CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

8.72
-0.08
(-0.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh537,4161,094,874977,042634,7331,000,134647,312449,995269,161200,094294,252672,575278,057564,151344,055209,907182,483464,044136,953124,535223,134
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25712223316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)537,1581,094,874977,042634,7331,000,134647,300449,995269,159200,071294,252672,260278,057564,151344,055209,907182,483464,044136,953124,535223,134
4. Giá vốn hàng bán533,2961,091,237964,457621,334993,242641,832445,022267,954203,643275,484661,271269,386537,589341,541205,538182,301451,397130,698116,834197,081
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8633,63712,58513,3996,8935,4684,9721,205-3,57218,76710,9898,67126,5632,5144,36918312,6476,2557,70126,053
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2544,83022,749681,138836,5803,6934583015,6263,0951,13921201115
7. Chi phí tài chính6,8225,6496,9888,6604,0413,9793,20616,0281,27517,4527,609-13,704-8,7341,0581,84336,7532,5192,7232,47710,013
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,8229,0716,3665,1904,2413,9793,1262,7231,9811,8341,7821,7711,8581,6641,8422,4242,5062,5582,5123,007
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3343723551771564261577751481531531754,0352095771,8737501,0641,9315,978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6281,3921,7987581,3021,2451,246-5,068-2,5141,2602,3211,0531,3651,7431,8261,8372,4812,2252,8385,107
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3321,0533,4446,5531,462956445-3,9511,212-531,73636,77532,990643125-40,2796,9162444564,971
12. Thu nhập khác67-3561331,679800-831341436
13. Chi phí khác55466293421501222958963,49937413984816,211150334742,533
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-55-46-629-342-15066-257-95524-2-3,4991,305-139-48-16,220-150-21-33-2,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2781,0083,4445,9241,120806512-4,2081,1174711,73433,27634,29550577-56,4986,7662234232,874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành563476892,366-857-347347409116-1,4871,36574851,306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)563476892,366-857-347347409116-1,4871,36574851,306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2226612,7553,5591,120806512-4,2081,9748171,38732,86734,29538877-55,0115,4011493381,568
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2226612,7553,5591,120806512-4,2081,9748171,38732,86734,29538877-55,0115,4011493381,568

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn563,531761,645857,781725,380691,317338,194359,224314,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,25620,73414,75715,18912,11014,83613,35425,142
1. Tiền21,25619,13414,75715,18912,11014,83613,35417,942
2. Các khoản tương đương tiền1,6007,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn140,059129,142107,321103,06144,53247,43147,67150,319
1. Chứng khoán kinh doanh50,90841,59141,59141,59141,60044,73842,19752,046
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-41-41-3,462-3,462-1,768-2,007-1,726-1,726
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn89,19287,59269,19264,9324,7004,7007,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn335,253491,214621,802461,960545,704186,464214,530160,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng185,767494,785587,028342,777469,06890,05987,146116,717
2. Trả trước cho người bán152,73940537,879124,67016,01363,59864,37716,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,5007,50025,500
6. Phải thu ngắn hạn khác7,0696,3457,2164,83564,27136,45648,65538,451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,321-10,321-10,321-10,321-11,148-11,148-11,148-11,148
IV. Tổng hàng tồn kho66,750120,060113,736141,02988,64188,56783,02877,792
1. Hàng tồn kho66,750122,265113,736141,02988,64188,56783,02877,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,205
V. Tài sản ngắn hạn khác2124941654,141330896641330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11416079972008278112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ63333844,024130812562217
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3511211111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn263,910207,435206,543206,981207,960208,756209,248227,543
I. Các khoản phải thu dài hạn24442020202020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24442020202020
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định78,02378,73379,47380,19980,60181,23981,85082,581
1. Tài sản cố định hữu hình5,6575,9956,3646,7186,8147,0897,4517,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình72,36672,73873,10973,48173,78774,15174,39974,762
III. Bất động sản đầu tư89,54630,31530,47230,62930,76930,92631,08331,113
- Nguyên giá90,77731,38931,38931,38931,37331,37331,37331,269
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,231-1,074-917-760-603-447-290-156
IV. Tài sản dở dang dài hạn95,03196,94595,63995,09496,11696,11695,87395,031
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang95,03196,94595,63995,09496,11696,11695,87395,031
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6161616161616118,411
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,351
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn176176176176176176176176
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-115-115-115-115-115-115-115-115
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2491,357854979393394361387
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2491,357854979393394361387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN827,440969,0791,064,324932,360899,277546,949568,472541,646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả471,331613,192709,097579,871550,188198,980221,308195,062
I. Nợ ngắn hạn471,331613,192708,097578,871549,188197,980220,308195,062
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn452,959515,437490,901358,990259,071157,991148,612147,453
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,46224,811141,614112,931273,9189,69319,92330,276
4. Người mua trả tiền trước95970,27070,103102,18411,90825,84945,9115,512
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8258343,2162,507339322914691
6. Phải trả người lao động32814533011117116715687
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2084532087922,4262,6042,4382,844
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0002,000
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3651750014,844
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2251,2251,2251,3551,3551,3551,3551,355
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0001,0001,0001,0001,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0001,0001,0001,0001,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu356,109355,887355,227352,489349,089347,969347,163346,585
I. Vốn chủ sở hữu356,109355,887355,227352,489349,089347,969347,163346,585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu313,962313,962313,962313,962313,962313,962313,962313,962
2. Thặng dư vốn cổ phần-143-143-143-143-143-143-143-143
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển31,01831,01831,01831,01831,01831,01831,01831,018
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,27311,05110,3917,6534,2533,1332,3271,749
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN827,440969,0791,064,324932,360899,277546,949568,472541,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |