CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,029,18717,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,9762,844,8932,597,9761,204,8981,037,4291,125,240734,782667,513595,227437,728315,728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2171573,5305,2164,41516,45514,93122,66119,04315,2509,8146,5092,942794266
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,029,18717,2761,400,1111,086,7101,842,4271,280,9402,311,3801,875,5513,012,5602,828,4392,583,0451,182,2371,018,3871,109,990724,967661,003592,285436,934315,461
4. Giá vốn hàng bán991,56628,0201,291,268942,7241,792,4231,159,6222,178,0031,751,2442,868,9022,710,9142,488,5971,101,171940,1551,031,034670,987611,850567,793423,201302,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,621-10,744108,843143,98650,004121,318133,377124,307143,659117,52594,44881,06578,23178,95553,98149,15324,49213,73312,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính424,7397,6704,1454,16911,40114,00519,57713,77515,6502,66621,00832,5804,4229,1191,0831,199513
7. Chi phí tài chính71,08071,25362,58684,62080,77878,62776,33570,46573,21852,82146,66642,94657,15347,73912,15225,3904,3773,4822,594
-Trong đó: Chi phí lãi vay67,83171,25361,99384,43978,86075,91674,17567,71161,86048,61940,04241,70138,39524,7094,92911,9123,6382,4541,810
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13-304343-367352,8601,152-689
9. Chi phí bán hàng48,7871,77275,239137,6977,18011,25019,52621,09729,77225,10120,57813,12111,8879,5414,1363,5501,263773257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,78025,55032,24326,57629,85631,60032,35428,41534,00135,66724,06818,68415,33621,93419,52613,1275,1534,0833,479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-102,021-109,317-56,484-97,237-63,6793,70716,90618,29926,24517,71118,7869,71517,72233,47421,90016,20514,7816,5956,848
12. Thu nhập khác52,0112,93415,756856352,0721,8194,2335,5414,1462,9568,1141,213546843641,2292,079651
13. Chi phí khác5477691,72724,2345,0081,3205,7694,2295,5513,5522,4987,0166371,4601,526892644723
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)51,4642,16514,029-24,149-4,373752-3,9504-115944591,098576-1,406-842-5291,1652,031628
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-50,557-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,23418,30519,24510,81318,29932,06821,05815,67615,9468,6267,476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0856,5981,2925,4246,7315,8575,5153,800-94,4851,6932,9142,232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,960-4,2692,55327610933-4515192,186126768-563
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,8752,3293,8455,7006,8405,8905,0644,3192,1774,6112,4612,3512,232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-50,557-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,39412,41514,1816,49416,12227,45718,59613,32513,7148,6267,476
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát52-662-623-669-1,720-1,883-2,3617073,8345,6655,370-273-3273369-1,097
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-50,609-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,5606,7508,8106,76716,15327,38418,22714,42213,7148,6267,476

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn998,474934,462962,6001,234,1591,195,5461,150,3641,361,621912,036947,747906,837644,761496,174471,473428,264293,111146,805101,97488,56562,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2261,0982,16510,33215,92825,80213,78415,56939,83158,66126,63717,29768,04322,75422,88324,63110,9347,9292,232
1. Tiền1,2261,0982,16510,33215,52823,25111,63312,40737,68058,66124,48715,14668,04322,45422,88324,63110,9347,9292,232
2. Các khoản tương đương tiền4002,5512,1513,1622,1512,1512,151300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn11,17471,57250,84413520,20013012,4171,4741,3463,15020,000170666
1. Chứng khoán kinh doanh13525216312,5111,4741,3463,15020,000170666
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-51-33-93
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,17471,57250,84420,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn803,513749,038775,784956,232916,142869,3941,217,561669,640551,305559,306465,436306,758232,373212,914142,14788,20782,03268,32545,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng497,554385,994386,458611,364513,245477,325892,674300,527273,736289,742269,790192,070125,500132,14882,54878,77971,33142,68939,903
2. Trả trước cho người bán177,608250,897251,105246,604298,444294,047224,029276,886215,943248,421178,566100,20283,34855,16536,7928,67010,14317,6001,053
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn42
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,000
6. Phải thu ngắn hạn khác140,667122,572143,58593,39295,72987,38087,15479,17848,30821,14217,08014,48623,52425,60122,8079035588,0364,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-29,316-27,425-22,364-12,128-8,277-6,359-3,338-3,951-3,683-145
IV. Tổng hàng tồn kho168,898168,898168,898242,181176,546187,673112,602186,584290,614188,687103,293120,404113,260148,493111,54223,6813,83811,90912,508
1. Hàng tồn kho168,898168,898168,898242,181176,546187,673112,602186,584290,614188,687103,293120,404113,260148,493111,54223,6813,83811,90912,508
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác24,83615,42915,75214,23915,35816,65017,54020,04265,86787,76747,92050,36854,64824,10316,53910,1165,1653952,003
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,8893,7264,5763,7683,7884,0714,4336,9159,42312,74312,31910,1457,3193,3917883,408423303551
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,49011,59911,07310,36811,05011,75811,59912,66655,69055,42523,80731,98437,99416,4895,755542
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4301031031035208211,5084617553,597541631,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2816,00311,2538,2399,3354,1599,9966,7084,2009393
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,001192,507211,555235,638268,839295,694308,355323,054312,612314,009137,235151,802157,147120,953114,650176,35490,98312,56414,929
I. Các khoản phải thu dài hạn999848494942,062
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác999848494942,062
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định90,383105,633122,089139,618169,549195,303198,564201,903193,909189,32340,16944,05223,06425,12129,87268,57715,97411,1869,968
1. Tài sản cố định hữu hình90,383105,633122,070139,426156,474175,892197,396200,374193,314188,60240,16944,05223,06425,12129,87268,57715,97411,1869,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính1919313,07519,4111,1681,529595720
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9323,0563,0563,0565,5568,0895,29616,6917,5677,38887381336,1841,428
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9323,0563,0563,0565,5568,0895,29616,6917,567
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,15668,14668,14671,32671,32668,29773,82071,73971,77586,77584,03697,35496,61993,75978,87069,39971,3903033,840
1. Đầu tư vào công ty con90012,59612,59626,088
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,43336,42336,42336,42336,42336,43636,74032,79732,83332,83382,83397,05196,31793,45765,97256,50045,0003,840
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn31,72331,72331,72331,72331,72331,86037,07938,94238,94253,942303303303303303303303303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1803,180
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,53015,66418,25621,62922,32423,92130,58232,62737,29830,52412,1589,5831,2806445,90838,3783,6191,0751,121
1. Chi phí trả trước dài hạn12,44613,98916,58119,95420,65023,79130,58232,62737,29828,0279,1438,7511382525,60537,8153,6191,0751,121
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,6741,6741,6741,6741305251,0522898958563
3. Tài sản dài hạn khác841,9721,9635431,053334303
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,172,4751,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,3591,220,847781,996647,976628,621549,216407,760323,159192,958101,12977,055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,229,9251,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515998,913559,522444,291412,786360,008279,858216,705132,45848,43450,564
I. Nợ ngắn hạn1,229,4881,183,0371,123,0531,376,0891,228,9271,119,8101,330,138864,735903,383902,336546,747427,738391,527338,785279,595206,288131,20848,43450,564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn736,810744,210748,619771,891893,883914,694995,850756,704699,401712,704483,575315,490306,241186,002230,189139,158103,88625,74224,495
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn116,604108,290115,142398,739229,184106,138284,29545,407121,934128,29037,41083,16751,091104,73531,11019,76515,03315,06517,299
4. Người mua trả tiền trước47,98247,75946,75148,55047,63152,41312,44232,37930,72722,0529,9477,5954,6398486,3091,3181,0881,3622,722
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,0386,8056,7156,6307802,8604,8052,0135,3832,7214,00310,78614,15611,1819,9515,3407,1422,2901,622
6. Phải trả người lao động1,8361,3561,0141,4901,2432,2961,8222,7883,1573,6972,1991,3841,6543,0006443561,187260220
7. Chi phí phải trả ngắn hạn305,892239,310168,764105,16626,29412,96213,45212,6978,5842,5586,3587891,4035,1003147,5752,2821,5292,435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn42
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,27235,21836,04843,62329,91328,44417,42912,74733,75231,7946,2759,19312,80027,48785332,7632321,9561,505
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi538931445-1,480-3,019-668-45543122612358230267
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4381816719,99342,39647,18676,97958,13296,57712,77416,55321,25921,22326310,4181,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4162425
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1816719,99342,39643,41175,73356,81294,86611,33215,42420,30420,00010,3321,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả223,7751,2221,2951,7111,4421,129410388205
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm54545986
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn492781
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-57,450-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844221,934222,475203,685215,834189,208127,902106,45460,50052,69526,491
I. Vốn chủ sở hữu-57,450-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844221,934222,475203,685215,834189,208127,902106,45460,50052,69526,491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu265,858265,858265,858265,858265,858265,858265,858265,858265,858170,818170,818164,461150,000125,00082,00056,00033,60032,00019,586
2. Thặng dư vốn cổ phần1,3971,3971,3971,3971,3971,3971,3971,3971,3974,4813,1419,49923,95920,97412,04710,21010,30910,369
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,1623,982
5. Cổ phiếu quỹ-7,754-3,695-3,695-3,695-3,695-3,695-3,695-3,695-3,876-3,695-759-4-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,3774,3774,3774,3774,3773,8633,2672,5893,06215,70416,12015,27514,17612,4859,2487,1485,0731,668807
9. Quỹ dự phòng tài chính5,0495,0804,8944,6294,2233,0582,3111,270
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-325,859-326,293-219,803-177,970-57,2537,89914,02612,70612,6488,00012,47312,14422,34624,99517,47915,78410,2478,6586,097
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,5292,2872,9493,5724,7818,53011,79914,52015,87817,88318,7191,1081,4831,53491111,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,172,4751,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,3591,220,847781,996647,976628,621549,216407,760323,159192,958101,12977,055
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |