TÀI SẢN | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 23,748 | 28,069 | 22,721 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,947 | 13,149 | 2,562 |
1. Tiền | 1,947 | 1,149 | 562 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,000 | 12,000 | 2,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 13,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 13,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,356 | 13,001 | 3,196 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,757 | 3,136 | 2,568 |
2. Trả trước cho người bán | 7,634 | 9,894 | 375 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12 | 16 | 305 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -47 | -45 | -52 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,473 | 1,552 | 1,184 |
1. Hàng tồn kho | 1,473 | 1,552 | 1,184 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 971 | 368 | 2,780 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 282 | 309 | 2,205 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 689 | 59 | 575 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 39,750 | 32,755 | 32,694 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | |
II. Tài sản cố định | 23,430 | 28,925 | 31,991 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,377 | 28,846 | 31,965 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 53 | 80 | 26 |
III. Bất động sản đầu tư | | | |
- Nguyên giá | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,730 | 1,703 | 703 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,730 | 1,703 | 703 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,590 | 2,127 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,590 | 2,127 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 63,497 | 60,824 | 55,416 |
NGUỒN VỐN | | | |
A. Nợ phải trả | 5,686 | 6,135 | 5,378 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,686 | 6,135 | 5,378 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,563 | 2,192 | 3,060 |
4. Người mua trả tiền trước | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 961 | 1,338 | 521 |
6. Phải trả người lao động | 894 | 878 | 734 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 301 | 341 | 146 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 332 | 276 | 217 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,635 | 1,110 | 702 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
II. Nợ dài hạn | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,811 | 54,690 | 50,037 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,811 | 54,690 | 50,037 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 43,781 | 43,781 | 43,781 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,783 | 1,695 | 1,083 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,247 | 9,213 | 5,173 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 63,497 | 60,824 | 55,416 |