Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,010 | 17,394 | 13,935 | 16,331 | 15,393 | 19,248 | 18,343 | 20,366 | 19,192 | 20,420 | 18,568 | 20,945 | 18,916 | 22,640 | 20,215 | 18,092 | 15,296 | 18,864 | 15,553 | 18,500 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 16,010 | 17,394 | 13,935 | 16,331 | 15,393 | 19,248 | 18,343 | 20,366 | 19,192 | 20,420 | 18,568 | 20,945 | 18,916 | 22,640 | 20,215 | 18,092 | 15,296 | 18,864 | 15,553 | 18,500 |
4. Giá vốn hàng bán | 14,813 | 14,430 | 12,837 | 14,999 | 13,401 | 15,001 | 15,491 | 16,662 | 15,598 | 16,807 | 15,529 | 17,528 | 15,779 | 18,371 | 16,633 | 15,705 | 13,695 | 15,795 | 13,979 | 16,780 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,197 | 2,964 | 1,097 | 1,332 | 1,991 | 4,247 | 2,852 | 3,704 | 3,594 | 3,613 | 3,039 | 3,417 | 3,136 | 4,269 | 3,583 | 2,387 | 1,602 | 3,070 | 1,574 | 1,720 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 327 | 1 | 368 | 2 | 334 | 12 | 2 | 16 | 3 | 3 | 17 | 56 | 559 | 6 | 8 | 11 | 77 | 41 | 96 | |
7. Chi phí tài chính | 1,754 | 1,843 | 1,785 | 1,753 | 1,763 | 1,824 | 1,874 | 2,387 | 1,895 | 1,794 | 1,866 | 1,988 | 1,186 | 2,723 | 1,725 | 3,014 | 1,919 | 2,137 | 2,048 | 2,155 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,754 | 1,843 | 1,785 | 1,753 | 1,763 | 1,824 | 1,874 | 2,387 | 1,895 | 1,794 | 1,866 | 1,988 | 1,186 | 2,723 | 1,725 | 3,014 | 1,919 | 2,137 | 2,048 | 2,155 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 143 | 192 | 155 | 154 | 149 | 197 | 170 | 196 | 187 | 277 | 202 | 198 | 197 | 285 | 234 | 214 | 179 | 266 | 209 | 223 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,731 | 1,810 | 1,624 | 2,007 | 1,671 | 1,997 | 2,015 | 619 | 2,655 | 3,253 | 1,791 | 2,027 | 1,817 | 1,888 | 1,665 | 1,578 | 1,502 | 1,770 | 1,558 | 628 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,104 | -881 | -2,467 | -2,212 | -1,589 | 562 | -1,195 | 505 | -1,127 | -1,708 | -816 | -778 | -8 | -69 | -35 | -2,410 | -1,987 | -1,027 | -2,198 | -1,190 |
12. Thu nhập khác | 67 | 54 | 57 | 83 | 70 | 9 | 59 | 54 | 19 | 24 | 67 | 32 | 868 | 14 | 22 | 71 | 40 | 2 | 21 | 310 |
13. Chi phí khác | 8 | 11 | 5 | 8 | 8 | 15 | -21 | 11 | 49 | 8 | 7 | 5 | 8 | 3 | 11 | 13 | 8 | 10 | 94 | 61 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 59 | 43 | 52 | 75 | 62 | -6 | 80 | 43 | -31 | 17 | 60 | 27 | 861 | 11 | 11 | 58 | 32 | -8 | -73 | 248 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,045 | -837 | -2,414 | -2,138 | -1,528 | 556 | -1,115 | 547 | -1,158 | -1,691 | -756 | -751 | 853 | -58 | -24 | -2,352 | -1,955 | -1,035 | -2,271 | -942 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,045 | -837 | -2,414 | -2,138 | -1,528 | 556 | -1,115 | 547 | -1,158 | -1,691 | -756 | -751 | 853 | -58 | -24 | -2,352 | -1,955 | -1,035 | -2,271 | -942 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,045 | -837 | -2,414 | -2,138 | -1,528 | 556 | -1,115 | 547 | -1,158 | -1,691 | -756 | -751 | 853 | -58 | -24 | -2,352 | -1,955 | -1,035 | -2,271 | -942 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,605 | 5,173 | 3,567 | 5,041 | 4,887 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 421 | 667 | 911 | 1,247 | 1,159 |
1. Tiền | 421 | 667 | 911 | 1,247 | 1,159 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 300 | 300 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 300 | 300 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,062 | 2,920 | 1,995 | 2,721 | 2,588 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,194 | 2,307 | 1,313 | 1,765 | 2,193 |
2. Trả trước cho người bán | 216 | 97 | 43 | 280 | 63 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 667 | 531 | 655 | 691 | 347 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15 | -15 | -15 | -15 | -15 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 872 | 822 | 660 | 773 | 839 |
1. Hàng tồn kho | 872 | 822 | 660 | 773 | 839 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 250 | 764 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 250 | 628 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 136 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 115,889 | 120,540 | 129,706 | 139,581 | 149,183 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20 | 20 | 500 | 510 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 20 | 20 | 500 | 510 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 115,100 | 120,068 | 129,253 | 138,527 | 147,834 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 115,060 | 120,006 | 129,150 | 138,383 | 147,649 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 40 | 62 | 103 | 144 | 185 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 585 | 268 | 270 | 370 | 656 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 585 | 268 | 270 | 370 | 656 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 119,493 | 125,713 | 133,273 | 144,622 | 154,070 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 102,386 | 101,173 | 98,953 | 94,486 | 91,272 |
I. Nợ ngắn hạn | 67,713 | 60,268 | 52,448 | 41,545 | 36,032 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,183 | 31,676 | 35,035 | 28,440 | 28,430 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,915 | 4,780 | 1,912 | 2,570 | 2,941 |
4. Người mua trả tiền trước | 681 | 1,939 | 570 | 42 | 44 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,658 | 3,442 | 2,155 | 1,160 | 977 |
6. Phải trả người lao động | 1,931 | 2,616 | 881 | 2,010 | 1,079 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 28 | 365 | 263 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,579 | ||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,830 | 15,886 | 11,993 | 7,058 | 2,397 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -64 | -99 | -99 | -99 | -99 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 34,674 | 40,905 | 46,505 | 52,941 | 55,239 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 275 | 356 | 356 | 356 | 362 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 34,399 | 40,549 | 46,149 | 52,585 | 54,877 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,107 | 24,541 | 34,321 | 50,136 | 62,798 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,107 | 24,541 | 34,321 | 50,136 | 62,798 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 93,074 | 93,074 | 93,074 | 93,074 | 93,074 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 | 1,527 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -77,494 | -70,060 | -60,280 | -44,465 | -31,803 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 119,493 | 125,713 | 133,273 | 144,622 | 154,070 |