CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

8.80
-0.02
(-0.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh537,4161,094,874977,042634,7331,000,134647,312449,995269,161200,094294,252672,575278,057564,151344,055209,907182,483464,044136,953124,535223,134
4. Giá vốn hàng bán533,2961,091,237964,457621,334993,242641,832445,022267,954203,643275,484661,271269,386537,589341,541205,538182,301451,397130,698116,834197,081
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8633,63712,58513,3996,8935,4684,9721,205-3,57218,76710,9898,67126,5632,5144,36918312,6476,2557,70126,053
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2544,83022,749681,138836,5803,6934583015,6263,0951,13921201115
7. Chi phí tài chính6,8225,6496,9888,6604,0413,9793,20616,0281,27517,4527,609-13,704-8,7341,0581,84336,7532,5192,7232,47710,013
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,8229,0716,3665,1904,2413,9793,1262,7231,9811,8341,7821,7711,8581,6641,8422,4242,5062,5582,5123,007
9. Chi phí bán hàng3343723551771564261577751481531531754,0352095771,8737501,0641,9315,978
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6281,3921,7987581,3021,2451,246-5,068-2,5141,2602,3211,0531,3651,7431,8261,8372,4812,2252,8385,107
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3321,0533,4446,5531,462956445-3,9511,212-531,73636,77532,990643125-40,2796,9162444564,971
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2781,0083,4445,9241,120806512-4,2081,1174711,73433,27634,29550577-56,4986,7662234232,874
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2226612,7553,5591,120806512-4,2081,9748171,38732,86734,29538877-55,0115,4011493381,568
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2226612,7553,5591,120806512-4,2081,9748171,38732,86734,29538877-55,0115,4011493381,568

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn563,531761,645857,781725,380691,317338,194359,224314,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,25620,73414,75715,18912,11014,83613,35425,142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn140,059129,142107,321103,06144,53247,43147,67150,319
III. Các khoản phải thu ngắn hạn335,253491,214621,802461,960545,704186,464214,530160,520
IV. Tổng hàng tồn kho66,750120,060113,736141,02988,64188,56783,02877,792
V. Tài sản ngắn hạn khác2124941654,141330896641330
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn263,910207,435206,543206,981207,960208,756209,248227,543
I. Các khoản phải thu dài hạn24442020202020
II. Tài sản cố định78,02378,73379,47380,19980,60181,23981,85082,581
III. Bất động sản đầu tư89,54630,31530,47230,62930,76930,92631,08331,113
IV. Tài sản dở dang dài hạn95,03196,94595,63995,09496,11696,11695,87395,031
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6161616161616118,411
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2491,357854979393394361387
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN827,440969,0791,064,324932,360899,277546,949568,472541,646
A. Nợ phải trả471,331613,192709,097579,871550,188198,980221,308195,062
I. Nợ ngắn hạn471,331613,192708,097578,871549,188197,980220,308195,062
II. Nợ dài hạn1,0001,0001,0001,0001,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu356,109355,887355,227352,489349,089347,969347,163346,585
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN827,440969,0791,064,324932,360899,277546,949568,472541,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |