TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 29,069 | 27,019 | 22,467 | 16,149 | 19,760 | 18,947 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,913 | 4,552 | 7,647 | 7,698 | 4,540 | 4,660 |
1. Tiền | 909 | 1,538 | 1,839 | 401 | 1,840 | 454 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,004 | 3,014 | 5,808 | 7,297 | 2,700 | 4,206 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,213 | 20,443 | 13,019 | 7,613 | 14,390 | 13,592 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,213 | 20,443 | 13,019 | 7,613 | 14,390 | 13,592 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 195 | 1,351 | 1,689 | 764 | 617 | 623 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | 3 | | | | |
2. Trả trước cho người bán | 37 | 1,346 | 1,666 | 605 | 605 | 605 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 158 | 2 | 23 | 160 | 12 | 19 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | | 74 | 74 | | |
1. Hàng tồn kho | | | 74 | 74 | | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 748 | 673 | 38 | | 213 | 71 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 51 | 54 | 22 | | 197 | 66 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 16 | 16 | | 16 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 697 | 604 | | | | 5 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,872 | 11,357 | 11,893 | 12,747 | 13,624 | 14,699 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,738 | 1,776 | 1,085 | 1,432 | 1,586 | 1,927 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,738 | 1,776 | 1,085 | 1,432 | 1,586 | 1,927 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 6,882 | 7,965 | 8,857 | 10,041 | 11,065 | 11,774 |
- Nguyên giá | 28,985 | 33,891 | 33,609 | 33,609 | 33,640 | 33,176 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -22,103 | -25,927 | -24,751 | -23,567 | -22,575 | -21,402 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 939 | 897 | 846 | 846 | 846 | 846 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 939 | 897 | 846 | 846 | 846 | 846 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 312 | 720 | 1,105 | 428 | 127 | 152 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 312 | 720 | 1,105 | 428 | 127 | 152 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 39,941 | 38,376 | 34,359 | 28,896 | 33,385 | 33,646 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 9,351 | 9,345 | 7,525 | 5,990 | 8,117 | 8,393 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,171 | 8,710 | 7,520 | 5,980 | 8,107 | 8,378 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 667 | 94 | 14 | | 12 | 121 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,240 | 1,385 | 983 | 672 | 881 | 814 |
6. Phải trả người lao động | 921 | 976 | 418 | 962 | 1,679 | 1,943 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 18 | 18 | 15 | 23 | 70 | 45 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,808 | 5,612 | 5,505 | 3,775 | 4,790 | 4,970 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 464 | 420 | 475 | 297 | 284 | 259 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,054 | 206 | 109 | 252 | 392 | 225 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 180 | 635 | 5 | 10 | 10 | 15 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | 5 | 10 | 10 | 15 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 180 | 635 | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,589 | 29,031 | 26,834 | 22,906 | 25,267 | 25,253 |
I. Vốn chủ sở hữu | 30,589 | 29,031 | 26,834 | 22,906 | 25,267 | 25,253 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 | 22,885 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,284 | 1,784 | 1,484 | 1,484 | 1,484 | 1,484 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,420 | 4,362 | 2,465 | -1,464 | 898 | 884 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 39,941 | 38,376 | 34,359 | 28,896 | 33,385 | 33,646 |