CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh227,416352,727245,270247,396270,260258,724244,783206,938156,624163,307166,05396,678143,574103,15235,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1361
3. Doanh thu thuần (1)-(2)227,416352,727245,270247,384270,260258,724244,722206,938156,624163,307166,05396,678143,574103,15235,552
4. Giá vốn hàng bán210,990328,981226,329224,851241,788229,661227,804186,711142,261148,006153,60684,230122,80384,72427,221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,42723,74618,94022,53228,47229,06316,91820,22714,36315,30112,44712,44820,77118,4288,331
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,56610101012913181515173916228644
7. Chi phí tài chính7,0676,6216,0246,1966,3625,7984,9535,6435,4595,3145,8244,9045,0763,6652,336
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,0676,6216,0246,1966,3625,3424,5624,7844,9285,3145,8244,9045,0763,6652,336
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9374,7653,3422,9213,3502,6301,9001,7351,1501,7752,0641,2041,4231,207856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,70311,0278,4619,68311,74510,5707,7007,7085,5915,8855,5525,0104,6493,8442,196
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2861,3441,1233,7427,02610,0752,3785,1592,1772,341-9761,3689,7859,9982,987
12. Thu nhập khác202329251122154196525486365451,07661552,901408
13. Chi phí khác949052815632531,2343531,0922163251852351,4011,885209
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)107-576-29-440-98-1,038172-607149-280890-229-1,2461,017200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3937681,0943,3026,9289,0372,5504,5522,3272,061-861,1408,53911,0153,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1212952749391,4432,0488351,42725331201,377672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,566
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1212952749391,4432,0488351,42725331201,5661,377672
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061-891,0196,9729,6382,515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2734738202,3625,4856,9891,7153,1252,0732,061-891,0196,9729,6382,515

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,232212,906152,295143,979165,835139,831142,080102,06188,14884,92891,81178,70678,81567,68723,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,3485,14912,20615,0038,8593,0354,6872,8083,9132,6503,9225,3627,24213,2413,374
1. Tiền2,2484,04912,20615,0038,8593,0354,6872,8083,9132,6503,9225,3627,2428,2413,374
2. Các khoản tương đương tiền1,1001,1005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,086167,576109,347114,946135,360124,516108,06181,90768,26360,52962,56144,39747,47333,04610,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,247164,130104,56574,75997,888116,94187,49972,77757,78150,15452,35132,95137,62327,3778,731
2. Trả trước cho người bán1,64211,98512,49648,06743,83711,75118,29310,1689,7939,9149,78311,4979,7995,3701,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7931,1832,0101,6982,5292,5246,7922,6783,9143,3371,475596519644385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,596-9,723-9,725-9,577-8,894-6,699-4,522-3,715-3,225-2,877-1,048-648-468-345-220
IV. Tổng hàng tồn kho17,45038,80430,42813,68621,22010,58327,31517,04915,67820,60821,78226,48721,75018,4128,552
1. Hàng tồn kho17,45038,80430,42813,68621,22010,58327,31517,04915,67820,60821,78226,48721,75018,4128,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3491,3773143443961,6962,0172962941,1413,5462,4612,3512,988785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn865683143443962663132962947302573664571,293294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2638091,4301,694231249
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4113,2901,8641,8941,695242
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn261,000174,787185,696185,964139,410145,47982,33165,21557,31150,13256,43153,40052,72559,09446,867
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định136,856143,060150,818131,284119,19869,25944,50650,37643,34939,59744,99639,13740,29445,06540,061
1. Tài sản cố định hữu hình136,856143,060150,818131,284119,19869,25544,49050,34843,31239,59744,99639,13740,29445,06540,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4162836
III. Bất động sản đầu tư4,3104,310
- Nguyên giá4,3104,310
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn123,89031,26834,37953,52719,43663,46837,0679,9546,0481,4721,4728,9998,0387,4091,003
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41,03331,26818,79718,27717,93916,18113,9259,3364,572
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang82,85615,58235,2511,49747,28723,1426181,476
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15215215215215212,7526083,7114,5705,1026,1522,152152152152
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,2886,0006,0006,0006,0002,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15215215215215212,752152152152152152152152152152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,832-2,441-1,581-1,050
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1033083483886251501,1733,3443,9613,8103,1144,2412,1601,342
1. Chi phí trả trước dài hạn1033083483886251501,1733,3443,9613,8103,1144,2412,1601,342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060148,242132,107131,540126,78170,064
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả152,795204,529172,290164,968142,537186,898132,887107,35584,74176,34189,34872,96667,76961,06041,077
I. Nợ ngắn hạn123,695191,051159,934130,041104,318179,218128,763103,25480,42171,85181,92067,23964,20253,96038,096
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn67,83874,04376,59673,59674,56675,26268,23958,80253,83757,81152,30236,37232,35918,61618,399
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn35,920111,08757,62445,13121,81595,96853,76731,54122,31710,71325,78524,54925,00129,06615,155
4. Người mua trả tiền trước17,4831,04720,3786,9813,5153,8324,4999,0662,0611,4211,6294,1924,0643,2963,269
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3912951,6321,4701,8602,0394102,2191,6821,2571,7731,5741,6091,373704
6. Phải trả người lao động2912,7982,4461,9041,8191,3921,3671,277937629121196452
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7171,7241,202904688671425294374517321433344281178
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55555555555555555555801087071,265339
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn29,10013,47812,35634,92638,2197,6794,1244,1014,3204,4907,4285,7273,5677,1002,981
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,10013,47812,35634,92638,2197,6794,1244,1014,3204,4907,4285,7273,5507,0702,980
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm17301
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,71958,89459,14063,77165,72228,987
I. Vốn chủ sở hữu183,437183,165165,701164,975162,70898,41291,52459,92060,71858,71958,89459,14063,77165,72228,987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu156,226156,226139,000139,000139,00080,00080,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00024,342
2. Thặng dư vốn cổ phần7,1767,1767,3167,3167,3167,4087,4087,4087,4087,4087,4087,4087,4087,4081,085
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1271,1271,1271,1271,1271,1271,1271,1271,127453453453453453453
9. Quỹ dự phòng tài chính673673673673673673
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,90918,63718,25817,53315,2659,8782,9891,3862,1841843596065,2377,1872,434
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN336,232387,693337,991329,943305,245285,310224,411167,275145,459135,060148,242132,107131,540126,78170,064
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |