CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

19.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,6583,1073,0856,8783,8543,4942,8039,3783,8302,6412,3984,9951,8962,8791,8059,0126,7509,7594,68214,170
4. Giá vốn hàng bán1,3151,2391,7973,0762,0222,0141,8904,4391,6091,8881,3481,9199981,4288827,7045,6239,2874,57612,788
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3431,8691,2883,8021,8321,4809134,9392,2217531,0502,6948981,4519231,3091,1274721061,382
6. Doanh thu hoạt động tài chính2311143541014141513141719153928
7. Chi phí tài chính1,2181,2181,218527185215607046187687931,9075555264771,6371,3581,0789862,391
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2181,2181,218527185215607046187687931,9075555264771,6371,3581,0789862,391
9. Chi phí bán hàng19908092130134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8386658909375469659009208381,3371,1049988491,0881,0967761,006844854917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-689-12-8182,827568-6-5443,320769-1,342-834-197-491-149-656-1,178-1,298-1,527-1,824-2,031
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9371,273-1,0612,507295-388-8833,013287-1,677-1,249-826-1,026-388-1,114-1,295-1,344-1,612-1,833-2,265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9371,273-1,0612,507295-388-8833,013287-1,677-1,249-826-1,026-388-1,114-1,295-1,344-1,612-1,833-2,265
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9371,273-1,0612,507295-388-8833,013287-1,677-1,249-826-1,026-388-1,114-1,295-1,344-1,612-1,833-2,265

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn24,87624,74728,16026,61625,92729,11328,24429,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4023,7065,6091,9561,9952,5452,2252,380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,2312,6234,1345,5864,7887,2916,9158,369
IV. Tổng hàng tồn kho17,31417,45017,45018,10317,96118,13218,07317,904
V. Tài sản ngắn hạn khác9299689679721,1831,1451,0311,115
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,57329,09627,55428,37329,20530,07330,92231,462
I. Các khoản phải thu dài hạn33333333
II. Tài sản cố định11,92812,37112,80013,25413,68614,14514,60515,072
III. Bất động sản đầu tư15,53015,73715,94416,15816,35816,56516,77216,979
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn198198-2,084-1,524-1,524-1,524-1,524-1,471
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9147878914826838841,066879
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,44853,84355,71354,98955,13359,18559,16661,230
A. Nợ phải trả70,88670,34473,48770,54673,19677,54477,13777,580
I. Nợ ngắn hạn69,57969,07069,33766,55767,24171,64671,81370,509
II. Nợ dài hạn1,3071,2744,1503,9895,9555,8985,3247,070
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-17,438-16,501-17,773-15,557-18,064-18,359-17,971-16,350
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,44853,84355,71354,98955,13359,18559,16661,230
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |