CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,8527,94427,928164,007837,25215,78212087,675547,905516,935276,376607,952131,914399,73333,217447,613360,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu107110
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,8527,94427,928164,007837,25215,78212087,675547,905516,935276,376607,846131,914399,62333,217447,613360,152
4. Giá vốn hàng bán38,118159,634793,81418,7623,0803,0803,09995,940479,273506,222225,861449,87899,538287,39835,509441,001332,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,8527,944-10,1904,37443,438-2,980-3,080-2,960-3,099-8,26568,63210,71450,514157,96732,376112,225-2,2926,61228,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính110211114051,5701,0791,6852,0402,4261,580116751
7. Chi phí tài chính24,7429,53818,71817,33418,48816,54025,44214,81516,96314,58917,43537,8078,85624,87628,14225,43814,66421,56519,63320,199
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,1018,89618,08715,84217,36216,54024,79314,81515,47313,95514,76237,1769,05524,07227,18225,41113,85520,75618,36119,387
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-251-433
9. Chi phí bán hàng648266413747,8611251578559679701,5628,037-6,71950,519141,90336,68383,9611,1561,8621,721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,8237,2897,9634,0331,9385,8464,2234,3995,1464,6757,8323,5529,0184,7975,4975,6016,4772,7957,8736,410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-24,776-8,855-37,532-17,129-24,849-22,511-32,801-23,146-26,036-23,333-34,68920,805638-27,992-15,535-32,9208,704-27,797-22,940-631
12. Thu nhập khác1,95149,6621,1271,2221,4142,9338,9594379,0263,4293,0672,305823861,184
13. Chi phí khác75814221015510478798052978898054,85282729,5712,7681972,485223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,193-14249,4529711,119-78-79-808852,8568,869358-45,825-823,357-6,504-463-115-2,098961
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-23,583-8,99711,919-16,158-23,730-22,589-32,881-23,227-25,150-20,477-25,82021,163-45,187-28,074-12,179-39,4258,241-27,913-25,039330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-179-179-179
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-179-179-113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-23,583-8,99711,919-16,158-23,730-22,589-32,881-23,227-25,150-20,477-25,82021,163-45,187-28,074-12,179-39,4258,241-27,734-24,860443
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-194133-82-2-98-248-154-81-294-82357-340-294-339-32-127
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-23,389-8,99711,919-16,291-23,648-22,589-32,881-23,224-25,053-20,229-25,66621,244-44,893-27,992-12,536-39,0858,535-27,395-24,828570

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,045,419991,345998,4741,102,8761,157,985920,434920,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1971,6511,22627,5001,1421,2461,293
1. Tiền1,1971,6511,22627,5001,1421,2461,293
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn850,448795,874803,513882,669954,670731,146731,007
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng431,011481,938497,554560,595667,099423,472423,522
2. Trả trước cho người bán227,166177,492177,608179,906167,439214,138214,126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,00017,00017,00017,00017,00017,00017,000
6. Phải thu ngắn hạn khác204,586148,678140,667147,284130,55798,65398,477
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-29,315-29,235-29,316-22,117-27,425-22,117-22,117
IV. Tổng hàng tồn kho168,898168,898168,898168,898183,567168,898168,898
1. Hàng tồn kho168,898168,898168,898168,898183,567168,898168,898
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác24,87724,92124,83623,80918,60719,14319,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,7444,8094,8894,6373,7294,6714,710
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,64719,62619,49018,71414,77413,98713,941
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước457457430429103457457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác282828282828
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn165,031169,668174,001178,067183,781186,738190,742
I. Các khoản phải thu dài hạn99
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác99
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định81,64286,10390,38394,39797,527102,854106,577
1. Tài sản cố định hữu hình81,64286,10390,38394,39797,527102,854106,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,9322,9322,9322,9323,0562,9322,932
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,9322,9322,9322,9323,0562,9322,932
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,15668,15668,15668,15668,14668,15668,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,43336,43336,43336,43336,42336,43336,433
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn31,72331,72331,72331,72331,72331,72331,723
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-59
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,29212,47712,53012,58315,04312,79613,136
1. Chi phí trả trước dài hạn12,29212,39312,44612,49813,36912,71213,052
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,674
3. Tài sản dài hạn khác8484848484
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,210,4501,161,0121,172,4751,280,9431,341,7661,107,1721,111,076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,300,9261,227,8941,229,9251,344,4871,444,1521,180,9331,162,307
I. Nợ ngắn hạn1,300,4931,227,4481,229,4881,344,0581,444,1521,180,5281,161,903
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn732,060735,410736,810741,210743,310744,210744,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn105,776108,511116,604243,462329,923108,922108,685
4. Người mua trả tiền trước46,04246,34347,98247,67047,98247,89747,827
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,0346,9527,0386,9796,8716,8976,871
6. Phải trả người lao động9441,2211,8361,3392,2742,0211,213
7. Chi phí phải trả ngắn hạn339,296315,899305,892289,757279,062254,912238,372
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác69,28813,06013,27213,58834,70815,61414,626
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi53535353225699
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn433447438429404404
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác433425416407382382
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2222222222
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-90,476-66,882-57,450-63,544-102,386-73,761-51,231
I. Vốn chủ sở hữu-90,476-66,882-57,450-63,544-102,386-73,761-51,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu265,858265,858265,858265,858265,858265,858265,858
2. Thặng dư vốn cổ phần1,3971,3971,3971,3971,3971,3971,397
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7,754-7,754-7,754-7,754-3,695-7,754-7,754
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,3774,3774,3774,3774,3774,3774,377
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-358,285-334,855-325,859-331,953-372,529-342,963-320,375
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,9304,0944,5294,5292,2055,3235,264
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,210,4501,161,0121,172,4751,280,9431,341,7661,107,1721,111,076
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |