CTCP Dược phẩm Hà Tây (dht)

82
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh544,508493,930505,763474,464479,847547,055499,233534,320491,617403,786407,746446,396325,099458,063379,937619,051472,548396,557518,923549,283
4. Giá vốn hàng bán488,495441,739456,815426,143432,128491,329446,372475,600440,843364,536369,159402,189298,885413,989340,278551,993429,342343,249442,838475,806
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)55,98652,02948,86648,04946,69555,72652,86158,71250,75239,23538,55744,11526,21444,03539,65966,85843,06453,04876,08373,281
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5613,7925,3793,4844,4684,8756,7875,3714,6187,5597,5729,7877,5816,6716,6863,3913,1673,5374,260850
7. Chi phí tài chính3,2626,9174,8014,4146,5767,5945,1614,9573,6283,9623,8884,0533,4843,4173,1456,8363,5853,1332,9753,743
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2302,7923,6372,4456,3666,1765,1134,0183,2953,1233,8684,0273,2743,4172,9543,9173,4215,9843,688
9. Chi phí bán hàng6,9665,9019,6956,0866,8356,2907,9615,2895,8745,7616,6879,1406,7295,8034,20412,7126,05112,23524,39825,685
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,78024,97024,45824,04518,55817,87816,46312,13119,72315,10314,23816,50714,67818,63816,25423,81316,94417,46116,01919,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,84819,20616,69717,86020,08830,04531,26242,57526,96422,34022,22624,4898,93824,52322,74227,96619,90124,03836,95125,591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,22922,85019,84020,75923,13332,39734,05444,90129,22724,62924,46725,87311,52224,92827,19030,37724,40725,41040,21127,137
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,25618,43016,15216,82218,72025,95527,46436,24123,27619,69219,75520,2199,22420,02121,92523,77419,67920,25932,26720,993
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,37518,67814,64415,58317,93625,14426,39334,98622,84218,68718,69718,9139,22419,41920,94023,11418,83118,59631,37720,490

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn810,246837,180956,8381,008,673781,245845,196970,4051,010,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,26582,517196,819301,79076,55370,41957,42093,132
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn130,000140,000140,00080,00080,00050,00050,00053,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn169,527171,391178,748232,796230,114264,577282,967367,327
IV. Tổng hàng tồn kho398,230422,952421,139378,908381,942410,243529,279460,629
V. Tài sản ngắn hạn khác23,22420,31920,13115,17712,63649,95650,73836,849
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn975,003928,351928,042829,592749,990702,179617,645458,565
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định182,425169,173158,535154,261156,285151,652145,413142,216
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn774,167741,764733,179638,852577,798534,817457,146301,451
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,46715,26434,09133,96913,55912,66511,68611,144
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,9442,1512,2362,5102,3483,0443,3993,754
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,785,2491,765,5311,884,8801,838,2641,531,2351,547,3751,588,0491,469,502
A. Nợ phải trả708,747709,285845,030771,114661,209696,068761,912670,662
I. Nợ ngắn hạn593,081593,619627,151595,988513,868575,328654,394563,143
II. Nợ dài hạn115,666115,666217,879175,126147,341120,740107,517107,519
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,076,5021,056,2461,039,8501,067,150870,026851,307826,138798,841
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,785,2491,765,5311,884,8801,838,2641,531,2351,547,3751,588,0491,469,502
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |