CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,63620,28518,99517,64218,443
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,63620,28518,99517,64218,443
4. Giá vốn hàng bán10,08810,62710,24114,87812,471
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,5479,6588,7542,7645,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,828726523940962
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6224,3124,8945,2225,258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,7546,0714,383-1,5181,676
12. Thu nhập khác1,177142065430
13. Chi phí khác433
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,177-4182065430
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,9315,6534,588-1,4641,705
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5111,291659357
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5111,291659357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4204,3623,929-1,4641,348
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,4204,3623,929-1,4641,348

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,06927,01922,46716,14919,76018,947
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,9134,5527,6477,6984,5404,660
1. Tiền9091,5381,8394011,840454
2. Các khoản tương đương tiền14,0043,0145,8087,2972,7004,206
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,21320,44313,0197,61314,39013,592
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,21320,44313,0197,61314,39013,592
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1951,3511,689764617623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3
2. Trả trước cho người bán371,3461,666605605605
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1582231601219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7474
1. Hàng tồn kho7474
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7486733821371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn51542219766
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ161616
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6976045
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,87211,35711,89312,74713,62414,699
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,7381,7761,0851,4321,5861,927
1. Tài sản cố định hữu hình2,7381,7761,0851,4321,5861,927
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư6,8827,9658,85710,04111,06511,774
- Nguyên giá28,98533,89133,60933,60933,64033,176
- Giá trị hao mòn lũy kế-22,103-25,927-24,751-23,567-22,575-21,402
IV. Tài sản dở dang dài hạn939897846846846846
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang939897846846846846
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3127201,105428127152
1. Chi phí trả trước dài hạn3127201,105428127152
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN39,94138,37634,35928,89633,38533,646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,3519,3457,5255,9908,1178,393
I. Nợ ngắn hạn9,1718,7107,5205,9808,1078,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn667941412121
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2401,385983672881814
6. Phải trả người lao động9219764189621,6791,943
7. Chi phí phải trả ngắn hạn181815237045
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,8085,6125,5053,7754,7904,970
11. Phải trả ngắn hạn khác464420475297284259
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,054206109252392225
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1806355101015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5101015
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn180635
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,58929,03126,83422,90625,26725,253
I. Vốn chủ sở hữu30,58929,03126,83422,90625,26725,253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu22,88522,88522,88522,88522,88522,885
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2841,7841,4841,4841,4841,484
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,4204,3622,465-1,464898884
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN39,94138,37634,35928,89633,38533,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |