 | 18,330 | 13,467 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,836 | 1,638 | 2,892 | 4,757 | 3,057 | 2,264 | 4,036 | 4,011 | 3,305 | 2,866 | 4,201 | 3,297 | 3,207 | 2,476 | 3,912 | 3,246 | 2,760 | 2,235 | 3,666 | 2,837 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 68 | -68 | 40 | -31 | 267 | -194 | 139 | -221 | 184 | -184 | ||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 6,903 | 1,571 | 2,932 | 4,726 | 3,324 | 2,070 | 4,174 | 3,790 | 3,490 | 2,681 | 4,201 | 3,297 | 3,207 | 2,476 | 3,912 | 3,246 | 2,760 | 2,235 | 3,666 | 2,837 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 27,048 | 6,283 | 11,728 | 16,642 | 13,296 | 8,281 | 16,697 | 13,336 | 13,959 | 10,725 | 16,802 | 12,318 | 12,864 | 9,866 | 15,650 | 12,481 | 10,758 | 8,940 | 14,664 | 10,630 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 27,048 | 6,283 | 11,728 | 16,642 | 13,296 | 8,281 | 16,697 | 13,336 | 13,959 | 10,725 | 16,802 | 12,318 | 12,864 | 9,866 | 15,650 | 12,481 | 10,758 | 8,940 | 14,664 | 10,630 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 416,345 | 277,005 | 203,612 | 332,854 | 243,173 | 241,424 | 156,875 | 282,793 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 79,682 | 67,961 | 61,078 | 15,300 | 4,663 | 3,553 | 25,884 | 41,899 |
1. Tiền | 6,682 | 47,961 | 11,078 | 5,300 | 4,663 | 3,553 | 1,884 | 31,899 |
2. Các khoản tương đương tiền | 73,000 | 20,000 | 50,000 | 10,000 | 24,000 | 10,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 223,934 | 82,643 | 65,869 | 209,304 | 126,768 | 99,593 | 46,409 | 108,745 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 195,303 | 57,879 | 39,541 | 180,501 | 113,635 | 88,572 | 25,427 | 102,619 |
2. Trả trước cho người bán | 3,922 | 442 | 2,081 | 2,973 | 10,591 | 8,694 | 19,477 | 5,214 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,542 | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24,709 | 24,322 | 24,247 | 25,830 | 2,558 | 1,735 | 1,143 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -231 | -231 | -231 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 110,432 | 123,999 | 76,101 | 107,903 | 111,598 | 134,677 | 84,207 | 131,763 |
1. Hàng tồn kho | 110,432 | 123,999 | 76,101 | 107,903 | 111,598 | 134,677 | 84,207 | 131,763 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,297 | 2,401 | 564 | 347 | 144 | 3,602 | 374 | 386 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 479 | 785 | 242 | 347 | 144 | 78 | 100 | 108 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,818 | 1,616 | 319 | 3,524 | 273 | 278 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 1 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 154,874 | 149,314 | 156,448 | 163,698 | 170,740 | 178,299 | 175,761 | 183,750 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 127,357 | 131,987 | 136,621 | 141,264 | 145,770 | 150,494 | 155,223 | 159,968 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 127,357 | 131,987 | 136,621 | 141,264 | 145,770 | 150,494 | 155,223 | 159,968 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,817 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,817 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,300 | 11,927 | 14,426 | 17,033 | 19,570 | 22,405 | 15,138 | 18,381 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,300 | 11,859 | 14,426 | 16,994 | 19,561 | 22,129 | 15,056 | 18,160 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 68 | 40 | 9 | 276 | 82 | 221 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 571,219 | 426,319 | 360,060 | 496,551 | 413,913 | 419,723 | 332,636 | 466,542 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 278,893 | 161,041 | 81,809 | 211,268 | 144,834 | 163,940 | 62,553 | 212,773 |
I. Nợ ngắn hạn | 278,893 | 161,041 | 81,809 | 211,268 | 144,834 | 163,940 | 62,553 | 212,773 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 102,658 | 74,924 | 31,821 | 108,666 | 68,170 | 104,211 | 20,918 | 47,965 |
4. Người mua trả tiền trước | 142,144 | 63,247 | 25,103 | 55,683 | 34,186 | 16,308 | 6,779 | 104,423 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,761 | 2,335 | 3,290 | 9,571 | 2,888 | 2,731 | 4,302 | 6,198 |
6. Phải trả người lao động | 12,945 | 6,077 | 10,564 | 22,301 | 12,889 | 12,756 | 22,297 | 26,826 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,024 | 1,360 | 1,688 | 852 | 1,567 | 1,754 | 1,593 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,864 | 4,228 | 4,623 | 7,070 | 16,844 | 15,101 | 5,055 | 16,024 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,036 | 1,036 | 6,842 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,497 | 8,868 | 3,684 | 6,090 | 8,290 | 11,079 | 1,610 | 4,496 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 292,326 | 265,279 | 278,251 | 285,283 | 269,079 | 255,783 | 270,083 | 253,769 |
I. Vốn chủ sở hữu | 292,326 | 265,279 | 278,251 | 285,283 | 269,079 | 255,783 | 270,083 | 253,769 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 | 154,111 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 93,151 | 93,151 | 76,694 | 76,694 | 76,694 | 76,694 | 60,248 | 60,248 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 45,065 | 18,017 | 47,446 | 54,478 | 38,274 | 24,977 | 55,724 | 39,410 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 571,219 | 426,319 | 360,060 | 496,551 | 413,913 | 419,723 | 332,636 | 466,542 |