CTCP Chợ Lạng Sơn (dkc)

0.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,43229,06927,01922,46716,14919,760
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,83414,9134,5527,6477,6984,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,14713,21320,44313,0197,61314,390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,6401951,3511,689764617
IV. Tổng hàng tồn kho7474
V. Tài sản ngắn hạn khác81174867338213
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,28210,87211,35711,89312,74713,624
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,1022,7381,7761,0851,4321,586
III. Bất động sản đầu tư6,5806,8827,9658,85710,04111,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,546939897846846846
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác543127201,105428127
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN40,71439,94138,37634,35928,89633,385
A. Nợ phải trả9,7879,3519,3457,5255,9908,117
I. Nợ ngắn hạn9,6339,1718,7107,5205,9808,107
II. Nợ dài hạn15418063551010
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,92730,58929,03126,83422,90625,267
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN40,71439,94138,37634,35928,89633,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |