Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 817,140 | 537,416 | 1,094,874 | 977,042 | 634,733 | 1,000,134 | 647,312 | 449,995 | 269,161 | 200,094 | 294,252 | 672,575 | 278,057 | 564,151 | 344,055 | 209,907 | 182,483 | 464,044 | 136,953 | 124,535 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1 | 257 | 12 | 2 | 23 | 316 | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 817,139 | 537,158 | 1,094,874 | 977,042 | 634,733 | 1,000,134 | 647,300 | 449,995 | 269,159 | 200,071 | 294,252 | 672,260 | 278,057 | 564,151 | 344,055 | 209,907 | 182,483 | 464,044 | 136,953 | 124,535 |
4. Giá vốn hàng bán | 810,909 | 533,296 | 1,091,237 | 964,457 | 621,334 | 993,242 | 641,832 | 445,022 | 267,954 | 203,643 | 275,484 | 661,271 | 269,386 | 537,589 | 341,541 | 205,538 | 182,301 | 451,397 | 130,698 | 116,834 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,230 | 3,863 | 3,637 | 12,585 | 13,399 | 6,893 | 5,468 | 4,972 | 1,205 | -3,572 | 18,767 | 10,989 | 8,671 | 26,563 | 2,514 | 4,369 | 183 | 12,647 | 6,255 | 7,701 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,497 | 5,254 | 4,830 | 2 | 2,749 | 68 | 1,138 | 83 | 6,580 | 3,693 | 45 | 830 | 15,626 | 3,095 | 1,139 | 2 | 1 | 20 | 1 | 1 |
7. Chi phí tài chính | 7,346 | 6,822 | 5,649 | 6,988 | 8,660 | 4,041 | 3,979 | 3,206 | 16,028 | 1,275 | 17,452 | 7,609 | -13,704 | -8,734 | 1,058 | 1,843 | 36,753 | 2,519 | 2,723 | 2,477 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 7,221 | 6,822 | 9,071 | 6,366 | 5,190 | 4,241 | 3,979 | 3,126 | 2,723 | 1,981 | 1,834 | 1,782 | 1,771 | 1,858 | 1,664 | 1,842 | 2,424 | 2,506 | 2,558 | 2,512 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 541 | 334 | 372 | 355 | 177 | 156 | 426 | 157 | 775 | 148 | 153 | 153 | 175 | 4,035 | 209 | 577 | 1,873 | 750 | 1,064 | 1,931 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,076 | 1,628 | 1,392 | 1,798 | 758 | 1,302 | 1,245 | 1,246 | -5,068 | -2,514 | 1,260 | 2,321 | 1,053 | 1,365 | 1,743 | 1,826 | 1,837 | 2,481 | 2,225 | 2,838 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,236 | 332 | 1,053 | 3,444 | 6,553 | 1,462 | 956 | 445 | -3,951 | 1,212 | -53 | 1,736 | 36,775 | 32,990 | 643 | 125 | -40,279 | 6,916 | 244 | 456 |
12. Thu nhập khác | 210 | 67 | -35 | 613 | 3 | 1,679 | 800 | -8 | 313 | 41 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 73 | 55 | 46 | 629 | 342 | 150 | 1 | 222 | 95 | 89 | 6 | 3,499 | 374 | 139 | 848 | 16,211 | 150 | 334 | 74 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 137 | -55 | -46 | -629 | -342 | -150 | 66 | -257 | -95 | 524 | -2 | -3,499 | 1,305 | -139 | -48 | -16,220 | -150 | -21 | -33 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,100 | 278 | 1,008 | 3,444 | 5,924 | 1,120 | 806 | 512 | -4,208 | 1,117 | 471 | 1,734 | 33,276 | 34,295 | 505 | 77 | -56,498 | 6,766 | 223 | 423 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -8 | 56 | 347 | 689 | 2,366 | -857 | -347 | 347 | 409 | 116 | -1,487 | 1,365 | 74 | 85 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -8 | 56 | 347 | 689 | 2,366 | -857 | -347 | 347 | 409 | 116 | -1,487 | 1,365 | 74 | 85 | ||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,092 | 222 | 661 | 2,755 | 3,559 | 1,120 | 806 | 512 | -4,208 | 1,974 | 817 | 1,387 | 32,867 | 34,295 | 388 | 77 | -55,011 | 5,401 | 149 | 338 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,092 | 222 | 661 | 2,755 | 3,559 | 1,120 | 806 | 512 | -4,208 | 1,974 | 817 | 1,387 | 32,867 | 34,295 | 388 | 77 | -55,011 | 5,401 | 149 | 338 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 765,579 | 563,531 | 761,645 | 857,781 | 725,380 | 691,317 | 338,194 | 359,224 | 314,104 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,225 | 21,256 | 20,734 | 14,757 | 15,189 | 12,110 | 14,836 | 13,354 | 25,142 |
1. Tiền | 25,225 | 21,256 | 19,134 | 14,757 | 15,189 | 12,110 | 14,836 | 13,354 | 17,942 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,600 | 7,200 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 154,785 | 140,059 | 129,142 | 107,321 | 103,061 | 44,532 | 47,431 | 47,671 | 50,319 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 53,163 | 50,908 | 41,591 | 41,591 | 41,591 | 41,600 | 44,738 | 42,197 | 52,046 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -41 | -41 | -41 | -3,462 | -3,462 | -1,768 | -2,007 | -1,726 | -1,726 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 101,663 | 89,192 | 87,592 | 69,192 | 64,932 | 4,700 | 4,700 | 7,200 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 546,086 | 335,253 | 491,214 | 621,802 | 461,960 | 545,704 | 186,464 | 214,530 | 160,520 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 368,168 | 185,767 | 494,785 | 587,028 | 342,777 | 469,068 | 90,059 | 87,146 | 116,717 |
2. Trả trước cho người bán | 59,309 | 152,739 | 405 | 37,879 | 124,670 | 16,013 | 63,598 | 64,377 | 16,500 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 7,500 | 7,500 | 25,500 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 133,779 | 7,069 | 6,345 | 7,216 | 4,835 | 64,271 | 36,456 | 48,655 | 38,451 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,169 | -10,321 | -10,321 | -10,321 | -10,321 | -11,148 | -11,148 | -11,148 | -11,148 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 38,533 | 66,750 | 120,060 | 113,736 | 141,029 | 88,641 | 88,567 | 83,028 | 77,792 |
1. Hàng tồn kho | 38,533 | 66,750 | 122,265 | 113,736 | 141,029 | 88,641 | 88,567 | 83,028 | 77,792 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,205 | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 950 | 212 | 494 | 165 | 4,141 | 330 | 896 | 641 | 330 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 66 | 114 | 160 | 79 | 97 | 200 | 82 | 78 | 112 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 849 | 63 | 333 | 84 | 4,024 | 130 | 812 | 562 | 217 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 35 | 35 | 1 | 1 | 21 | 1 | 1 | 1 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 213,834 | 263,910 | 207,435 | 206,543 | 206,981 | 207,960 | 208,756 | 209,248 | 227,543 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 24 | 44 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 24 | 44 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 77,461 | 78,023 | 78,733 | 79,473 | 80,199 | 80,601 | 81,239 | 81,850 | 82,581 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,466 | 5,657 | 5,995 | 6,364 | 6,718 | 6,814 | 7,089 | 7,451 | 7,819 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 71,995 | 72,366 | 72,738 | 73,109 | 73,481 | 73,787 | 74,151 | 74,399 | 74,762 |
III. Bất động sản đầu tư | 30,001 | 89,546 | 30,315 | 30,472 | 30,629 | 30,769 | 30,926 | 31,083 | 31,113 |
- Nguyên giá | 31,389 | 90,777 | 31,389 | 31,389 | 31,389 | 31,373 | 31,373 | 31,373 | 31,269 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,388 | -1,231 | -1,074 | -917 | -760 | -603 | -447 | -290 | -156 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 105,164 | 95,031 | 96,945 | 95,639 | 95,094 | 96,116 | 96,116 | 95,873 | 95,031 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 105,164 | 95,031 | 96,945 | 95,639 | 95,094 | 96,116 | 96,116 | 95,873 | 95,031 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 61 | 18,411 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 18,351 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 176 | 176 | 176 | 176 | 176 | 176 | 176 | 176 | 176 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -115 | -115 | -115 | -115 | -115 | -115 | -115 | -115 | -115 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,147 | 1,249 | 1,357 | 854 | 979 | 393 | 394 | 361 | 387 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,147 | 1,249 | 1,357 | 854 | 979 | 393 | 394 | 361 | 387 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 979,414 | 827,440 | 969,079 | 1,064,324 | 932,360 | 899,277 | 546,949 | 568,472 | 541,646 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 624,396 | 471,331 | 613,192 | 709,097 | 579,871 | 550,188 | 198,980 | 221,308 | 195,062 |
I. Nợ ngắn hạn | 624,396 | 471,331 | 613,192 | 708,097 | 578,871 | 549,188 | 197,980 | 220,308 | 195,062 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 542,119 | 452,959 | 515,437 | 490,901 | 358,990 | 259,071 | 157,991 | 148,612 | 147,453 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,198 | 13,462 | 24,811 | 141,614 | 112,931 | 273,918 | 9,693 | 19,923 | 30,276 |
4. Người mua trả tiền trước | 69,217 | 959 | 70,270 | 70,103 | 102,184 | 11,908 | 25,849 | 45,911 | 5,512 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 941 | 825 | 834 | 3,216 | 2,507 | 339 | 322 | 914 | 691 |
6. Phải trả người lao động | 147 | 328 | 145 | 330 | 111 | 171 | 167 | 156 | 87 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 556 | 208 | 453 | 208 | 792 | 2,426 | 2,604 | 2,438 | 2,844 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,000 | 2,000 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,365 | 17 | 500 | 1 | 4,844 | ||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,219 | 1,225 | 1,225 | 1,225 | 1,355 | 1,355 | 1,355 | 1,355 | 1,355 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 355,017 | 356,109 | 355,887 | 355,227 | 352,489 | 349,089 | 347,969 | 347,163 | 346,585 |
I. Vốn chủ sở hữu | 355,017 | 356,109 | 355,887 | 355,227 | 352,489 | 349,089 | 347,969 | 347,163 | 346,585 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 313,962 | 313,962 | 313,962 | 313,962 | 313,962 | 313,962 | 313,962 | 313,962 | 313,962 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -143 | -143 | -143 | -143 | -143 | -143 | -143 | -143 | -143 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 31,018 | 31,018 | 31,018 | 31,018 | 31,018 | 31,018 | 31,018 | 31,018 | 31,018 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,181 | 11,273 | 11,051 | 10,391 | 7,653 | 4,253 | 3,133 | 2,327 | 1,749 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 979,414 | 827,440 | 969,079 | 1,064,324 | 932,360 | 899,277 | 546,949 | 568,472 | 541,646 |