CTCP Du lịch Đắk Lắk (dld)

5.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,01017,39413,93516,33115,39319,24818,34320,36619,19220,42018,56820,94518,91622,64020,21518,09215,29618,86415,55318,500
4. Giá vốn hàng bán14,81314,43012,83714,99913,40115,00115,49116,66215,59816,80715,52917,52815,77918,37116,63315,70513,69515,79513,97916,780
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1972,9641,0971,3321,9914,2472,8523,7043,5943,6133,0393,4173,1364,2693,5832,3871,6023,0701,5741,720
6. Doanh thu hoạt động tài chính32713682334122163317565596811774196
7. Chi phí tài chính1,7541,8431,7851,7531,7631,8241,8742,3871,8951,7941,8661,9881,1862,7231,7253,0141,9192,1372,0482,155
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7541,8431,7851,7531,7631,8241,8742,3871,8951,7941,8661,9881,1862,7231,7253,0141,9192,1372,0482,155
9. Chi phí bán hàng143192155154149197170196187277202198197285234214179266209223
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7311,8101,6242,0071,6711,9972,0156192,6553,2531,7912,0271,8171,8881,6651,5781,5021,7701,558628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,104-881-2,467-2,212-1,589562-1,195505-1,127-1,708-816-778-8-69-35-2,410-1,987-1,027-2,198-1,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,045-837-2,414-2,138-1,528556-1,115547-1,158-1,691-756-751853-58-24-2,352-1,955-1,035-2,271-942
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,045-837-2,414-2,138-1,528556-1,115547-1,158-1,691-756-751853-58-24-2,352-1,955-1,035-2,271-942
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,045-837-2,414-2,138-1,528556-1,115547-1,158-1,691-756-751853-58-24-2,352-1,955-1,035-2,271-942

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,6055,1733,5675,0414,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4216679111,2471,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn300300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,0622,9201,9952,7212,588
IV. Tổng hàng tồn kho872822660773839
V. Tài sản ngắn hạn khác250764
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn115,889120,540129,706139,581149,183
I. Các khoản phải thu dài hạn2020500510
II. Tài sản cố định115,100120,068129,253138,527147,834
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn184184184184184
VI. Tổng tài sản dài hạn khác585268270370656
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN119,493125,713133,273144,622154,070
A. Nợ phải trả102,386101,17398,95394,48691,272
I. Nợ ngắn hạn67,71360,26852,44841,54536,032
II. Nợ dài hạn34,67440,90546,50552,94155,239
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,10724,54134,32150,13662,798
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN119,493125,713133,273144,622154,070
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |