Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 8,395 | 7,944 | 27,928 | 164,007 | 837,252 | 15,782 | 120 | 87,675 | 547,905 | 516,935 | 276,376 | 607,952 | 131,914 | 399,733 | 33,217 | 447,613 | 360,152 | |||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 107 | 110 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 8,395 | 7,944 | 27,928 | 164,007 | 837,252 | 15,782 | 120 | 87,675 | 547,905 | 516,935 | 276,376 | 607,846 | 131,914 | 399,623 | 33,217 | 447,613 | 360,152 | |||
4. Giá vốn hàng bán | 38,118 | 159,634 | 793,814 | 18,762 | 3,080 | 3,080 | 3,099 | 95,940 | 479,273 | 506,222 | 225,861 | 449,878 | 99,538 | 287,398 | 35,509 | 441,001 | 332,070 | |||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,395 | 7,944 | -10,190 | 4,374 | 43,438 | -2,980 | -3,080 | -2,960 | -3,099 | -8,265 | 68,632 | 10,714 | 50,514 | 157,967 | 32,376 | 112,225 | -2,292 | 6,612 | 28,082 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 110 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 405 | 1,570 | 1,079 | 1,685 | 2,040 | 2,426 | 1,580 | 11 | 67 | 51 | ||||
7. Chi phí tài chính | 23,835 | 9,538 | 18,718 | 17,334 | 18,488 | 16,540 | 25,442 | 14,815 | 16,963 | 14,589 | 17,435 | 37,807 | 8,856 | 24,876 | 28,142 | 25,438 | 14,664 | 21,565 | 19,633 | 20,199 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 24,477 | 8,896 | 18,087 | 15,842 | 17,362 | 16,540 | 24,793 | 14,815 | 15,473 | 13,955 | 14,762 | 37,176 | 9,055 | 24,072 | 27,182 | 25,411 | 13,855 | 20,756 | 18,361 | 19,387 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -251 | -433 | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 64 | 82 | 664 | 137 | 47,861 | 125 | 157 | 855 | 967 | 970 | 1,562 | 8,037 | -6,719 | 50,519 | 141,903 | 36,683 | 83,961 | 1,156 | 1,862 | 1,721 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,371 | 7,289 | 7,963 | 4,033 | 1,938 | 5,846 | 4,223 | 4,399 | 5,146 | 4,675 | 7,832 | 3,552 | 9,018 | 4,797 | 5,497 | 5,601 | 6,477 | 2,795 | 7,873 | 6,410 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -23,875 | -8,855 | -37,532 | -17,129 | -24,849 | -22,511 | -32,801 | -23,146 | -26,036 | -23,333 | -34,689 | 20,805 | 638 | -27,992 | -15,535 | -32,920 | 8,704 | -27,797 | -22,940 | -631 |
12. Thu nhập khác | 1,077 | 49,662 | 1,127 | 1,222 | 1,414 | 2,933 | 8,959 | 437 | 9,026 | 3,429 | 3,067 | 2,305 | 82 | 386 | 1,184 | |||||
13. Chi phí khác | 775 | 142 | 210 | 155 | 104 | 78 | 79 | 80 | 529 | 78 | 89 | 80 | 54,852 | 82 | 72 | 9,571 | 2,768 | 197 | 2,485 | 223 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 302 | -142 | 49,452 | 971 | 1,119 | -78 | -79 | -80 | 885 | 2,856 | 8,869 | 358 | -45,825 | -82 | 3,357 | -6,504 | -463 | -115 | -2,098 | 961 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -23,573 | -8,997 | 11,919 | -16,158 | -23,730 | -22,589 | -32,881 | -23,227 | -25,150 | -20,477 | -25,820 | 21,163 | -45,187 | -28,074 | -12,179 | -39,425 | 8,241 | -27,913 | -25,039 | 330 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 66 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -179 | -179 | -179 | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -179 | -179 | -113 | |||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -23,573 | -8,997 | 11,919 | -16,158 | -23,730 | -22,589 | -32,881 | -23,227 | -25,150 | -20,477 | -25,820 | 21,163 | -45,187 | -28,074 | -12,179 | -39,425 | 8,241 | -27,734 | -24,860 | 443 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -182 | 133 | -82 | -2 | -98 | -248 | -154 | -81 | -294 | -82 | 357 | -340 | -294 | -339 | -32 | -127 | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -23,391 | -8,997 | 11,919 | -16,291 | -23,648 | -22,589 | -32,881 | -23,224 | -25,053 | -20,229 | -25,666 | 21,244 | -44,893 | -27,992 | -12,536 | -39,085 | 8,535 | -27,395 | -24,828 | 570 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,045,212 | 991,345 | 998,474 | 1,102,876 | 1,157,985 | 920,434 | 920,334 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,198 | 1,651 | 1,226 | 27,500 | 1,142 | 1,246 | 1,293 |
1. Tiền | 1,198 | 1,651 | 1,226 | 27,500 | 1,142 | 1,246 | 1,293 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 850,896 | 795,874 | 803,513 | 882,669 | 954,670 | 731,146 | 731,007 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 391,111 | 481,938 | 497,554 | 560,595 | 667,099 | 423,472 | 423,522 |
2. Trả trước cho người bán | 267,697 | 177,492 | 177,608 | 179,906 | 167,439 | 214,138 | 214,126 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 | 17,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 204,815 | 148,678 | 140,667 | 147,284 | 130,557 | 98,653 | 98,477 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -29,727 | -29,235 | -29,316 | -22,117 | -27,425 | -22,117 | -22,117 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 183,567 | 168,898 | 168,898 |
1. Hàng tồn kho | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 168,898 | 183,567 | 168,898 | 168,898 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24,220 | 24,921 | 24,836 | 23,809 | 18,607 | 19,143 | 19,135 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3,979 | 4,809 | 4,889 | 4,637 | 3,729 | 4,671 | 4,710 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 20,138 | 19,626 | 19,490 | 18,714 | 14,774 | 13,987 | 13,941 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 103 | 457 | 430 | 429 | 103 | 457 | 457 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | ||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 167,513 | 169,668 | 174,001 | 178,067 | 183,781 | 186,738 | 190,742 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | 9 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9 | 9 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 81,589 | 86,103 | 90,383 | 94,397 | 97,527 | 102,854 | 106,577 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 81,589 | 86,103 | 90,383 | 94,397 | 97,527 | 102,854 | 106,577 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,056 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 3,056 | 2,932 | 2,932 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,056 | 2,932 | 2,932 | 2,932 | 3,056 | 2,932 | 2,932 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 68,146 | 68,156 | 68,156 | 68,156 | 68,146 | 68,156 | 68,097 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 36,423 | 36,433 | 36,433 | 36,433 | 36,423 | 36,433 | 36,433 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 | 31,723 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -59 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 14,713 | 12,477 | 12,530 | 12,583 | 15,043 | 12,796 | 13,136 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,038 | 12,393 | 12,446 | 12,498 | 13,369 | 12,712 | 13,052 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,674 | 1,674 | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | ||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,212,724 | 1,161,012 | 1,172,475 | 1,280,943 | 1,341,766 | 1,107,172 | 1,111,076 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 1,301,138 | 1,227,894 | 1,229,925 | 1,344,487 | 1,444,152 | 1,180,933 | 1,162,307 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,301,138 | 1,227,448 | 1,229,488 | 1,344,058 | 1,444,152 | 1,180,528 | 1,161,903 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 731,930 | 735,410 | 736,810 | 741,210 | 743,310 | 744,210 | 744,210 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 105,313 | 108,511 | 116,604 | 243,462 | 329,923 | 108,922 | 108,685 |
4. Người mua trả tiền trước | 45,983 | 46,343 | 47,982 | 47,670 | 47,982 | 47,897 | 47,827 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,120 | 6,952 | 7,038 | 6,979 | 6,871 | 6,897 | 6,871 |
6. Phải trả người lao động | 938 | 1,221 | 1,836 | 1,339 | 2,274 | 2,021 | 1,213 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 339,748 | 315,899 | 305,892 | 289,757 | 279,062 | 254,912 | 238,372 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 70,084 | 13,060 | 13,272 | 13,588 | 34,708 | 15,614 | 14,626 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 22 | 53 | 53 | 53 | 22 | 56 | 99 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 447 | 438 | 429 | 404 | 404 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 425 | 416 | 407 | 382 | 382 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | ||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -88,414 | -66,882 | -57,450 | -63,544 | -102,386 | -73,761 | -51,231 |
I. Vốn chủ sở hữu | -88,414 | -66,882 | -57,450 | -63,544 | -102,386 | -73,761 | -51,231 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 | 265,858 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 | 1,397 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -3,695 | -7,754 | -7,754 | -7,754 | -3,695 | -7,754 | -7,754 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 | 4,377 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -358,093 | -334,855 | -325,859 | -331,953 | -372,529 | -342,963 | -320,375 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,741 | 4,094 | 4,529 | 4,529 | 2,205 | 5,323 | 5,264 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,212,724 | 1,161,012 | 1,172,475 | 1,280,943 | 1,341,766 | 1,107,172 | 1,111,076 |