CTCP DIC - Đồng Tiến (did)

4.10
-0.20
(-4.65%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,58352,41736,719130,21026,40231,47139,333119,98197,77078,16156,81566,71343,75581,66253,14057,73764,69069,23155,73863,267
2. Các khoản giảm trừ doanh thu97313
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,57552,34436,719130,21026,40231,47139,333119,98197,77078,16156,81566,71343,75581,66253,14057,73764,69069,21855,73863,267
4. Giá vốn hàng bán54,64048,95633,288122,88523,36327,89136,851110,31491,90473,66652,03958,61240,53675,98748,43350,91959,70463,52250,70653,891
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9353,3883,4317,3253,0393,5812,4829,6675,8664,4954,7768,1013,2195,6754,7076,8184,9865,6965,0329,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính55811142,523182233322233225
7. Chi phí tài chính1,0351,3091,3761,6211,7211,8431,8821,7331,7891,6081,4911,5161,5671,6281,3121,4551,5541,5701,6171,620
-Trong đó: Chi phí lãi vay9651,3091,3761,6211,7211,8431,8821,7331,7891,6081,4911,5161,5671,6281,3121,4551,5541,5701,6171,620
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3223733269472585631,9991,0719787161,499478459509736614618271,003
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4691,1871,9975,5361,1711,3932,5574,0873,0022,0302,1292,7711,5701,9652,0143,1742,0911,9092,5092,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,114525351111132,610-2,5011,8505-1174432,318371,2394331,2196841,758813,776
12. Thu nhập khác95419867-2,5002,63445786414352281383373382668
13. Chi phí khác1-4147315366114-1223511,1471985189162654833232
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)954098108-47-2,5312,581-61764186-208-1,0951053-156-8-232-4849437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2095651332196679791,23469682341,223471,2922761,2114511,7101304,213
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành601113275729261637716234724692759324414335526859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)601113275729261637716234724692759324414335526859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6084521071623753648575345187977371,0171849673081,3561043,354
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6084521071623753648575345187977371,0171849673081,3561043,354

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,34065,69373,90375,140300,256228,773243,887214,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4192,8101,9113,3482,9451,7425,6314,049
1. Tiền1,3191,7108112,2481,8456424,5314,049
2. Các khoản tương đương tiền1,1001,1001,1001,1001,1001,1001,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,72435,99446,31852,976225,436167,029180,343167,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,40846,30656,64662,247131,550161,899176,041164,130
2. Trả trước cho người bán1,6161,6231,5751,642101,01711,57511,30711,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,6542,7382,7692,7922,5923,2792,7191,183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,954-14,673-14,673-13,706-9,723-9,723-9,723-9,961
IV. Tổng hàng tồn kho41,53025,64522,22217,45070,45757,93254,71038,804
1. Hàng tồn kho41,53025,64522,22217,45070,45757,93254,71038,804
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6671,2443,4521,3671,4182,0703,2032,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6011,2441,8861041,0592,0703,0382,080
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5651,263358165809
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước67160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn233,715241,366261,801261,000174,734164,694169,744174,499
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định191,540125,543131,149136,856127,525132,653137,330142,771
1. Tài sản cố định hữu hình191,540125,543131,149136,856127,525132,653137,330142,771
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,072115,631130,439123,89046,90931,69832,02131,268
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn41,03341,03341,03341,03331,27331,27331,27331,268
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,03874,59889,40582,85615,635425747
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn81152152152152152152152
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn152152152152152152152152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-71
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác234062103149191241308
1. Chi phí trả trước dài hạn234062103149191241308
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN311,054307,059335,703336,140474,990393,467413,631388,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả126,687123,299152,160152,801291,813210,323230,403205,995
I. Nợ ngắn hạn71,19694,199123,060123,701278,335196,845216,925192,517
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn49,14846,64849,81467,83868,66168,79771,21174,043
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,12443,73626,31835,92018,698102,668118,554111,087
4. Người mua trả tiền trước7,77791444,47017,483167,7991,7671,8471,047
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước927712291398325670245250
6. Phải trả người lao động3693943802912402291,9854,310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7961,7401,7321,71622,55722,65923,0281,724
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5555555555555555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn55,49129,10029,10029,10013,47813,47813,47813,478
1. Phải trả người bán dài hạn26,391
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,00021,00021,00021,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,1008,1008,1008,10013,47813,47813,47813,478
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu184,368183,760183,544183,339183,177183,144182,214182,743
I. Vốn chủ sở hữu184,368183,760183,544183,339183,177183,144182,214182,743
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu156,226156,226156,226156,226156,226156,226156,226156,226
2. Thặng dư vốn cổ phần7,1767,1767,1767,1767,1767,1767,1767,176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1271,1271,1271,1271,1271,1271131,127
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,84019,23119,01618,81118,64918,61618,70018,215
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN311,054307,059335,703336,140474,990393,467412,617388,739
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |