CTCP Điện cơ Hải Phòng (dhp)

11.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh230,021264,612264,393267,731280,447253,150267,109258,613301,225251,289225,373215,225163,221140,685114,094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,0911,3882,5691,2071,1256776012356512,4491,85630
3. Doanh thu thuần (1)-(2)228,930263,224261,825266,525279,322252,472266,508258,378300,574248,840223,518215,225163,221140,685114,064
4. Giá vốn hàng bán192,120224,221226,744231,477244,201220,304232,421222,660259,523211,074183,409184,389133,345123,129102,328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,81039,00335,08135,04835,12132,16834,08835,71841,05137,76640,10830,83629,87517,55611,736
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3582,8782,22466817991491734112024282931
7. Chi phí tài chính5,1853,9093,2962,8831,5122,2832,0262,1441,4542,9594,4985,9966,3032,9841,714
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7606832395761,0451,6401,7372,0661,4451,8613,6845,9596,2982,9081,651
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,6025,9104,9655,1856,0854,7304,5134,5126,4125,2204,9913,1301,216744551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,90115,20313,81514,34115,30013,05812,85413,19112,39010,0499,8099,0455,9035,3804,295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,48016,85915,22913,30812,40312,18914,74415,88720,83019,55020,83012,68916,4828,4775,207
12. Thu nhập khác215407911,5013,3689,54038846539,5577623477833046834
13. Chi phí khác576631,0822010234925274783
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)215407911,4442,7058,45836846539,4554133235092266534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,69617,26615,32014,75115,10820,64715,11216,35260,28419,96321,15213,19816,7088,5425,240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9393,3732,9442,9503,0224,1293,0223,2703,9423,9244,49310,6532,9242,136917
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10,602451526-11,579
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9393,3732,9442,9503,0224,1293,0223,27014,5444,3755,018-9262,9242,136917
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,74015,58816,13414,12413,7846,4074,323
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9714467
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,75713,89312,37611,80112,08716,51712,09013,08245,74015,49115,99014,05713,7846,4074,323

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn145,572162,352143,988120,150128,771110,237117,084119,27096,947100,69097,72496,25364,00053,38336,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,47816,9836,6549,3136,5074,2903,5115,1702,9344,0918658087014,1401,047
1. Tiền2,1782,9833,6546,3136,5074,2903,5115,1702,9344,0918658087014,1401,047
2. Các khoản tương đương tiền3,30014,0003,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,00011,00010,778
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,00011,00010,778
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,1608,94522,75812,03612,17917,78810,52714,07511,97415,82213,3858,2887,09612,53810,612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,0448,00313,61110,66711,36715,20910,1789,16810,46115,89713,7588,0836,43711,0249,135
2. Trả trước cho người bán1,0073368,3201,4338862,7368075,3481,9564692001326281,3791,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5701,0421,18329228219917419319111383733013518
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-460-436-356-356-356-356-634-634-634-657-657-336
IV. Tổng hàng tồn kho119,673122,622101,37896,714107,99187,590102,61699,21778,36080,09382,45984,19555,39435,71224,767
1. Hàng tồn kho119,673122,622101,37896,714107,99187,590102,61699,21778,36080,09382,45984,19555,39435,71224,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2612,8022,4202,0872,0945694308073,6796851,0142,963810993325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2619626022127420327522718592482853357169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7051,5801,8662,0671481032852,961365142,861777936156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác571816
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,39869,14870,50975,72681,30784,40582,74889,84384,66354,42056,01760,01032,79124,38016,546
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,86347,18549,39154,08460,58464,04782,74889,84384,66343,81944,96447,87232,79118,71912,049
1. Tài sản cố định hữu hình44,86347,18549,39154,08460,58464,04772,05578,90784,59743,72944,85047,87232,79118,71912,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,69310,9366690114
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2076497105595,6614,497
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang207649710
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,03920,03920,03920,03920,03920,039
1. Đầu tư vào công ty con20,039
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,03920,03920,03920,03920,039
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2901,2751,07989468331910,60211,05311,579
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2901,2751,079894683319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,60211,05311,579
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609155,110153,740156,26396,79177,76353,297
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả40,69562,90249,75633,49149,45635,96347,64663,68639,13334,21944,99963,60657,97649,16335,742
I. Nợ ngắn hạn40,69562,90249,65633,19148,74832,48041,88151,65136,13833,82944,99961,60653,12744,29631,327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,37629,21521,7067,78527,69318,57828,22836,98023,63520,21530,91638,96035,77729,32015,553
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,85815,06715,60913,41412,5985,8856,9267,0825,2447,3277,7038,21810,71910,18313,757
4. Người mua trả tiền trước2,0168,4182,8333,6849605149801,33240627033736594152108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8297785447699222,1327229841,5572,4473,03410,3763,3342,274929
6. Phải trả người lao động4,0794,1334,2004,0693,5722,7582,6742,8703,1202,7052,2022,3431,7211,336
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3931,2471,021261213169156238459191104606358254148
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác388710682710271602340762666
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1444,0063,6563,2102,7912,4442,1842,0971,69166543246528315164
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1003007083,4835,76512,0362,9963902,0004,8484,8684,416
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1003007083,4835,76512,0362,9963902,0004,3564,5024,164
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm493366252
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu171,275168,598164,741162,384160,622158,679152,186145,426142,476120,892108,74192,65738,81628,60017,555
I. Vốn chủ sở hữu171,275168,598164,741162,384160,622158,679152,186145,426142,476120,892108,74192,65738,81628,60017,555
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu94,92294,92294,92294,92294,92294,92294,92294,92294,92294,92294,92294,92216,90016,9008,450
2. Thặng dư vốn cổ phần4,4404,440975
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,66611,30810,1198,9947,8488,0996,9385,6914,3748446476472,9672,6382,638
9. Quỹ dự phòng tài chính1,0101,0211,070686395477
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối63,68762,36859,70058,46857,85255,65850,32644,81343,18115,8223,940-12,04913,8234,2285,015
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,2938,2128,067
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,971231,500214,497195,876210,078194,642199,832209,113181,609155,110153,740156,26396,79177,76353,297
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |