CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

6.70
-0.02
(-0.30%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,426,4712,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257604,054759,289125,35255,86656,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25812341901,04267234026,0661,0436540920
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,426,2142,732,1621,435,7811,396,170908,1871,112,419898,529897,302902,374475,725485,191603,011759,224124,94255,84656,578
4. Giá vốn hàng bán3,399,9002,701,3261,410,4041,354,053877,4111,062,596848,653840,870864,107453,721456,779561,318688,693111,06940,61342,933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,31430,83625,37842,11730,77649,82349,87556,43238,26822,00428,41141,69370,53113,87315,23413,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,5824,03811,10919,86220978421391,04915894,8451022474
7. Chi phí tài chính26,80619,88634,528-19,53678,18514,12510,3776,9184,2603,6977,2781,9323,4952,9832,8721,917
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,48018,0098,5717,13510,24410,05110,3157,2444,0773,1705,0351,6003,3122,5161,616873
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6029161,2294,9975,3758,3708,2255,1452,4732,7157,5407,0095,829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,8944,475-3245,9929,57216,36921,08439,01416,15310,1519,8998,2369,2439,25511,3738,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,5949,5961,05370,528-62,33611,05710,2735,37715,4216,4893,71124,60656,8091,7391,0123,608
12. Thu nhập khác210686191,6797807841,8451,3181,3261,1951,3743774003071,924517
13. Chi phí khác1741,2844123,55817,8394,7644,1652,175687651838572531,1443
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)36-1,216207-1,879-17,059-3,980-2,320-857639545536320147306780514
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,6308,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,24624,92656,9552,0451,7914,123
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0842,4029102,4021,6431,1953,3111,7891,1196,24610,012358450721
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0842,4029102,4021,6431,1953,3111,7891,1196,24610,012358450721
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,12818,68046,9441,6871,3413,401
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,12818,68146,9441,6871,3413,401

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn765,579725,305315,754280,595237,465273,842300,770277,977374,680145,718152,815173,626136,782209,08927,38028,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,22515,64517,95332,83325,40937,8679,1744,8959,59310,7428,0475,8562,0373,4387,8424,983
1. Tiền25,22515,64517,95321,02125,40937,8679,1744,8959,59310,7428,0475,8563,4387,8424,983
2. Các khoản tương đương tiền11,8122,037
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn154,785103,06157,51958,442
1. Chứng khoán kinh doanh53,16341,59152,04664,336
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-41-3,462-1,726-5,895
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn101,66364,9327,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn546,086455,448160,751110,58992,019111,861211,895187,158280,31460,037100,36384,56941,16622,3927,9699,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng368,168342,777118,44361,30280,650119,885215,971186,173256,50347,58086,91069,39537,68314,3916,6608,163
2. Trả trước cho người bán59,309118,62314,99066,43016,4125,31510,75914,97924,59511,3012,3909,6743,4414,7451,2741,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,500
6. Phải thu ngắn hạn khác133,7794,36929,9661,26313,3575,0583,0093,6934,5211,15711,0635,499423,2573533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,169-10,321-11,148-18,405-18,400-18,398-17,845-17,687-5,306
IV. Tổng hàng tồn kho38,533146,48879,19076,431119,000121,91578,18184,02783,33374,42241,13974,76191,142167,60311,18512,844
1. Hàng tồn kho38,533146,48879,19076,431119,435123,84378,18184,02783,33376,46541,13974,76191,142167,60311,40513,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-436-1,929-2,043-220-299
V. Tài sản ngắn hạn khác9504,6643412,3001,0382,1991,5201,8961,4405163,2658,4402,43715,6553841,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6689120661578964333353001697674,18360365919
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8494,5732202,2338801,3021,0871,3921,14034732,2581,14014,907113306
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước35111111691,38710
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,496613695792531,125
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn213,834207,057227,665255,850281,078295,446310,219270,891228,724201,852201,750170,934112,69270,7247,6102,488
I. Các khoản phải thu dài hạn44202035,4153,1869,05418,13319,68956821
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác44202035,4153,1869,05418,13319,68956821
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định77,46180,19982,584180,62288,87692,66795,851100,08244,939100,265100,029104,7544,1732,0956,9862,464
1. Tài sản cố định hữu hình5,4666,7187,8229,37411,20613,54415,27418,0529,42610,48110,24514,9704,1362,0845,4252,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình71,99573,48174,762171,24777,67079,12380,57782,03135,51489,78489,78489,78437121,5618
III. Bất động sản đầu tư30,00130,62931,24054,270
- Nguyên giá31,38931,38931,37354,270
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,388-760-133
IV. Tài sản dở dang dài hạn105,16495,13995,03124,91424,91424,91418,02974261835631111,90059,84052,50012
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang105,16495,13995,03124,91424,91424,91418,029742618356
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn616118,41149,867131,233173,000183,000145,404108,059100,164100,50552,09147,39115,705
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,351173,000173,000135,00098,00090,000100,00051,58644,88615,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn176176176164,94610,00010,50510,50510,5055055052,505505
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-115-115-115-33,713-101-446-341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn49,867
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1479873794276401,6784,2856,5291,1491,0119052,18946642362311
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1479873794276401,6784,2856,5291,1491,0118691,86743042362311
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3632336
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN979,414932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565344,560249,474279,81234,99030,974
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả624,396579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,35572,17967,828116,41623,28017,588
I. Nợ ngắn hạn624,396578,891195,768191,054236,679211,201256,497262,828312,93768,16579,87671,36567,820116,40923,27317,588
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn542,119358,990147,453102,875123,016125,727110,504124,88168,61452,23739,58727,84613,770107,60416,6206,476
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,198112,93130,28633,643103,24256,261127,259110,769232,0574,03229,15621,19537,5355,5133,7708,201
4. Người mua trả tiền trước69,217102,1845,4681,3605,33921,4387,24015,3573,7823,5921,5611,5104,0852,0091,3321,288
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9412,5232,4321,5271,4702,3553,8185,4286,5384,3545,3245,1977,0526889291,182
6. Phải trả người lao động14724187813122,235972488640
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5567962,8443021,8511,925449227140616683143436383383411
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,00022
11. Phải trả ngắn hạn khác3,84449,81612785,2845,028333910,043487
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2191,2251,3551,4491,4499819486491,1673,3323,2265,4304,89320423929
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0001,0004,011157605605146263479814877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0001,0004,0111
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn157605605146263479814
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm777
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu355,017352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210272,381181,646163,39611,70913,386
I. Vốn chủ sở hữu355,017352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210272,381181,646163,39611,70913,386
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu313,962313,962313,962313,962313,962313,962313,962251,431251,431234,984234,984234,984160,000160,00010,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-143-143-143-143-143-143-143
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển31,01831,01831,01831,01831,21930,28429,02228,35725,80725,28217,62517,62512,955339339
9. Quỹ dự phòng tài chính6,5636,5634,694
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu939939939939
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,1817,6351,815555-67,18413,82811,0475,64713,08317,93614,0999,2433,0583,0581,3713,386
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,028
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN979,414932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565344,560249,474279,81234,99030,974
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |